Thứ Hai, 01/12/2025
Lewis Montsma
10
Tendayi Darikwa
54
Jack Moylan (Thay: Tom Bayliss)
66
Elliott List (Thay: Jake Young)
67
Jamie Reid (Thay: Tyreece Simpson)
72
Dan Kemp (Thay: Nick Freeman)
72
Freddie Draper (Thay: Jovon Makama)
80
Daniel Phillips (Thay: Harvey White)
83
Dan Kemp
84
Dylan Duffy (Thay: Reeco Hackett)
89

Thống kê trận đấu Lincoln City vs Stevenage

số liệu thống kê
Lincoln City
Lincoln City
Stevenage
Stevenage
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 12
30 Ném biên 31
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lincoln City vs Stevenage

Tất cả (14)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Reeco Hackett rời sân và được thay thế bởi Dylan Duffy.

84' Thẻ vàng cho Dan Kemp.

Thẻ vàng cho Dan Kemp.

83'

Harvey White rời sân và được thay thế bởi Daniel Phillips.

80'

Jovon Makama rời sân và được thay thế bởi Freddie Draper.

72'

Nick Freeman rời sân và được thay thế bởi Dan Kemp.

72'

Tyreece Simpson rời sân và được thay thế bởi Jamie Reid.

67'

Jake Young rời sân và được thay thế bởi Elliott List.

66'

Tom Bayliss rời sân và được thay thế bởi Jack Moylan.

54' Thẻ vàng cho Tendayi Darikwa.

Thẻ vàng cho Tendayi Darikwa.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

10' Thẻ vàng cho Lewis Montsma.

Thẻ vàng cho Lewis Montsma.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Lincoln City vs Stevenage

Lincoln City (4-4-2): George Wickens (1), Tendayi Darikwa (2), Lewis Montsma (4), Paudie O'Connor (15), Sean Roughan (23), Tom Bayliss (8), Conor McGrandles (14), Ethan Erhahon (6), Reeco Hackett (7), Jovon Makama (27), Bailey Cadamarteri (9)

Stevenage (4-3-3): Murphy Cooper (13), Luther James-Wildin (2), Nathan Thompson (4), Carl Piergianni (5), Kane Smith (14), Louis Thompson (23), Nick Freeman (7), Harvey White (18), Jordan Roberts (11), Tyreece Simpson (12), Jake Young (30)

Lincoln City
Lincoln City
4-4-2
1
George Wickens
2
Tendayi Darikwa
4
Lewis Montsma
15
Paudie O'Connor
23
Sean Roughan
8
Tom Bayliss
14
Conor McGrandles
6
Ethan Erhahon
7
Reeco Hackett
27
Jovon Makama
9
Bailey Cadamarteri
30
Jake Young
12
Tyreece Simpson
11
Jordan Roberts
18
Harvey White
7
Nick Freeman
23
Louis Thompson
14
Kane Smith
5
Carl Piergianni
4
Nathan Thompson
2
Luther James-Wildin
13
Murphy Cooper
Stevenage
Stevenage
4-3-3
Thay người
66’
Tom Bayliss
Jack Moylan
67’
Jake Young
Elliot List
80’
Jovon Makama
Freddie Draper
72’
Nick Freeman
Dan Kemp
89’
Reeco Hackett
Dylan Duffy
72’
Tyreece Simpson
Jamie Reid
83’
Harvey White
Daniel Phillips
Cầu thủ dự bị
Jamie Pardington
Taye Ashby-Hammond
Adam Jackson
Dan Sweeney
Ethan Hamilton
Louis Appéré
Dom Jefferies
Dan Kemp
Dylan Duffy
Elliot List
Jack Moylan
Jamie Reid
Freddie Draper
Daniel Phillips

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
31/08 - 2024
04/01 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Lincoln City

Hạng 3 Anh
29/11 - 2025
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
29/10 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Stevenage

Hạng 3 Anh
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
07/11 - 2025
Cúp FA
01/11 - 2025
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cardiff CityCardiff City1610241332T B B T T
2StevenageStevenage16943831H B H T H
3Bradford CityBradford City17872731H H B H T
4Lincoln CityLincoln City18945531H B T B T
5Stockport CountyStockport County17854229T T B B H
6Bolton WanderersBolton Wanderers17773828T T T H H
7Luton TownLuton Town18837-127T H B T H
8HuddersfieldHuddersfield17827326B T T B H
9AFC WimbledonAFC Wimbledon17827-226T B B B H
10BarnsleyBarnsley15744725H B T T H
11Wycombe WanderersWycombe Wanderers18666624T T H T H
12Leyton OrientLeyton Orient18738024T B T H T
13Rotherham UnitedRotherham United18666024H T H H H
14Northampton TownNorthampton Town17728-123B B T B T
15Mansfield TownMansfield Town17647022H T B B B
16ReadingReading17575022T H T H T
17Wigan AthleticWigan Athletic17575022T H H T H
18Doncaster RoversDoncaster Rovers18648-722H B B H T
19Burton AlbionBurton Albion17647-722H H T T B
20Exeter CityExeter City175210-217B T H B B
21Peterborough UnitedPeterborough United175111-616B T B B B
22BlackpoolBlackpool184410-1116T T B H B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle175111-1216B B B T B
24Port ValePort Vale183510-1014B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow