Thứ Ba, 25/11/2025

Trực tiếp kết quả Liptovsky Mikulas vs Komarno hôm nay 02-03-2024

Giải Hạng 2 Slovakia - Th 7, 02/3

Kết thúc

Liptovsky Mikulas

Liptovsky Mikulas

0 : 2

Komarno

Komarno

Hiệp một: 0-2
T7, 20:30 02/03/2024
Vòng 18 - Hạng 2 Slovakia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jakub Sylvestr
10
Tamas Nemeth
33

Thống kê trận đấu Liptovsky Mikulas vs Komarno

số liệu thống kê
Liptovsky Mikulas
Liptovsky Mikulas
Komarno
Komarno
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Slovakia
12/08 - 2023
02/03 - 2024

Thành tích gần đây Liptovsky Mikulas

Hạng 2 Slovakia
25/10 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
18/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
24/09 - 2025

Thành tích gần đây Komarno

VĐQG Slovakia
22/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
30/10 - 2025
25/10 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovakia
22/10 - 2025
VĐQG Slovakia
18/10 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
08/10 - 2025
VĐQG Slovakia
04/10 - 2025
27/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica1714302845T T T T T
2Zlate MoravceZlate Moravce17854829T B H T B
3FK PohronieFK Pohronie177641327T T H H H
4Liptovsky MikulasLiptovsky Mikulas17764427B H T H H
5Lokomotiva ZvolenLokomotiva Zvolen17755426B T B T H
6FC Petrzalka 1898FC Petrzalka 189817737324B T B B T
7Inter BratislavaInter Bratislava17656-223H T B B H
8Zilina BZilina B17728-623B B T T T
9Povazska BystricaPovazska Bystrica17647-522T B B T B
10FC STK 1914 SamorinFC STK 1914 Samorin17638-121T T T B B
11MalzeniceMalzenice17638-321T B T H B
12OFK Banik Lehota Pod VtacnikomOFK Banik Lehota Pod Vtacnikom17548-719H B H H T
13Slavia Tu KosiceSlavia Tu Kosice17458-1017T B B B T
14Slovan Bratislava BSlovan Bratislava B17458-1417B B H H B
15PuchovPuchov17458-1017B H T H T
16Redfox FC Stara LubovnaRedfox FC Stara Lubovna17449-216B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow