Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả Litex Lovech vs Etar hôm nay 16-05-2022

Giải Hạng nhất Bulgaria - Th 2, 16/5

Kết thúc

Litex Lovech

Litex Lovech

0 : 1

Etar

Etar

Hiệp một: 0-1
T2, 00:30 16/05/2022
Vòng 37 - Hạng nhất Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Litex Lovech vs Etar

số liệu thống kê
Litex Lovech
Litex Lovech
Etar
Etar
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
19/11 - 2021
20/11 - 2021
16/05 - 2022
11/11 - 2022
Giao hữu
01/02 - 2023
Hạng 2 Bulgaria
04/06 - 2023
Giao hữu
19/01 - 2024
H1: 1-1
Hạng 2 Bulgaria
28/09 - 2024
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Litex Lovech

Cúp quốc gia Bulgaria
12/10 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
08/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Etar

Cúp quốc gia Bulgaria
12/10 - 2025
H1: 1-0
Hạng 2 Bulgaria
05/10 - 2025
H1: 1-0
28/09 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
24/08 - 2025
20/08 - 2025
H1: 0-1
10/08 - 2025
H1: 0-0
06/08 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dunav RuseDunav Ruse109101928T T T T T
2FratriaFratria108111425T T B T H
3YantraYantra10730924T T T T T
4Vihren SandanskiVihren Sandanski11722623T B T H T
5Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa11443116B H T H H
6Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad10514416B B T B T
7PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II11434615H H T H T
8Minyor PernikMinyor Pernik11344013T T B B B
9HebarHebar10334-312T H B B T
10PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas10253-111H T B H B
11SevlievoSevlievo10244-410B B B H T
12Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II11317-810B H B T T
13Spartak PlevenSpartak Pleven11236-79B H T H B
14EtarEtar10154-78T H B H B
15Marek DupnitsaMarek Dupnitsa10145-77B H B H B
16Sportist SvogeSportist Svoge10145-107B B B H B
17Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich10046-124B H B H B
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow