Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Edvinas Girdvainis
16 - Armandas Kucys (Kiến tạo: Artur Dolznikov)
39 - Paulius Golubickas (Thay: Artur Dolznikov)
46 - Manfredas Ruzgis (Thay: Armandas Kucys)
58 - Fedor Cernych (Thay: Giedrius Matulevicius)
65 - Gvidas Gineitis (Kiến tạo: Paulius Golubickas)
69 - Gvidas Gineitis
70 - Titas Milasius
77 - Matijus Remeikis (Thay: Edgaras Utkus)
77
- Kaan Kairinen
4 - (Pen) Joel Pohjanpalo
17 - Miro Tenho
42 - Robert Ivanov
45 - Ville Tikkanen (Thay: Miro Tehno)
46 - Leo Vaeisaenen (Thay: Miro Tenho)
46 - Anssi Suhonen (Thay: Robin Lod)
61 - Benjamin Kaellman (Thay: Joel Pohjanpalo)
61 - Matti Peltola (Thay: Glen Kamara)
77 - Teemu Pukki (Thay: Oliver Antman)
86
Thống kê trận đấu Lithuania vs Phần Lan
Diễn biến Lithuania vs Phần Lan
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Oliver Antman rời sân và được thay thế bởi Teemu Pukki.
Glen Kamara rời sân và được thay thế bởi Matti Peltola.
Edgaras Utkus rời sân và được thay thế bởi Matijus Remeikis.
Thẻ vàng cho Titas Milasius.
Thẻ vàng cho Gvidas Gineitis.
Paulius Golubickas đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Gvidas Gineitis đã ghi bàn!
Giedrius Matulevicius rời sân và được thay thế bởi Fedor Cernych.
Joel Pohjanpalo rời sân và được thay thế bởi Benjamin Kaellman.
Robin Lod rời sân và được thay thế bởi Anssi Suhonen.
Armandas Kucys rời sân và được thay thế bởi Manfredas Ruzgis.
Miro Tenho rời sân và được thay thế bởi Leo Vaeisaenen.
Artur Dolznikov rời sân và được thay thế bởi Paulius Golubickas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Robert Ivanov.
Thẻ vàng cho Miro Tenho.
Artur Dolznikov đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Armandas Kucys đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A O O O - Joel Pohjanpalo từ Phần Lan đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Edvinas Girdvainis.
V À A A O O O - Kaan Kairinen đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lithuania vs Phần Lan
Lithuania (3-4-3): Edvinas Gertmonas (1), Kipras Kažukolovas (5), Edgaras Utkus (3), Edvinas Girdvainis (4), Pijus Sirvys (17), Giedrius Matulevicius (8), Gvidas Gineitis (15), Titas Milasius (20), Artur Dolznikov (7), Armandas Kucys (11), Justas Lasickas (13)
Phần Lan (4-3-3): Lukas Hradecky (1), Nikolai Alho (17), Miro Tehno (15), Robert Ivanov (4), Jere Uronen (18), Glen Kamara (6), Robin Lod (8), Kaan Kairinen (14), Daniel Hakans (21), Joel Pohjanpalo (20), Oliver Antman (7)
Thay người | |||
46’ | Artur Dolznikov Paulius Golubickas | 46’ | Miro Tenho Leo Väisänen |
58’ | Armandas Kucys Manfredas Ruzgis | 61’ | Joel Pohjanpalo Benjamin Kallman |
65’ | Giedrius Matulevicius Fedor Cernych | 61’ | Robin Lod Anssi Suhonen |
77’ | Edgaras Utkus Matijus Remeikis | 77’ | Glen Kamara Matti Peltola |
86’ | Oliver Antman Teemu Pukki |
Cầu thủ dự bị | |||
Paulius Golubickas | Benjamin Kallman | ||
Domantas Antanavicius | Matti Peltola | ||
Artemijus Tutyskinas | Jesse Joronen | ||
Marius Adamonis | Viljami Sinisalo | ||
Mantas Bertasius | Tuomas Ollila | ||
Fedor Cernych | Daniel O'Shaughnessy | ||
Manfredas Ruzgis | Leo Väisänen | ||
Matijus Remeikis | Teemu Pukki | ||
Matas Vareika | Noah Pallas | ||
Klaudijus Upstas | Adam Ståhl | ||
Dominykas Barauskas | Anssi Suhonen | ||
Fredrik Jensen |
Nhận định Lithuania vs Phần Lan
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lithuania
Thành tích gần đây Phần Lan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T | |
2 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B | |
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B | |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H | |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T | |
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B | |
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B | |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại