Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lewis Montsma 10 | |
![]() Tendayi Darikwa 54 | |
![]() Jack Moylan (Thay: Tom Bayliss) 66 | |
![]() Elliott List (Thay: Jake Young) 67 | |
![]() Jamie Reid (Thay: Tyreece Simpson) 72 | |
![]() Dan Kemp (Thay: Nick Freeman) 72 | |
![]() Freddie Draper (Thay: Jovon Makama) 80 | |
![]() Daniel Phillips (Thay: Harvey White) 83 | |
![]() Dan Kemp 84 | |
![]() Dylan Duffy (Thay: Reeco Hackett) 89 |
Thống kê trận đấu Lincoln City vs Stevenage


Diễn biến Lincoln City vs Stevenage
Reeco Hackett rời sân và được thay thế bởi Dylan Duffy.

Thẻ vàng cho Dan Kemp.
Harvey White rời sân và được thay thế bởi Daniel Phillips.
Jovon Makama rời sân và được thay thế bởi Freddie Draper.
Nick Freeman rời sân và được thay thế bởi Dan Kemp.
Tyreece Simpson rời sân và được thay thế bởi Jamie Reid.
Jake Young rời sân và được thay thế bởi Elliott List.
Tom Bayliss rời sân và được thay thế bởi Jack Moylan.

Thẻ vàng cho Tendayi Darikwa.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Lewis Montsma.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lincoln City vs Stevenage
Lincoln City (4-4-2): George Wickens (1), Tendayi Darikwa (2), Lewis Montsma (4), Paudie O'Connor (15), Sean Roughan (23), Tom Bayliss (8), Conor McGrandles (14), Ethan Erhahon (6), Reeco Hackett (7), Jovon Makama (27), Bailey Cadamarteri (9)
Stevenage (4-3-3): Murphy Cooper (13), Luther James-Wildin (2), Nathan Thompson (4), Carl Piergianni (5), Kane Smith (14), Louis Thompson (23), Nick Freeman (7), Harvey White (18), Jordan Roberts (11), Tyreece Simpson (12), Jake Young (30)


Thay người | |||
66’ | Tom Bayliss Jack Moylan | 67’ | Jake Young Elliot List |
80’ | Jovon Makama Freddie Draper | 72’ | Nick Freeman Dan Kemp |
89’ | Reeco Hackett Dylan Duffy | 72’ | Tyreece Simpson Jamie Reid |
83’ | Harvey White Daniel Phillips |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamie Pardington | Taye Ashby-Hammond | ||
Adam Jackson | Dan Sweeney | ||
Ethan Hamilton | Louis Appéré | ||
Dom Jefferies | Dan Kemp | ||
Dylan Duffy | Elliot List | ||
Jack Moylan | Jamie Reid | ||
Freddie Draper | Daniel Phillips |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lincoln City
Thành tích gần đây Stevenage
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại