Trận đấu kết thúc sau loạt sút luân lưu.
![]() Ousmane Dembele 12 | |
![]() Marquinhos 46 | |
![]() Desire Doue (Thay: Bradley Barcola) 67 | |
![]() Darwin Nunez (Thay: Diogo Jota) 73 | |
![]() Jarell Quansah (Thay: Trent Alexander-Arnold) 73 | |
![]() Lucas Beraldo (Thay: Marquinhos) 90 | |
![]() Alexis Mac Allister 90+2' | |
![]() Curtis Jones (Thay: Alexis Mac Allister) 91 | |
![]() Warren Zaire-Emery (Thay: Fabian Ruiz) 91 | |
![]() Cody Gakpo (Thay: Luis Diaz) 101 | |
![]() Kang-In Lee (Thay: Khvicha Kvaratskhelia) 101 | |
![]() Harvey Elliott (Thay: Dominik Szoboszlai) 106 | |
![]() Wataru Endo (Thay: Ibrahima Konate) 111 | |
![]() Goncalo Ramos (Thay: Joao Neves) 120 | |
![]() (Pen) Vitinha | |
![]() (Pen) Mohamed Salah | |
![]() (Pen) Goncalo Ramos | |
![]() (Pen) Darwin Nunez | |
![]() (Pen) Ousmane Dembele | |
![]() (Pen) Curtis Jones | |
![]() (Pen) Desire Doue |
Thống kê trận đấu Liverpool vs Paris Saint-Germain


Diễn biến Liverpool vs Paris Saint-Germain

V À A A O O O - Desire Doue thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Alisson Becker không may mắn và không đoán đúng hướng sút!

ANH ẤY ĐÃ BỎ LỠ! - Curtis Jones từ Liverpool thực hiện quả phạt đền, nhưng bị Gianluigi Donnarumma cản phá!

V À A A O O O - Ousmane Dembele thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Alisson Becker suýt chút nữa đã cản phá được!

ANH ẤY ĐÃ BỎ LỠ! - Darwin Nunez từ Liverpool thực hiện quả phạt đền, nhưng cú sút bị thủ môn cản phá.

V À A A O O O - Goncalo Ramos thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Alisson Becker không may mắn và không đoán đúng hướng sút!
V À A A O O O - Mohamed Salah thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân trái! Gianluigi Donnarumma quyết định không di chuyển!

V À A A O O O - Vitinha thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Alisson Becker suýt chút nữa đã cản phá được!
Loạt sút luân lưu bắt đầu.
Chúng tôi đang chờ đợi loạt sút luân lưu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Liverpool: 44%, Paris Saint-Germain: 56%.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Liverpool: 47%, Paris Saint-Germain: 53%.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Liverpool: 46%, Paris Saint-Germain: 54%.
Quả phát bóng cho Liverpool.
Kang-In Lee từ Paris Saint-Germain thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.
Trọng tài thứ tư thông báo có 1 phút bù giờ.
Joao Neves rời sân để nhường chỗ cho Goncalo Ramos trong một sự thay đổi chiến thuật.
Harvey Elliott thành công trong việc chặn cú sút.
Một cú sút của Nuno Mendes bị chặn lại.
Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lucas Beraldo giành chiến thắng trong một pha không chiến trước Cody Gakpo.
Đội hình xuất phát Liverpool vs Paris Saint-Germain
Liverpool (4-2-3-1): Alisson (1), Trent Alexander-Arnold (66), Ibrahima Konaté (5), Virgil van Dijk (4), Andy Robertson (26), Ryan Gravenberch (38), Alexis Mac Allister (10), Mohamed Salah (11), Dominik Szoboszlai (8), Luis Díaz (7), Diogo Jota (20)
Paris Saint-Germain (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (1), Achraf Hakimi (2), Marquinhos (5), Willian Pacho (51), Nuno Mendes (25), João Neves (87), Vitinha (17), Fabián Ruiz (8), Bradley Barcola (29), Ousmane Dembélé (10), Khvicha Kvaratskhelia (7)


Thay người | |||
73’ | Trent Alexander-Arnold Jarell Quansah | 67’ | Bradley Barcola Désiré Doué |
73’ | Diogo Jota Darwin Núñez | 90’ | Marquinhos Beraldo |
Cầu thủ dự bị | |||
Vítezslav Jaros | Matvey Safonov | ||
Caoimhin Kelleher | Arnau Tenas | ||
Wataru Endo | Presnel Kimpembe | ||
Federico Chiesa | Gonçalo Ramos | ||
Curtis Jones | Désiré Doué | ||
Cody Gakpo | Lee Kang-in | ||
Harvey Elliott | Lucas Hernández | ||
Kostas Tsimikas | Senny Mayulu | ||
Jarell Quansah | Warren Zaïre-Emery | ||
Darwin Núñez | Beraldo | ||
James McConnell | Ibrahim Mbaye |
Tình hình lực lượng | |||
Amara Nallo Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Conor Bradley Chấn thương đùi | |||
Joe Gomez Chấn thương gân kheo | |||
Tyler Morton Chấn thương vai |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Liverpool vs Paris Saint-Germain
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Liverpool
Thành tích gần đây Paris Saint-Germain
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại