Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Memphis Depay (Kiến tạo: Cody Gakpo) 11 | |
![]() Justas Lasickas 28 | |
![]() Quinten Timber 33 | |
![]() Gvidas Gineitis (Kiến tạo: Justas Lasickas) 36 | |
![]() Edvinas Girdvainis (Kiến tạo: Gvidas Gineitis) 43 | |
![]() Modestas Vorobjovas (Thay: Domantas Antanavicius) 46 | |
![]() Gytis Paulauskas (Thay: Romualdas Jansonas) 46 | |
![]() Markas Beneta (Thay: Klaudijus Upstas) 50 | |
![]() Jurrien Timber (Thay: Stefan de Vrij) 62 | |
![]() Micky van de Ven (Thay: Nathan Ake) 62 | |
![]() Sem Steijn (Thay: Tijjani Reijnders) 62 | |
![]() Memphis Depay (Kiến tạo: Denzel Dumfries) 63 | |
![]() Paulius Golubickas (Thay: Gratas Sirgedas) 67 | |
![]() Vaidas Magdusauskas (Thay: Artur Dolznikov) 72 | |
![]() Vaidas Magdusauskas (Thay: Artur Dolznikov) 76 | |
![]() Wout Weghorst (Thay: Memphis Depay) 84 | |
![]() Matthijs de Ligt (Thay: Donyell Malen) 88 | |
![]() Paulius Golubickas 90+4' |
Thống kê trận đấu Lithuania vs Hà Lan


Diễn biến Lithuania vs Hà Lan

Thẻ vàng cho Paulius Golubickas.
Donyell Malen rời sân và được thay thế bởi Matthijs de Ligt.
Memphis Depay rời sân và được thay thế bởi Wout Weghorst.
Memphis Depay rời sân và được thay thế bởi Wout Weghorst.
Artur Dolznikov rời sân và được thay thế bởi Vaidas Magdusauskas.
Artur Dolznikov rời sân và được thay thế bởi Vaidas Magdusauskas.
Gratas Sirgedas rời sân và được thay thế bởi Paulius Golubickas.
Denzel Dumfries đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Memphis Depay đã ghi bàn!
Denzel Dumfries đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Memphis Depay đã ghi bàn!
Tijjani Reijnders rời sân và được thay thế bởi Sem Steijn.
Nathan Ake rời sân và được thay thế bởi Micky van de Ven.
Stefan de Vrij rời sân và được thay thế bởi Jurrien Timber.
Klaudijus Upstas rời sân và được thay thế bởi Markas Beneta.
Domantas Antanavicius rời sân và được thay thế bởi Modestas Vorobjovas.
Romualdas Jansonas rời sân và được thay thế bởi Gytis Paulauskas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Gvidas Gineitis đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Lithuania vs Hà Lan
Lithuania (3-4-3): Edvinas Gertmonas (1), Rokas Lekiatas (20), Edvinas Girdvainis (4), Vilius Armalas (18), Klaudijus Upstas (19), Domantas Antanavicius (16), Gvidas Gineitis (15), Justas Lasickas (13), Gratas Sirgedas (10), Romualdas Jansonas (11), Artur Dolznikov (7)
Hà Lan (4-2-1-3): Bart Verbruggen (1), Denzel Dumfries (22), Stefan de Vrij (6), Virgil van Dijk (4), Nathan Aké (5), Jerdy Schouten (20), Quinten Timber (12), Tijani Reijnders (14), Donyell Malen (18), Memphis Depay (10), Cody Gakpo (11)


Thay người | |||
46’ | Domantas Antanavicius Modestas Vorobjovas | 62’ | Stefan de Vrij Jurrien Timber |
46’ | Romualdas Jansonas Gytis Paulauskas | 62’ | Nathan Ake Micky van de Ven |
50’ | Klaudijus Upstas Markas Beneta | 62’ | Tijjani Reijnders Sem Steijn |
67’ | Gratas Sirgedas Paulius Golubickas | 84’ | Memphis Depay Wout Weghorst |
76’ | Artur Dolznikov Vaidas Magdusauskas | 88’ | Donyell Malen Matthijs de Ligt |
Cầu thủ dự bị | |||
Nojus Stankevicius | Robin Roefs | ||
Tomas Svedkauskas | Mark Flekken | ||
Marius Adamonis | Jan Paul van Hecke | ||
Markas Beneta | Jurrien Timber | ||
Modestas Vorobjovas | Xavi Simons | ||
Tomas Kalinauskas | Ryan Gravenberch | ||
Gytis Paulauskas | Wout Weghorst | ||
Nauris Petkevicius | Matthijs de Ligt | ||
Eligijus Jankauskas | Micky van de Ven | ||
Vaidas Magdusauskas | Noa Lang | ||
Paulius Golubickas | Sem Steijn | ||
Teun Koopmeiners |
Nhận định Lithuania vs Hà Lan
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lithuania
Thành tích gần đây Hà Lan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại