Thứ Năm, 16/10/2025
Sebastian Szymanski
15
Bartosz Slisz
44
Robert Lewandowski (Kiến tạo: Sebastian Szymanski)
64
Tomas Kalinauskas (Thay: Paulius Golubickas)
66
Modestas Vorobjovas (Thay: Gratas Sirgedas)
66
Eligijus Jankauskas (Thay: Fedor Cernych)
73
Przemyslaw Wisniewski
77
Vykintas Slivka
77
Edvinas Girdvainis
79
Karol Swiderski (Thay: Sebastian Szymanski)
82
Jan Ziolkowski (Thay: Przemyslaw Wisniewski)
82
Gytis Paulauskas (Thay: Vykintas Slivka)
85
Nauris Petkevicius (Thay: Edvinas Girdvainis)
85
Pawel Wszolek (Thay: Matty Cash)
90
Bartosz Kapustka (Thay: Bartosz Slisz)
90
Kamil Grosicki (Thay: Jakub Kaminski)
90

Thống kê trận đấu Lithuania vs Ba Lan

số liệu thống kê
Lithuania
Lithuania
Ba Lan
Ba Lan
48 Kiểm soát bóng 52
21 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 15
2 Việt vị 1
14 Chuyền dài 23
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 6
4 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lithuania vs Ba Lan

Tất cả (324)
90+5'

Ba Lan giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Litva: 48%, Ba Lan: 52%.

90+5'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Tomas Kalinauskas của Litva phạm lỗi với Kamil Grosicki.

90+5'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Kamil Grosicki của Ba Lan phạm lỗi với Justas Lasickas.

90+4'

Ba Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Jakub Kaminski rời sân để được thay thế bởi Kamil Grosicki trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+4'

Artemijus Tutyskinas của Lithuania đã đi hơi xa khi kéo ngã Michal Skoras.

90+3'

Jan Bednarek giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Lithuania thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Lukasz Skorupski bắt bóng an toàn khi anh ấy lao ra và bắt gọn bóng.

90+2'

Trận đấu được bắt đầu lại.

90+2'

Trận đấu tạm dừng trong khi trọng tài nói chuyện với các cầu thủ.

90+2'

Phát bóng lên cho Ba Lan.

90+2'

Lithuania đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Phát bóng lên cho Lithuania.

90+1'

Robert Lewandowski thực hiện cú sút trực tiếp từ quả đá phạt, nhưng bóng đi chệch khung thành.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90'

Kiểm soát bóng: Lithuania: 48%, Ba Lan: 52%.

90'

Bartosz Slisz rời sân để nhường chỗ cho Bartosz Kapustka trong một sự thay đổi chiến thuật.

90'

Matty Cash rời sân để nhường chỗ cho Pawel Wszolek trong một sự thay đổi chiến thuật.

Đội hình xuất phát Lithuania vs Ba Lan

Lithuania (4-4-2): Tomas Svedkauskas (12), Pijus Sirvys (17), Vilius Armalas (18), Edvinas Girdvainis (4), Artemijus Tutyskinas (2), Paulius Golubickas (22), Gratas Sirgedas (11), Gvidas Gineitis (15), Justas Lasickas (13), Fedor Cernych (10), Vykintas Slivka (14)

Ba Lan (3-4-3): Łukasz Skorupski (1), Przemyslaw Wisniewski (3), Jan Bednarek (5), Jakub Kiwior (14), Matty Cash (2), Bartosz Slisz (17), Piotr Zieliński (10), Michał Skóraś (21), Sebastian Szymański (20), Robert Lewandowski (9), Jakub Kaminski (13)

Lithuania
Lithuania
4-4-2
12
Tomas Svedkauskas
17
Pijus Sirvys
18
Vilius Armalas
4
Edvinas Girdvainis
2
Artemijus Tutyskinas
22
Paulius Golubickas
11
Gratas Sirgedas
15
Gvidas Gineitis
13
Justas Lasickas
10
Fedor Cernych
14
Vykintas Slivka
13
Jakub Kaminski
9
Robert Lewandowski
20
Sebastian Szymański
21
Michał Skóraś
10
Piotr Zieliński
17
Bartosz Slisz
2
Matty Cash
14
Jakub Kiwior
5
Jan Bednarek
3
Przemyslaw Wisniewski
1
Łukasz Skorupski
Ba Lan
Ba Lan
3-4-3
Thay người
66’
Gratas Sirgedas
Modestas Vorobjovas
82’
Sebastian Szymanski
Karol Świderski
66’
Paulius Golubickas
Tomas Kalinauskas
82’
Przemyslaw Wisniewski
Jan Ziolkowski
73’
Fedor Cernych
Eligijus Jankauskas
90’
Bartosz Slisz
Bartosz Kapustka
85’
Vykintas Slivka
Gytis Paulauskas
90’
Jakub Kaminski
Kamil Grosicki
85’
Edvinas Girdvainis
Nauris Petkevicius
90’
Matty Cash
Pawel Wszolek
Cầu thủ dự bị
Dziugas Bartkus
Kamil Grabara
Vincentas Sarkauskas
Kacper Tobiasz
Rokas Lekiatas
Tomasz Kedziora
Markas Beneta
Jakub Piotrowski
Modestas Vorobjovas
Karol Świderski
Tomas Kalinauskas
Bartosz Kapustka
Gytis Paulauskas
Kamil Grosicki
Domantas Antanavicius
Arkadiusz Pyrka
Klaudijus Upstas
Pawel Wszolek
Eligijus Jankauskas
Jan Ziolkowski
Nauris Petkevicius
Kacper Kozlowski
Krzysztof Piątek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
22/03 - 2025
13/10 - 2025

Thành tích gần đây Lithuania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2025
09/10 - 2025
07/09 - 2025
04/09 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
11/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Ba Lan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2025
Giao hữu
10/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
08/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
11/06 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
H1: 0-1
16/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow