Luboslav Laura 18 | |
Dragan Andric 29 | |
Michal Pinter 53 | |
Milos Lacny (Kiến tạo: Timotej Zahumensky) 60 | |
Luboslav Laura (Kiến tạo: Richard Bartos) 64 | |
Peter Mazan 64 | |
Robin Hranac (Kiến tạo: Tomas Stas) 75 | |
Michal Janec 78 | |
Dominik Spiriak 85 | |
Dominik Spiriak 90 | |
(Pen) Rastislav Vaclavik 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Thành tích gần đây Liptovsky Mikulas
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây FK Pohronie
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 11 | 3 | 1 | 14 | 36 | T T T T T | |
| 2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 19 | 34 | T T T T B | |
| 3 | 16 | 9 | 5 | 2 | 18 | 32 | T T T H T | |
| 4 | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | T T B T T | |
| 5 | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | B H B T B | |
| 6 | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T B T B T | |
| 7 | 16 | 4 | 7 | 5 | -5 | 19 | T B T H T | |
| 8 | 16 | 5 | 3 | 8 | -8 | 18 | B H B T B | |
| 9 | 16 | 5 | 1 | 10 | -17 | 16 | B B T B B | |
| 10 | 15 | 3 | 4 | 8 | -8 | 13 | H H B B H | |
| 11 | 16 | 2 | 6 | 8 | -10 | 12 | B H B B B | |
| 12 | 16 | 2 | 2 | 12 | -17 | 8 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

