- Steven Gerrard(pen.)
17' - Lucas Leiva
21' - Steven Gerrard(pen.)
40'
- Marcin Wasilewski
36' - David Nugent (assist) Jamie Vardy
59' - Jeffrey Schlupp (assist) Riyad Mahrez
60' - Matthew James
90'
Thống kê trận đấu Liverpool vs Leicester
số liệu thống kê
Liverpool
Leicester
59 Kiếm soát bóng 41
6 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 9
4 Phạt góc 5
2 Việt vị 1
13 Pham lỗi 11
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Premier League
Carabao Cup
Premier League
Giao hữu
Carabao Cup
Premier League
Thành tích gần đây Liverpool
Premier League
Carabao Cup
Champions League
Thành tích gần đây Leicester
Premier League
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 37 | 25 | 8 | 4 | 45 | 83 | T T B H B |
2 | | 37 | 19 | 14 | 4 | 34 | 71 | T H B H T |
3 | | 37 | 20 | 8 | 9 | 26 | 68 | T T T H T |
4 | | 37 | 20 | 6 | 11 | 22 | 66 | B T H T B |
5 | | 37 | 19 | 9 | 9 | 20 | 66 | T T T B T |
6 | | 37 | 19 | 9 | 9 | 9 | 66 | T B T T T |
7 | | 37 | 19 | 8 | 10 | 13 | 65 | T B H H T |
8 | | 37 | 15 | 13 | 9 | 4 | 58 | B T H T T |
9 | | 37 | 16 | 7 | 14 | 9 | 55 | T T T T B |
10 | | 37 | 15 | 9 | 13 | 2 | 54 | B T B B T |
11 | | 37 | 14 | 11 | 12 | 10 | 53 | H H T B B |
12 | | 37 | 13 | 13 | 11 | 0 | 52 | H H H T T |
13 | | 37 | 10 | 15 | 12 | -3 | 45 | B B H T T |
14 | | 37 | 12 | 5 | 20 | -15 | 41 | T T B B B |
15 | | 37 | 10 | 10 | 17 | -18 | 40 | H B H T B |
16 | | 37 | 10 | 9 | 18 | -12 | 39 | B H B B B |
17 | | 37 | 11 | 5 | 21 | 2 | 38 | B B H B B |
18 | | 37 | 6 | 7 | 24 | -45 | 25 | B B T H T |
19 | | 37 | 4 | 10 | 23 | -44 | 22 | B B H B B |
20 | | 37 | 2 | 6 | 29 | -59 | 12 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại