Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Lincoln Red Imps FC vs FC Noah hôm nay 07-08-2025

Giải Europa League - Th 5, 07/8

Kết thúc

Lincoln Red Imps FC

Lincoln Red Imps FC

1 : 1

FC Noah

FC Noah

Hiệp một: 1-1
T5, 23:00 07/08/2025
Vòng loại - Europa League
Europa Sports Park
 
Yan Brice Eteki
9
Christian Rutjens
28
Matheus Aias
33
Boubacar Dabo (Thay: Ethan Britto)
45
Yan Brice Eteki
45+8'
(Pen) Tjay De Barr
45+9'
Tjay De Barr
45+9'
Marin Jakolis (Thay: Matheus Aias)
46
Imran Omar (Thay: Gor Manvelyan)
59
Virgile Pinson (Thay: Alen Grgic)
59
Sergey Muradyan
61
Nardin Mulahusejnovic (Thay: Helder)
70
Kike Gomez (Thay: Victor)
70
Nicholas Pozo (Thay: Mandi)
78
Goncalo Silva
79
Gustavo Sangare
85
Imran Omar
87
Artak Dashyan (Thay: Gustavo Sangare)
87
Imran Omar
90+1'
Nardin Mulahusejnovic
90+10'

Thống kê trận đấu Lincoln Red Imps FC vs FC Noah

số liệu thống kê
Lincoln Red Imps FC
Lincoln Red Imps FC
FC Noah
FC Noah
57 Kiểm soát bóng 43
19 Phạm lỗi 31
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lincoln Red Imps FC vs FC Noah

Tất cả (26)
90+14'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10' Thẻ vàng cho Nardin Mulahusejnovic.

Thẻ vàng cho Nardin Mulahusejnovic.

90+1' V À A A A O O O - Imran Omar đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Imran Omar đã ghi bàn!

87' Thẻ vàng cho Imran Omar.

Thẻ vàng cho Imran Omar.

87'

Gustavo Sangare rời sân và được thay thế bởi Artak Dashyan.

85' Thẻ vàng cho Gustavo Sangare.

Thẻ vàng cho Gustavo Sangare.

79' Thẻ vàng cho Goncalo Silva.

Thẻ vàng cho Goncalo Silva.

78'

Mandi rời sân và được thay thế bởi Nicholas Pozo.

70'

Victor rời sân và được thay thế bởi Kike Gomez.

70'

Helder rời sân và được thay thế bởi Nardin Mulahusejnovic.

61' Thẻ vàng cho Sergey Muradyan.

Thẻ vàng cho Sergey Muradyan.

59'

Alen Grgic rời sân và được thay thế bởi Virgile Pinson.

59'

Gor Manvelyan rời sân và được thay thế bởi Imran Omar.

46'

Matheus Aias rời sân và được thay thế bởi Marin Jakolis.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+9' ANH ẤY BỎ LỠ - Tjay De Barr thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Tjay De Barr thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn!

45+9' V À A A O O O - Tjay De Barr đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tjay De Barr đã ghi bàn!

45+8' Thẻ vàng cho Yan Brice Eteki.

Thẻ vàng cho Yan Brice Eteki.

45+3'

Ethan Britto rời sân và được thay thế bởi Boubacar Dabo.

33' Thẻ vàng cho Matheus Aias.

Thẻ vàng cho Matheus Aias.

Đội hình xuất phát Lincoln Red Imps FC vs FC Noah

Lincoln Red Imps FC (4-3-3): Nauzet Santana (1), Christian Rutjens Oliva (3), Bernardo Lopes (6), Ibrahim Ayew (5), Nano (21), Mandi (8), Graeme Torrilla (22), Toni (18), Victor (70), Tjay De Barr (10), Ethan Britto (20)

FC Noah (4-3-3): Ognen Čančarević (22), Eric Boakye (6), Goncalo Silva (37), Sergey Muradyan (3), Gudmundur Thorarinsson (4), Gor Manvelyan (27), Yan Eteki (88), Gustavo Sangare (17), Helder (7), Matheus Aias (9), Alen Grgic (77)

Lincoln Red Imps FC
Lincoln Red Imps FC
4-3-3
1
Nauzet Santana
3
Christian Rutjens Oliva
6
Bernardo Lopes
5
Ibrahim Ayew
21
Nano
8
Mandi
22
Graeme Torrilla
18
Toni
70
Victor
10
Tjay De Barr
20
Ethan Britto
77
Alen Grgic
9
Matheus Aias
7
Helder
17
Gustavo Sangare
88
Yan Eteki
27
Gor Manvelyan
4
Gudmundur Thorarinsson
3
Sergey Muradyan
37
Goncalo Silva
6
Eric Boakye
22
Ognen Čančarević
FC Noah
FC Noah
4-3-3
Thay người
45’
Ethan Britto
Boubacar Dabo
46’
Matheus Aias
Marin Jakolis
70’
Victor
Kike Gomez
59’
Gor Manvelyan
Imran Oulad Omar
78’
Mandi
Nicholas Pozo
59’
Alen Grgic
Virgile Pinson
70’
Helder
Nardin Mulahusejnovic
87’
Gustavo Sangare
Artak Dashyan
Cầu thủ dự bị
Juanje
Alexey Ploshchadny
Jaylan Hankins
Artak Dashyan
Jesús Toscano
Imran Oulad Omar
Nicholas Pozo
Hovhannes Hambardzumyan
Kike Gomez
Zaven Khudaverdyan
Rafael Muñoz
Nardin Mulahusejnovic
Tyler Carrington
David Sualehe
Kyle Clinton
Zolotic
Joe
Marin Jakolis
Lee Chipolina
Virgile Pinson
Javan Peacock
Hovhannes Harutyunyan
Boubacar Dabo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
07/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-6

Thành tích gần đây Lincoln Red Imps FC

Europa Conference League
07/11 - 2025
24/10 - 2025
Europa League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
07/08 - 2025
Champions League
30/07 - 2025
22/07 - 2025

Thành tích gần đây FC Noah

Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Armenia
22/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Armenia
01/11 - 2025
27/10 - 2025
Europa Conference League
24/10 - 2025
VĐQG Armenia
18/10 - 2025
05/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Armenia
28/09 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon5401912
2FC MidtjyllandFC Midtjylland5401712
3Aston VillaAston Villa5401512
4FreiburgFreiburg5320511
5Real BetisReal Betis5320511
6FerencvarosFerencvaros5320411
7SC BragaSC Braga5311410
8FC PortoFC Porto5311310
9GenkGenk5311210
10Celta VigoCelta Vigo530249
11LilleLille530249
12StuttgartStuttgart530249
13Viktoria PlzenViktoria Plzen523049
14PanathinaikosPanathinaikos530229
15AS RomaAS Roma530229
16Nottingham ForestNottingham Forest522148
17PAOK FCPAOK FC522138
18BolognaBologna522138
19BrannBrann522138
20FenerbahçeFenerbahçe522108
21CelticCeltic5212-17
22Crvena ZvezdaCrvena Zvezda5212-17
23Dinamo ZagrebDinamo Zagreb5212-37
24BaselBasel520306
25LudogoretsLudogorets5203-36
26Young BoysYoung Boys5203-56
27Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles5203-56
28Sturm GrazSturm Graz5113-34
29FC SalzburgFC Salzburg5104-53
30FeyenoordFeyenoord5104-53
31FCSBFCSB5104-53
32FC UtrechtFC Utrecht5014-51
33RangersRangers5014-71
34Malmo FFMalmo FF5014-81
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv5014-131
36NiceNice5005-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow