Thứ Hai, 01/12/2025
Dan Bent
5
Graeme Torrilla (Thay: Lee Casciaro)
14
Raphael (Kiến tạo: Roko Prsa)
22
Joseph Mbong
41
Luke Montebello (Thay: Juan Corbalan)
46
Joe
52
Vitor Hugo Da Silva (Thay: Talison Lui Barboza)
63
Tjay De Barr
64
Ederson Bruno Domingos Eder
69
Rafael Munoz (Thay: Victor)
70
Daniel Letherby (Thay: Ederson Bruno Domingos Eder)
78
Shaisen Attard (Thay: Raphael)
79
Vitor Hugo Da Silva (Kiến tạo: Ryan Camenzuli)
89
Toni (Thay: Ibrahim Ayew)
97
Mattias Ellul (Thay: Roko Prsa)
104
Mustapha Yahaya (Thay: Graeme Torrilla)
106
Mayron (Thay: Wendel Barros)
106
Julian Valarino (Thay: Jack Sergeant)
112
Mustapha Yahaya
120+2'
(Pen) Ethan Britto
(Pen) Emerson Marcelina
(Pen) Nano
(Pen) Luke Montebello
(Pen) Tjay De Barr
(Pen) Mayron
(Pen) Toni
(Pen) Joseph Mbong
(Pen) Rafael Munoz
(Pen) Steve Borg

Thống kê trận đấu Lincoln Red Imps FC vs Hamrun Spartans

số liệu thống kê
Lincoln Red Imps FC
Lincoln Red Imps FC
Hamrun Spartans
Hamrun Spartans
35 Kiểm soát bóng 65
12 Phạm lỗi 23
0 Ném biên 0
1 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lincoln Red Imps FC vs Hamrun Spartans

Tất cả (27)
120+2' Mustapha Yahaya nhận thẻ vàng.

Mustapha Yahaya nhận thẻ vàng.

112'

Trung sĩ Jack sẽ rời sân và được thay thế bởi Julian Valarino.

106'

Wendel Barros rời sân và được thay thế bởi Mayron.

106'

Graeme Torrilla rời sân và được thay thế bởi Mustapha Yahaya.

106'

Hiệp phụ thứ hai đang diễn ra.

105+3'

Hiệp phụ đầu tiên đã kết thúc.

104'

Roko Prsa vào sân và được thay thế bởi Mattias Ellul.

97'

Ibrahim Ayew rời sân và được thay thế bởi Toni.

91'

Hiệp phụ đầu tiên đang diễn ra.

91'

Chúng tôi đang chờ đợi thêm thời gian.

89'

Ryan Camenzuli đã hỗ trợ ghi bàn.

89' G O O O A A L - Vitor Hugo Da Silva đã trúng đích!

G O O O A A L - Vitor Hugo Da Silva đã trúng đích!

79'

Raphael rời sân và được thay thế bởi Shaisen Attard.

78'

Ederson Bruno Domingos Eder rời sân và được thay thế bởi Daniel Letherby.

70'

Victor rời sân và được thay thế bởi Rafael Munoz.

69' Thẻ vàng dành cho Ederson Bruno Domingos Eder.

Thẻ vàng dành cho Ederson Bruno Domingos Eder.

64' Thẻ vàng dành cho Tjay De Barr.

Thẻ vàng dành cho Tjay De Barr.

63'

Talison Lui Barboza rời sân và được thay thế bởi Vitor Hugo Da Silva.

52' Thẻ vàng dành cho Joe.

Thẻ vàng dành cho Joe.

46'

Juan Corbalan rời sân và được thay thế bởi Luke Montebello.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

Đội hình xuất phát Lincoln Red Imps FC vs Hamrun Spartans

Lincoln Red Imps FC (4-3-3): Nauzet Santana (1), Nauzet Santana Garcia (1), Abdul Ibrahim Ayew (5), Ibrahim Ayew (5), Jack Sergeant (24), Bernardo Lopes (6), Nano (21), Lee Casciaro (7), Joe (23), Jose Manuel Martinez Oliver (23), Ethan Britto (20), Tjay De Barr (10), Daniel Bent (26), Victor Villacanas Morales (70), Victor Villacañas (70)

Hamrun Spartans (3-4-3): Henry Bonello (1), Steve Borg (4), Marcelina Emerson (91), Ryan Camenzuli (94), Joseph Mbong (10), Roko Prsa (12), Roko Prša (12), Ederson (25), Ederson Bruno Domingos (25), Juan Corbalan (28), Wendel Da Silva Barros (17), Raphael Lopes Silva (99), Raphael Lopes (99), Talison Lui Barbosa (8)

Lincoln Red Imps FC
Lincoln Red Imps FC
4-3-3
1
Nauzet Santana
1
Nauzet Santana Garcia
5
Abdul Ibrahim Ayew
5
Ibrahim Ayew
24
Jack Sergeant
6
Bernardo Lopes
21
Nano
7
Lee Casciaro
23
Joe
23
Jose Manuel Martinez Oliver
20
Ethan Britto
10
Tjay De Barr
26
Daniel Bent
70
Victor Villacanas Morales
70
Victor Villacañas
8
Talison Lui Barbosa
99
Raphael Lopes
99
Raphael Lopes Silva
17
Wendel Da Silva Barros
28
Juan Corbalan
25
Ederson Bruno Domingos
25
Ederson
12
Roko Prša
12
Roko Prsa
10
Joseph Mbong
94
Ryan Camenzuli
91
Marcelina Emerson
4
Steve Borg
1
Henry Bonello
Hamrun Spartans
Hamrun Spartans
3-4-3
Thay người
14’
Lee Casciaro
Graeme Torrilla
46’
Juan Corbalan
Luke Montebello
70’
Victor
Rafael Muñoz
78’
Ederson Bruno Domingos Eder
Daniel Letherby
79’
Raphael
Shaisen Attard
Cầu thủ dự bị
Rafael Muñoz
Vitão
Jaylan Hankins
Shaisen Attard
Pedro Martín
Vitao
Ivan Villanueva
Luke Montebello
Jaylan Ernest Hankins
Daniel Letherby
Roy Chipolina
Matthias Ellul
Rafael Munoz Benavides
Kean Scicluna
Mustapha Yahaya
Mayron Marques Barbosa da Rocha
Julian Valarino
Sven Xerri
Antonio Garcia Montero
Francisco Celio Da Paz Silva Filho
Kyle Clinton
Matthias Debono
Graeme Torrilla
Carlos Alvarez
Pedro Jose Martin Moreno
Jonathan Sciortino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
16/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Europa Conference League

Thành tích gần đây Lincoln Red Imps FC

Europa Conference League
07/11 - 2025
24/10 - 2025
Europa League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
07/08 - 2025
Champions League
30/07 - 2025
22/07 - 2025

Thành tích gần đây Hamrun Spartans

Europa Conference League
07/11 - 2025
24/10 - 2025
29/08 - 2025
22/08 - 2025
Europa League
15/08 - 2025
06/08 - 2025
Champions League
30/07 - 2025
23/07 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal55001315
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain54011112
3MunichMunich5401912
4InterInter5401912
5Real MadridReal Madrid5401712
6DortmundDortmund5311610
7ChelseaChelsea5311610
8SportingSporting5311610
9Man CityMan City5311510
10AtalantaAtalanta5311110
11NewcastleNewcastle530279
12AtleticoAtletico530229
13LiverpoolLiverpool530229
14GalatasarayGalatasaray530219
15PSVPSV522158
16TottenhamTottenham522138
17LeverkusenLeverkusen5221-28
18BarcelonaBarcelona521227
19QarabagQarabag5212-17
20NapoliNapoli5212-37
21MarseilleMarseille520326
22JuventusJuventus513106
23AS MonacoAS Monaco5131-26
24Pafos FCPafos FC5131-36
25Union St.GilloiseUnion St.Gilloise5203-76
26Club BruggeClub Brugge5113-54
27Athletic ClubAthletic Club5113-54
28E.FrankfurtE.Frankfurt5113-74
29FC CopenhagenFC Copenhagen5113-74
30BenficaBenfica5104-43
31Slavia PragueSlavia Prague5032-63
32Bodoe/GlimtBodoe/Glimt5023-42
33OlympiacosOlympiacos5023-82
34VillarrealVillarreal5014-81
35Kairat AlmatyKairat Almaty5014-101
36AjaxAjax5005-150
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow