Fraser Murray rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.
![]() Paul Mullin (Kiến tạo: Sam Tickle) 11 | |
![]() Tom Bayliss 24 | |
![]() Tendayi Darikwa 26 | |
![]() (Pen) James Collins 31 | |
![]() James Collins (Kiến tạo: Ryley Towler) 35 | |
![]() Callum Wright (Kiến tạo: Christian Saydee) 50 | |
![]() Ben House (Thay: James Collins) 61 | |
![]() Adam Reach (Thay: Freddie Draper) 62 | |
![]() Robert Street 64 | |
![]() Christian Saydee 69 | |
![]() Oscar Thorn (Thay: Tom Bayliss) 73 | |
![]() Dara Costelloe (Thay: Paul Mullin) 76 | |
![]() Babajide Adeeko (Thay: Callum Wright) 76 | |
![]() Robert Street 77 | |
![]() Robert Street 77 | |
![]() Ryley Towler 79 | |
![]() Francis Okoronkwo (Thay: Reeco Hackett) 85 | |
![]() Raphael Borges Rodrigues (Thay: Ryan Trevitt) 88 | |
![]() Oliver Cooper (Thay: Fraser Murray) 88 |
Thống kê trận đấu Lincoln City vs Wigan Athletic


Diễn biến Lincoln City vs Wigan Athletic
Ryan Trevitt rời sân và được thay thế bởi Raphael Borges Rodrigues.
Reeco Hackett rời sân và được thay thế bởi Francis Okoronkwo.

Thẻ vàng cho Ryley Towler.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Robert Street nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Robert Street nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
![ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - [player1] nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/red_card.png)
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - [player1] nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Babajide Adeeko.
Paul Mullin rời sân và được thay thế bởi Dara Costelloe.
Tom Bayliss rời sân và được thay thế bởi Oscar Thorn.

ANH ẤY RỜI SÂN! - Christian Saydee nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

Thẻ vàng cho Robert Street.
Freddie Draper rời sân và được thay thế bởi Adam Reach.
James Collins rời sân và được thay thế bởi Ben House.
Christian Saydee đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Callum Wright đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ryley Towler đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - James Collins đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Lincoln City vs Wigan Athletic
Lincoln City (4-2-3-1): George Wickens (1), Tendayi Darikwa (2), Tom Hamer (22), Adam Jackson (5), Ryley Towler (6), Conor McGrandles (14), Tom Bayliss (8), Robert Street (17), Freddie Draper (34), Reeco Hackett (7), James Collins (9)
Wigan Athletic (3-1-4-2): Sam Tickle (1), Jason Kerr (15), Morgan Fox (3), Will Aimson (4), Matt Smith (17), Fraser Murray (7), Callum Wright (8), Ryan Trevitt (14), Joseph Hungbo (44), Paul Mullin (10), Christian Saydee (9)


Thay người | |||
61’ | James Collins Ben House | 76’ | Callum Wright Babajide Adeeko |
62’ | Freddie Draper Adam Reach | 76’ | Paul Mullin Dara Costelloe |
73’ | Tom Bayliss Oscar Thorn | 88’ | Fraser Murray Oliver Cooper |
85’ | Reeco Hackett Francis Okoronkwo | 88’ | Ryan Trevitt Raphael Borges Rodrigues |
Cầu thủ dự bị | |||
Zach Jeacock | Toby Savin | ||
Adam Reach | Steven Sessegnon | ||
Lewis Montsma | Oliver Cooper | ||
Oscar Thorn | Babajide Adeeko | ||
Erik Ring | Raphael Borges Rodrigues | ||
Ben House | Callum McManaman | ||
Francis Okoronkwo | Dara Costelloe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lincoln City
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại