![]() Edvinas Girdvainis (Kiến tạo: Gvidas Gineitis) 15 | |
![]() Justas Lasickas 17 | |
![]() Pijus Sirvys (Thay: Deividas Sesplaukis) 21 | |
![]() Marin Petkov (Kiến tạo: Stanislav Shopov) 27 | |
![]() Gytis Paulauskas (Thay: Fedor Chernykh) 37 | |
![]() Gytis Paulauskas 45 | |
![]() Klaudijus Upstas (Thay: Ovidijus Verbickas) 46 | |
![]() Nikola Iliev (Thay: Spas Delev) 46 | |
![]() Ivan Yordanov (Thay: Stanislav Shopov) 46 | |
![]() Iliyan Stefanov (Thay: Martin Minchev) 63 | |
![]() Georgi Rusev (Thay: Kiril Despodov) 74 | |
![]() Artemijus Tutyskinas (Thay: Markas Beneta) 78 | |
![]() Gratas Sirgedas (Thay: Eligijus Jankauskas) 78 | |
![]() Yoni Stoyanov (Thay: Patrik-Gabriel Galchev) 81 | |
![]() Georgi Rusev 83 | |
![]() Gvidas Gineitis 90+2' |
Thống kê trận đấu Lithuania vs Bulgaria
số liệu thống kê

Lithuania

Bulgaria
38 Kiểm soát bóng 62
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 20
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 11
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lithuania vs Bulgaria
Lithuania (4-2-3-1): Edvinas Gertmonas (12), Justas Lasickas (13), Rokas Lekiatas (20), Edvinas Girdvainis (4), Markas Beneta (3), Modestas Vorobjovas (22), Ovidijus Verbickas (18), Deividas Sesplaukis (11), Gvidas Gineitis (15), Eligijus Jankauskas (23), Fedor Cernych (10)
Bulgaria (3-4-2-1): Ivan Dyulgerov (12), Aleksandar Petkov (5), Valentin Antov (23), Ilia Gruev (4), Patrik-Gabriel Galchev (2), Marin Petkov (22), Ivaylo Chochev (18), Stanislav Shopov (7), Kiril Despodov (11), Spas Delev (9), Martin Yankov Minchev (19)

Lithuania
4-2-3-1
12
Edvinas Gertmonas
13
Justas Lasickas
20
Rokas Lekiatas
4
Edvinas Girdvainis
3
Markas Beneta
22
Modestas Vorobjovas
18
Ovidijus Verbickas
11
Deividas Sesplaukis
15
Gvidas Gineitis
23
Eligijus Jankauskas
10
Fedor Cernych
19
Martin Yankov Minchev
9
Spas Delev
11
Kiril Despodov
7
Stanislav Shopov
18
Ivaylo Chochev
22
Marin Petkov
2
Patrik-Gabriel Galchev
4
Ilia Gruev
23
Valentin Antov
5
Aleksandar Petkov
12
Ivan Dyulgerov

Bulgaria
3-4-2-1
Thay người | |||
21’ | Deividas Sesplaukis Pijus Sirvys | 46’ | Spas Delev Nikola Iliyanov Iliev |
37’ | Fedor Chernykh Gytis Paulauskas | 46’ | Stanislav Shopov Ivan Yordanov |
46’ | Ovidijus Verbickas Klaudijus Upstas | 63’ | Martin Minchev Iliyan Stefanov |
78’ | Markas Beneta Artemijus Tutyskinas | 74’ | Kiril Despodov Georgi Rusev |
78’ | Eligijus Jankauskas Gratas Sirgedas | 81’ | Patrik-Gabriel Galchev Yoan Stoyanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Emilijus Zubas | Daniel Naumov | ||
Lukas Paukste | Plamen Plamenov Andreev | ||
Linas Klimavicius | Simeon Petrov | ||
Kipras Kazukolovas | Viktor Popov | ||
Artemijus Tutyskinas | Andrian Kraev | ||
Gratas Sirgedas | Georgi Rusev | ||
Karolis Uzela | Yoan Stoyanov | ||
Klaudijus Upstas | Iliyan Stefanov | ||
Faustas Steponavicius | Petko Hristov | ||
Pijus Sirvys | Nikola Iliyanov Iliev | ||
Gytis Paulauskas | Ivan Yordanov | ||
Daniel Romanovskij | Filip Krastev |
Nhận định Lithuania vs Bulgaria
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Euro
Thành tích gần đây Lithuania
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây Bulgaria
Uefa Nations League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại