Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Reeco Hackett (Kiến tạo: Adam Reach) 33 | |
Mo Faal (Thay: Jayden Stockley) 61 | |
Robert Street (Thay: Justin Obikwu) 66 | |
Tom Bayliss (Thay: Jack Moylan) 66 | |
Reeco Hackett 77 | |
James Collins (Thay: Freddie Draper) 80 | |
Ryley Towler (Thay: Reeco Hackett) 80 | |
Funso Ojo 84 | |
Kyle John 89 | |
Robert Street 90 | |
Dajaune Brown (Thay: Devante Cole) 90 | |
Ruari Paton (Thay: Ronan Curtis) 90 | |
Ben House 90+5' |
Thống kê trận đấu Lincoln City vs Port Vale


Diễn biến Lincoln City vs Port Vale
Thẻ vàng cho Ben House.
Ronan Curtis rời sân và được thay thế bởi Ruari Paton.
Devante Cole rời sân và được thay thế bởi Dajaune Brown.
Thẻ vàng cho Robert Street.
Thẻ vàng cho Kyle John.
Thẻ vàng cho Funso Ojo.
Reeco Hackett rời sân và được thay thế bởi Ryley Towler.
Freddie Draper rời sân và được thay thế bởi James Collins.
Thẻ vàng cho Reeco Hackett.
Jack Moylan rời sân và được thay thế bởi Tom Bayliss.
Justin Obikwu rời sân và được thay thế bởi Robert Street.
Jayden Stockley rời sân và được thay thế bởi Mo Faal.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Adam Reach đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Reeco Hackett đã ghi bàn!
Jayden Stockley (Port Vale) phạm lỗi.
Conor McGrandles (Lincoln City) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Connor Hall (Port Vale) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Freddie Draper (Lincoln City) phạm lỗi.
Đội hình xuất phát Lincoln City vs Port Vale
Lincoln City (4-4-2): George Wickens (1), Tendayi Darikwa (2), Tom Hamer (22), Sonny Bradley (15), Adam Reach (3), Reeco Hackett (7), Conor McGrandles (14), Jack Moylan (10), Ben House (18), Freddie Draper (34), Justin Obikwu (20)
Port Vale (3-5-2): Joe Gauci (46), Ben Heneghan (4), Cameron Humphreys (25), Connor Hall (5), Kyle John (24), George Hall (33), Ben Garrity (8), Funso Ojo (14), Ronan Curtis (11), Jayden Stockley (9), Devante Cole (44)


| Thay người | |||
| 66’ | Jack Moylan Tom Bayliss | 61’ | Jayden Stockley Mo Faal |
| 66’ | Justin Obikwu Robert Street | 90’ | Devante Cole Dajaune Brown |
| 80’ | Reeco Hackett Ryley Towler | 90’ | Ronan Curtis Ruari Paton |
| 80’ | Freddie Draper James Collins | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Zach Jeacock | Ben Amos | ||
Ryley Towler | George Byers | ||
Tom Bayliss | Dajaune Brown | ||
James Collins | Rhys Walters | ||
Erik Ring | Ruari Paton | ||
Robert Street | Jesse Debrah | ||
Ivan Varfolomeev | Mo Faal | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lincoln City
Thành tích gần đây Port Vale
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 2 | 4 | 13 | 32 | T B B T T | |
| 2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 8 | 31 | H B H T H | |
| 3 | 17 | 8 | 7 | 2 | 7 | 31 | H H B H T | |
| 4 | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | H B T B T | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 2 | 29 | T T B B H | |
| 6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 8 | 28 | T T T H H | |
| 7 | 18 | 8 | 3 | 7 | -1 | 27 | T H B T H | |
| 8 | 17 | 8 | 2 | 7 | 3 | 26 | B T T B H | |
| 9 | 17 | 8 | 2 | 7 | -2 | 26 | T B B B H | |
| 10 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B T T H | |
| 11 | 18 | 6 | 6 | 6 | 6 | 24 | T T H T H | |
| 12 | 18 | 7 | 3 | 8 | 0 | 24 | T B T H T | |
| 13 | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | H T H H H | |
| 14 | 17 | 7 | 2 | 8 | -1 | 23 | B B T B T | |
| 15 | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B B | |
| 16 | 17 | 5 | 7 | 5 | 0 | 22 | T H T H T | |
| 17 | 17 | 5 | 7 | 5 | 0 | 22 | T H H T H | |
| 18 | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | H B B H T | |
| 19 | 17 | 6 | 4 | 7 | -7 | 22 | H H T T B | |
| 20 | 17 | 5 | 2 | 10 | -2 | 17 | B T H B B | |
| 21 | 17 | 5 | 1 | 11 | -6 | 16 | B T T B B | |
| 22 | 18 | 4 | 4 | 10 | -11 | 16 | T T B H B | |
| 23 | 17 | 5 | 1 | 11 | -12 | 16 | B B B T B | |
| 24 | 18 | 3 | 5 | 10 | -10 | 14 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch