Thứ Bảy, 29/11/2025
Kaan Kairinen
4
Edvinas Girdvainis
16
(Pen) Joel Pohjanpalo
17
Armandas Kucys (Kiến tạo: Artur Dolznikov)
39
Miro Tenho
42
Robert Ivanov
45
Paulius Golubickas (Thay: Artur Dolznikov)
46
Ville Tikkanen (Thay: Miro Tehno)
46
Leo Vaeisaenen (Thay: Miro Tenho)
46
Manfredas Ruzgis (Thay: Armandas Kucys)
58
Anssi Suhonen (Thay: Robin Lod)
61
Benjamin Kaellman (Thay: Joel Pohjanpalo)
61
Fedor Cernych (Thay: Giedrius Matulevicius)
65
Gvidas Gineitis (Kiến tạo: Paulius Golubickas)
69
Gvidas Gineitis
70
Titas Milasius
77
Matijus Remeikis (Thay: Edgaras Utkus)
77
Matti Peltola (Thay: Glen Kamara)
77
Teemu Pukki (Thay: Oliver Antman)
86

Thống kê trận đấu Lithuania vs Phần Lan

số liệu thống kê
Lithuania
Lithuania
Phần Lan
Phần Lan
43 Kiểm soát bóng 57
17 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lithuania vs Phần Lan

Tất cả (25)
90+5'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Oliver Antman rời sân và được thay thế bởi Teemu Pukki.

77'

Glen Kamara rời sân và được thay thế bởi Matti Peltola.

77'

Edgaras Utkus rời sân và được thay thế bởi Matijus Remeikis.

77' Thẻ vàng cho Titas Milasius.

Thẻ vàng cho Titas Milasius.

70' Thẻ vàng cho Gvidas Gineitis.

Thẻ vàng cho Gvidas Gineitis.

69'

Paulius Golubickas đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

69' V À A A A O O O - Gvidas Gineitis đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Gvidas Gineitis đã ghi bàn!

65'

Giedrius Matulevicius rời sân và được thay thế bởi Fedor Cernych.

61'

Joel Pohjanpalo rời sân và được thay thế bởi Benjamin Kaellman.

61'

Robin Lod rời sân và được thay thế bởi Anssi Suhonen.

58'

Armandas Kucys rời sân và được thay thế bởi Manfredas Ruzgis.

46'

Miro Tenho rời sân và được thay thế bởi Leo Vaeisaenen.

46'

Artur Dolznikov rời sân và được thay thế bởi Paulius Golubickas.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Robert Ivanov.

Thẻ vàng cho Robert Ivanov.

42' Thẻ vàng cho Miro Tenho.

Thẻ vàng cho Miro Tenho.

39'

Artur Dolznikov đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

39' V À A A O O O - Armandas Kucys đã ghi bàn!

V À A A O O O - Armandas Kucys đã ghi bàn!

39' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Lithuania vs Phần Lan

Lithuania (3-4-3): Edvinas Gertmonas (1), Kipras Kažukolovas (5), Edgaras Utkus (3), Edvinas Girdvainis (4), Pijus Sirvys (17), Giedrius Matulevicius (8), Gvidas Gineitis (15), Titas Milasius (20), Artur Dolznikov (7), Armandas Kucys (11), Justas Lasickas (13)

Phần Lan (4-3-3): Lukas Hradecky (1), Nikolai Alho (17), Miro Tehno (15), Robert Ivanov (4), Jere Uronen (18), Glen Kamara (6), Robin Lod (8), Kaan Kairinen (14), Daniel Hakans (21), Joel Pohjanpalo (20), Oliver Antman (7)

Lithuania
Lithuania
3-4-3
1
Edvinas Gertmonas
5
Kipras Kažukolovas
3
Edgaras Utkus
4
Edvinas Girdvainis
17
Pijus Sirvys
8
Giedrius Matulevicius
15
Gvidas Gineitis
20
Titas Milasius
7
Artur Dolznikov
11
Armandas Kucys
13
Justas Lasickas
7
Oliver Antman
20
Joel Pohjanpalo
21
Daniel Hakans
14
Kaan Kairinen
8
Robin Lod
6
Glen Kamara
18
Jere Uronen
4
Robert Ivanov
15
Miro Tehno
17
Nikolai Alho
1
Lukas Hradecky
Phần Lan
Phần Lan
4-3-3
Thay người
46’
Artur Dolznikov
Paulius Golubickas
46’
Miro Tenho
Leo Väisänen
58’
Armandas Kucys
Manfredas Ruzgis
61’
Joel Pohjanpalo
Benjamin Kallman
65’
Giedrius Matulevicius
Fedor Cernych
61’
Robin Lod
Anssi Suhonen
77’
Edgaras Utkus
Matijus Remeikis
77’
Glen Kamara
Matti Peltola
86’
Oliver Antman
Teemu Pukki
Cầu thủ dự bị
Paulius Golubickas
Benjamin Kallman
Domantas Antanavicius
Matti Peltola
Artemijus Tutyskinas
Jesse Joronen
Marius Adamonis
Viljami Sinisalo
Mantas Bertasius
Tuomas Ollila
Fedor Cernych
Daniel O'Shaughnessy
Manfredas Ruzgis
Leo Väisänen
Matijus Remeikis
Teemu Pukki
Matas Vareika
Noah Pallas
Klaudijus Upstas
Adam Ståhl
Dominykas Barauskas
Anssi Suhonen
Fredrik Jensen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
09/10 - 2025

Thành tích gần đây Lithuania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
18/11 - 2025
Giao hữu
14/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2025
09/10 - 2025
07/09 - 2025
04/09 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
11/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
22/03 - 2025

Thành tích gần đây Phần Lan

Giao hữu
18/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/11 - 2025
12/10 - 2025
09/10 - 2025
08/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow