Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Juanje (Thay: Kike Gomez)
58 - Nicholas Pozo (Thay: Victor)
59 - Mandi (Thay: Toni)
82 - Jesus Toscano (Thay: Ethan Britto)
90 - Nicholas Pozo
90+3' - Nicholas Pozo
90+5' - Tjay De Barr (Kiến tạo: Nicholas Pozo)
90+6'
- Ragnar Skala
9 - Aron Jarnskor Ellingsgaard (Thay: Ragnar Skala)
46 - Aron Ellingsgaard (Thay: Ragnar Skala)
46 - Stefan Radosavljevic
49 - Joergen Nielsen (Thay: Stefan Radosavljevic)
63 - Arnor Brandsson (Thay: Arni Noa Atlason)
84 - Jonatan Lervig (Thay: Jakup Johansen)
84
Thống kê trận đấu Lincoln Red Imps FC vs Vikingur
Diễn biến Lincoln Red Imps FC vs Vikingur
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Nicholas Pozo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tjay De Barr đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nicholas Pozo.
Ethan Britto rời sân và được thay thế bởi Jesus Toscano.
Thẻ vàng cho Nicholas Pozo.
Ethan Britto đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nicholas Pozo đã ghi bàn!
Jakup Johansen rời sân và được thay thế bởi Jonatan Lervig.
Arni Noa Atlason rời sân và được thay thế bởi Arnor Brandsson.
Toni rời sân và được thay thế bởi Mandi.
Stefan Radosavljevic rời sân và được thay thế bởi Joergen Nielsen.
Victor rời sân và được thay thế bởi Nicholas Pozo.
Kike Gomez rời sân và được thay thế bởi Juanje.
Thẻ vàng cho Stefan Radosavljevic.
Ragnar Skala rời sân và được thay thế bởi Aron Ellingsgaard.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Ragnar Skala.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lincoln Red Imps FC vs Vikingur
Lincoln Red Imps FC (4-3-3): Nauzet Santana (1), Nano (21), Rafael Muñoz (15), Christian Rutjens Oliva (3), Toni (18), Ethan Britto (20), Bernardo Lopes (6), Graeme Torrilla (22), Kike Gomez (9), Victor (70), Tjay De Barr (10)
Vikingur (4-3-3): Bárdur á Reynatröd (1), Ragnar Skala (5), Atli Gregersen (4), Arnbjorn Svensson (18), Ingi Jonhardsson (14), Solvi Vatnhamar (10), Arni Noa Atlason (30), Ari Olsen (22), Poul Kallsberg (23), Jakup Johansen (7), Stefan Radosavlevic (17)
Thay người | |||
58’ | Kike Gomez Juanje | 46’ | Ragnar Skala Aron Ellingsgaard |
59’ | Victor Nicholas Pozo | 63’ | Stefan Radosavljevic Jorgen Nielsen |
82’ | Toni Mandi | 84’ | Jakup Johansen Jonatan Lervig |
90’ | Ethan Britto Jesús Toscano | 84’ | Arni Noa Atlason Arnor Brandsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Jaylan Hankins | Hans Jakup Arngrimsson | ||
Curro | Aron Ellingsgaard | ||
Jesús Toscano | Jorgen Nielsen | ||
Nicholas Pozo | Jonatan Lervig | ||
Ibrahim Ayew | Arnor Brandsson | ||
Mandi | Pall Eirik Djurhuus | ||
Juanje | Jakup Martin Jarnskor | ||
Tyler Carrington | Josef Olavsson | ||
Kyle Clinton | Ingi Arngrimsson | ||
Joe | |||
Samuel Benitez | |||
Lee Chipolina |
Nhận định Lincoln Red Imps FC vs Vikingur
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lincoln Red Imps FC
Thành tích gần đây Vikingur
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
2 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
3 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
4 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
5 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
6 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
8 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
9 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
10 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
11 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
12 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
13 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
14 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
15 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
19 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
21 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
22 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
23 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
24 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
25 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
26 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
28 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
31 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
32 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | |
33 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
35 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | |
36 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại