Chủ Nhật, 09/11/2025
Freddie Draper (Thay: Bailey Cadamarteri)
65
Joe Rafferty
75
Tom Bayliss (Thay: Ben House)
76
Dylan Duffy (Thay: Jack Moylan)
76
Cohen Bramall (Thay: Alex MacDonald)
80
Joe Powell
85

Thống kê trận đấu Lincoln City vs Rotherham United

số liệu thống kê
Lincoln City
Lincoln City
Rotherham United
Rotherham United
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 16
30 Ném biên 39
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lincoln City vs Rotherham United

Tất cả (10)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

85' V À A A O O O - Joe Powell đã ghi bàn!

V À A A O O O - Joe Powell đã ghi bàn!

80'

Alex MacDonald rời sân và được thay thế bởi Cohen Bramall.

76'

Jack Moylan rời sân và được thay thế bởi Dylan Duffy.

76'

Ben House rời sân và được thay thế bởi Tom Bayliss.

75' Thẻ vàng cho Joe Rafferty.

Thẻ vàng cho Joe Rafferty.

65'

Bailey Cadamarteri rời sân và được thay thế bởi Freddie Draper.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Lincoln City vs Rotherham United

Lincoln City (4-2-3-1): George Wickens (1), Tendayi Darikwa (2), Adam Jackson (5), Paudie O'Connor (15), Sean Roughan (23), Ethan Hamilton (11), Conor McGrandles (14), Jovon Makama (27), Ben House (18), Jack Moylan (28), Bailey Cadamarteri (9)

Rotherham United (4-2-3-1): Dillon Phillips (20), Joe Rafferty (2), Cameron Humphreys (24), Zak Jules (16), Reece James (6), Hakeem Odoffin (22), Shaun McWilliams (17), Mallik Wilks (12), Joe Powell (7), Alex MacDonald (14), Sam Nombe (8)

Lincoln City
Lincoln City
4-2-3-1
1
George Wickens
2
Tendayi Darikwa
5
Adam Jackson
15
Paudie O'Connor
23
Sean Roughan
11
Ethan Hamilton
14
Conor McGrandles
27
Jovon Makama
18
Ben House
28
Jack Moylan
9
Bailey Cadamarteri
8
Sam Nombe
14
Alex MacDonald
7
Joe Powell
12
Mallik Wilks
17
Shaun McWilliams
22
Hakeem Odoffin
6
Reece James
16
Zak Jules
24
Cameron Humphreys
2
Joe Rafferty
20
Dillon Phillips
Rotherham United
Rotherham United
4-2-3-1
Thay người
65’
Bailey Cadamarteri
Freddie Draper
80’
Alex MacDonald
Cohen Bramall
76’
Ben House
Tom Bayliss
76’
Jack Moylan
Dylan Duffy
Cầu thủ dự bị
Jamie Pardington
Cameron Dawson
Tom Bayliss
Cohen Bramall
Dom Jefferies
Jamie McCart
Dylan Duffy
Jack Holmes
Robert Street
Andre Green
Freddie Draper
Jonson Clarke-Harris
Zane Okoro
Jordan Hugill

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
29/07 - 2023
Hạng 3 Anh
04/12 - 2024
01/01 - 2025
08/11 - 2025

Thành tích gần đây Lincoln City

Hạng 3 Anh
08/11 - 2025
29/10 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
Hạng 3 Anh
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng 3 Anh
08/11 - 2025
05/11 - 2025
05/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Stockport CountyStockport County15843528T T T T B
2Bradford CityBradford City15762627H H H H B
3Bolton WanderersBolton Wanderers15753826T B T T T
4Cardiff CityCardiff City14824826B T T B B
5StevenageStevenage13823726T T B H B
6Lincoln CityLincoln City15744425B T B H B
7AFC WimbledonAFC Wimbledon15816-125T H T B B
8Mansfield TownMansfield Town15645522H T H T B
9Luton TownLuton Town14716322H B B T T
10HuddersfieldHuddersfield14716222T B B B T
11BarnsleyBarnsley13634221B H H B T
12Rotherham UnitedRotherham United15636021T T H H T
13Northampton TownNorthampton Town15627-220B T B B T
14Wycombe WanderersWycombe Wanderers15546519H T H T T
15Burton AlbionBurton Albion15546-419B T H H T
16Wigan AthleticWigan Athletic15465-118H B T H H
17ReadingReading15465-318H B T H T
18Doncaster RoversDoncaster Rovers15537-718H B B H B
19Exeter CityExeter City15528017T H B T H
20Leyton OrientLeyton Orient15528-517B T B T B
21BlackpoolBlackpool15438-715B B H T T
22Peterborough UnitedPeterborough United14419-713B B T B T
23Port ValePort Vale15348-813H H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle154110-1013H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow