Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Kallang.
![]() Boris Kopitovic 8 | |
![]() Amirul Adli 36 | |
![]() Boris Kopitovic 45+1' | |
![]() Glenn Kweh 45+5' | |
![]() Ui-young Song (Thay: Lionel Tan Han Wei) 46 | |
![]() Boris Kopitovic 48 | |
![]() Faris Ramli 49 | |
![]() Christopher Van Huizen (Thay: Hafiz Nor) 54 | |
![]() Hami Syahin (Thay: Anumanthan Mohan Kumar) 54 | |
![]() Irfan Najeeb 56 | |
![]() Rui Pires (Thay: Hariss Harun) 65 | |
![]() Mohammad Bin M Akbar Akbar (Thay: Faris Ramli) 69 | |
![]() Taufik Suparno (Thay: Amirul Adli) 70 | |
![]() Yasir Hanapi (Thay: Boris Kopitovic) 76 | |
![]() Muhammad Syahrul Bin Sazali (Thay: Glenn Kweh) 86 | |
![]() Caelan Cheong (Thay: Seia Kunori) 86 |
Thống kê trận đấu Lion City Sailors FC vs Tampines Rovers FC


Diễn biến Lion City Sailors FC vs Tampines Rovers FC
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho BG Tampines Rovers.
Farhad Bin Mohamed ra hiệu cho BG Tampines Rovers được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Lion City Sailors.
BG Tampines Rovers thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Lion City Sailors.
Lion City Sailors được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
BG Tampines Rovers thực hiện một quả phạt góc từ cánh trái.
Ném biên cho BG Tampines Rovers.
BG Tampines Rovers có một quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi BG Tampines Rovers được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
BG Tampines Rovers được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Lion City Sailors.
Lion City Sailors cần phải cẩn trọng. BG Tampines Rovers có một quả ném biên tấn công.
Muhammad Syahrul Bin Sazali vào sân thay cho Glenn Kweh của BG Tampines Rovers.
Caelan Cheong vào sân thay cho Seia Kunori của BG Tampines Rovers.
Farhad Bin Mohamed ra hiệu cho BG Tampines Rovers được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Farhad Bin Mohamed cho BG Tampines Rovers một quả phát bóng lên.
Lion City Sailors được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Lion City Sailors gần khu vực cấm địa.
BG Tampines Rovers được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Lion City Sailors ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho BG Tampines Rovers tại Sân vận động Jalan Besar.
Đội hình xuất phát Lion City Sailors FC vs Tampines Rovers FC
Lion City Sailors FC (4-2-3-1): Zharfan Rohaizad (28), Lionel Tan Han Wei (5), Bailey Wright (26), Toni Datkovic (4), Sergio Carmona Perez (20), Hariss Harun (14), Anumanthan Mohan Kumar (6), Maxime Lestienne (17), Shawal Anuar (7), Hafiz Nor (11), Lennart Thy (9)
Tampines Rovers FC (4-2-3-1): Syazwan Buhari (24), Irfan Najeeb (23), Shuya Yamashita (4), Amirul Adli (5), Milos Zlatkovic (33), Kyoga Nakamura (10), Shah Shahiran (8), Faris Ramli (30), Glenn Kweh (11), Seia Kunori (7), Boris Kopitovic (9)


Thay người | |||
46’ | Lionel Tan Han Wei Ui-young Song | 69’ | Faris Ramli Mohammad Bin M Akbar Akbar |
54’ | Anumanthan Mohan Kumar Hami Syahin | 70’ | Amirul Adli Taufik Suparno |
54’ | Hafiz Nor Christopher Van Huizen | 76’ | Boris Kopitovic Yasir Hanapi |
65’ | Hariss Harun Rui Pires | 86’ | Glenn Kweh Muhammad Syahrul Bin Sazali |
86’ | Seia Kunori Caelan Cheong |
Cầu thủ dự bị | |||
Izwan Mahbud | Ridhuan Barudin | ||
Bill Mamadou | Taufik Suparno | ||
Rui Pires | Yasir Hanapi | ||
Ui-young Song | Mohammad Bin M Akbar Akbar | ||
Hami Syahin | Muhammad Syahrul Bin Sazali | ||
Christopher Van Huizen | Kegan Phang | ||
Haiqal Pashia | Caelan Cheong | ||
Muhammad Asis | Thanet Suknate | ||
Nathan Mao | Kieran Tan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lion City Sailors FC
Thành tích gần đây Tampines Rovers FC
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 5 | 4 | 64 | 71 | T T B T B |
2 | ![]() | 31 | 19 | 6 | 6 | 47 | 63 | T T B T B |
3 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 33 | 53 | T B T B T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | 3 | 45 | T T T B T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 3 | 15 | -15 | 42 | H B B T T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -8 | 41 | T T T T T |
7 | ![]() | 31 | 7 | 10 | 14 | -14 | 31 | B B B H B |
8 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -42 | 29 | B H B B T |
9 | ![]() | 31 | 3 | 6 | 22 | -68 | 15 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại