![]() Joe Gormley 76 | |
![]() Kyle McClean 81 | |
![]() Matthew Fitzpatrick 82 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Linfield
League cup Bắc Ireland
VĐQG Bắc Ireland
Europa Conference League
VĐQG Bắc Ireland
Europa Conference League
Thành tích gần đây Cliftonville
League cup Bắc Ireland
VĐQG Bắc Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 7 | 1 | 2 | 12 | 22 | T B T B T | |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 20 | H T H T B |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 12 | 19 | T T T T B |
4 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 16 | T H B T T |
5 | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | T H B T B | |
6 | 10 | 5 | 0 | 5 | -2 | 15 | B T B T T | |
7 | 11 | 5 | 0 | 6 | -5 | 15 | B T T T T | |
8 | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | B B B B T | |
9 | 11 | 4 | 0 | 7 | -10 | 12 | B B T T B | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | T T T B B |
11 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | B T B H T |
12 | 11 | 0 | 0 | 11 | -20 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại