Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Litex Lovech vs Dunav Ruse hôm nay 17-07-2022

Giải Hạng 2 Bulgaria - CN, 17/7

Kết thúc

Litex Lovech

Litex Lovech

1 : 3

Dunav Ruse

Dunav Ruse

Hiệp một: 0-2
CN, 00:00 17/07/2022
Vòng 1 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Litex Lovech vs Dunav Ruse

số liệu thống kê
Litex Lovech
Litex Lovech
Dunav Ruse
Dunav Ruse
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Bulgaria
17/07 - 2022
11/02 - 2023
12/11 - 2023
24/05 - 2024
03/11 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Litex Lovech

Cúp quốc gia Bulgaria
12/10 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
08/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Dunav Ruse

Hạng 2 Bulgaria
22/11 - 2025
15/11 - 2025
10/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
28/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
Hạng 2 Bulgaria
24/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
12/10 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
05/10 - 2025
H1: 1-0
29/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dunav RuseDunav Ruse1614203044T T T T T
2FratriaFratria1611231935B T B T H
3YantraYantra16952832T B H B T
4Vihren SandanskiVihren Sandanski16835627B T B H B
5PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II167451025T T T B H
6Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa16664424H T B T H
7Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad16646222H B H T H
8PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas16574222H H T T T
9Minyor PernikMinyor Pernik16556-220B H T T B
10HebarHebar15546-419T H T B B
11EtarEtar16475-219T H H B T
12Marek DupnitsaMarek Dupnitsa16457-817T T B T B
13Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II15519-816T T T T B
14Sportist SvogeSportist Svoge16358-1214B B H B T
15Spartak PlevenSpartak Pleven16349-913B B H B T
16Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich162410-2110B T T B B
17SevlievoSevlievo162410-1510B B B B B
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow