Ba Lan giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Sebastian Szymanski 15 | |
![]() Bartosz Slisz 44 | |
![]() Robert Lewandowski (Kiến tạo: Sebastian Szymanski) 64 | |
![]() Tomas Kalinauskas (Thay: Paulius Golubickas) 66 | |
![]() Modestas Vorobjovas (Thay: Gratas Sirgedas) 66 | |
![]() Eligijus Jankauskas (Thay: Fedor Cernych) 73 | |
![]() Przemyslaw Wisniewski 77 | |
![]() Vykintas Slivka 77 | |
![]() Edvinas Girdvainis 79 | |
![]() Karol Swiderski (Thay: Sebastian Szymanski) 82 | |
![]() Jan Ziolkowski (Thay: Przemyslaw Wisniewski) 82 | |
![]() Gytis Paulauskas (Thay: Vykintas Slivka) 85 | |
![]() Nauris Petkevicius (Thay: Edvinas Girdvainis) 85 | |
![]() Pawel Wszolek (Thay: Matty Cash) 90 | |
![]() Bartosz Kapustka (Thay: Bartosz Slisz) 90 | |
![]() Kamil Grosicki (Thay: Jakub Kaminski) 90 |
Thống kê trận đấu Lithuania vs Ba Lan


Diễn biến Lithuania vs Ba Lan
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Litva: 48%, Ba Lan: 52%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Tomas Kalinauskas của Litva phạm lỗi với Kamil Grosicki.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Kamil Grosicki của Ba Lan phạm lỗi với Justas Lasickas.
Ba Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jakub Kaminski rời sân để được thay thế bởi Kamil Grosicki trong một sự thay đổi chiến thuật.
Artemijus Tutyskinas của Lithuania đã đi hơi xa khi kéo ngã Michal Skoras.
Jan Bednarek giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lithuania thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Lukasz Skorupski bắt bóng an toàn khi anh ấy lao ra và bắt gọn bóng.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Trận đấu tạm dừng trong khi trọng tài nói chuyện với các cầu thủ.
Phát bóng lên cho Ba Lan.
Lithuania đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Lithuania.
Robert Lewandowski thực hiện cú sút trực tiếp từ quả đá phạt, nhưng bóng đi chệch khung thành.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Lithuania: 48%, Ba Lan: 52%.
Bartosz Slisz rời sân để nhường chỗ cho Bartosz Kapustka trong một sự thay đổi chiến thuật.
Matty Cash rời sân để nhường chỗ cho Pawel Wszolek trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Lithuania vs Ba Lan
Lithuania (4-4-2): Tomas Svedkauskas (12), Pijus Sirvys (17), Vilius Armalas (18), Edvinas Girdvainis (4), Artemijus Tutyskinas (2), Paulius Golubickas (22), Gratas Sirgedas (11), Gvidas Gineitis (15), Justas Lasickas (13), Fedor Cernych (10), Vykintas Slivka (14)
Ba Lan (3-4-3): Łukasz Skorupski (1), Przemyslaw Wisniewski (3), Jan Bednarek (5), Jakub Kiwior (14), Matty Cash (2), Bartosz Slisz (17), Piotr Zieliński (10), Michał Skóraś (21), Sebastian Szymański (20), Robert Lewandowski (9), Jakub Kaminski (13)


Thay người | |||
66’ | Gratas Sirgedas Modestas Vorobjovas | 82’ | Sebastian Szymanski Karol Świderski |
66’ | Paulius Golubickas Tomas Kalinauskas | 82’ | Przemyslaw Wisniewski Jan Ziolkowski |
73’ | Fedor Cernych Eligijus Jankauskas | 90’ | Bartosz Slisz Bartosz Kapustka |
85’ | Vykintas Slivka Gytis Paulauskas | 90’ | Jakub Kaminski Kamil Grosicki |
85’ | Edvinas Girdvainis Nauris Petkevicius | 90’ | Matty Cash Pawel Wszolek |
Cầu thủ dự bị | |||
Dziugas Bartkus | Kamil Grabara | ||
Vincentas Sarkauskas | Kacper Tobiasz | ||
Rokas Lekiatas | Tomasz Kedziora | ||
Markas Beneta | Jakub Piotrowski | ||
Modestas Vorobjovas | Karol Świderski | ||
Tomas Kalinauskas | Bartosz Kapustka | ||
Gytis Paulauskas | Kamil Grosicki | ||
Domantas Antanavicius | Arkadiusz Pyrka | ||
Klaudijus Upstas | Pawel Wszolek | ||
Eligijus Jankauskas | Jan Ziolkowski | ||
Nauris Petkevicius | Kacper Kozlowski | ||
Krzysztof Piątek |
Nhận định Lithuania vs Ba Lan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lithuania
Thành tích gần đây Ba Lan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại