Thứ Ba, 14/10/2025
Tom Bayliss
6
Ryley Towler
10
Bradley Ibrahim
23
Brendan Galloway (Thay: Victor Palsson)
46
Caleb Roberts (Thay: Bradley Ibrahim)
46
Caleb Watts
54
Tegan Finn (Thay: Caleb Watts)
57
Owen Oseni (Thay: Aribim Pepple)
57
James Collins
59
(Pen) James Collins
65
Ben House (Thay: James Collins)
66
Freddie Draper
70
Erik Ring (Thay: Reeco Hackett)
73
Ethan Hamilton (Thay: Freddie Draper)
73
Robert Street
74
Brendan Sarpong-Wiredu
74
Ben House
75
Owen Oseni (Kiến tạo: Xavier Amaechi)
78
Xavier Amaechi (Kiến tạo: Bali Mumba)
80
Ayman Benarous (Thay: Matthew Sorinola)
83
Brendan Sarpong-Wiredu
86
Brendan Sarpong-Wiredu
87
Tendayi Darikwa
90
Brendan Galloway
90+3'
Ethan Hamilton
90+5'

Thống kê trận đấu Lincoln City vs Plymouth Argyle

số liệu thống kê
Lincoln City
Lincoln City
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
35 Kiểm soát bóng 65
15 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 29
2 Việt vị 1
3 Chuyền dài 3
4 Phạt góc 5
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lincoln City vs Plymouth Argyle

Tất cả (36)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Ethan Hamilton.

Thẻ vàng cho Ethan Hamilton.

90+3' Thẻ vàng cho Brendan Galloway.

Thẻ vàng cho Brendan Galloway.

90' Thẻ vàng cho Tendayi Darikwa.

Thẻ vàng cho Tendayi Darikwa.

87' THẺ ĐỎ! - Brendan Sarpong-Wiredu nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Brendan Sarpong-Wiredu nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

87' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Brendan Sarpong-Wiredu nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Brendan Sarpong-Wiredu nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

86' THẺ ĐỎ! - Brendan Sarpong-Wiredu nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Brendan Sarpong-Wiredu nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

83'

Matthew Sorinola rời sân và được thay thế bởi Ayman Benarous.

80'

Bali Mumba đã kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A O O O - Xavier Amaechi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Xavier Amaechi đã ghi bàn!

78'

Xavier Amaechi đã kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O - Owen Oseni đã ghi bàn!

V À A A O O O - Owen Oseni đã ghi bàn!

75' Thẻ vàng cho Ben House.

Thẻ vàng cho Ben House.

74' Thẻ vàng cho Brendan Sarpong-Wiredu.

Thẻ vàng cho Brendan Sarpong-Wiredu.

74' Thẻ vàng cho Robert Street.

Thẻ vàng cho Robert Street.

73'

Freddie Draper rời sân và được thay thế bởi Ethan Hamilton.

73'

Reeco Hackett rời sân và được thay thế bởi Erik Ring.

70' Thẻ vàng cho Freddie Draper.

Thẻ vàng cho Freddie Draper.

67'

James Collins rời sân và được thay thế bởi Ben House.

65' V À A A O O O - James Collins từ Lincoln City thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - James Collins từ Lincoln City thực hiện thành công quả phạt đền!

65' V À A A O O O - Lincoln City ghi bàn từ chấm phạt đền.

V À A A O O O - Lincoln City ghi bàn từ chấm phạt đền.

Đội hình xuất phát Lincoln City vs Plymouth Argyle

Lincoln City (4-2-3-1): George Wickens (1), Tendayi Darikwa (2), Tom Hamer (22), Sonny Bradley (15), Ryley Towler (6), Conor McGrandles (14), Tom Bayliss (8), Robert Street (17), Freddie Draper (34), Reeco Hackett (7), James Collins (9)

Plymouth Argyle (4-2-3-1): Luca Ashby-Hammond (21), Kornel Szucs (6), Brendan Sarpong-Wiredu (4), Victor Pálsson (44), Matthew Sorinola (29), Malachi Boateng (19), Bradley Ibrahim (23), Xavier Amaechi (10), Caleb Watts (17), Bali Mumba (11), Aribim Pepple (27)

Lincoln City
Lincoln City
4-2-3-1
1
George Wickens
2
Tendayi Darikwa
22
Tom Hamer
15
Sonny Bradley
6
Ryley Towler
14
Conor McGrandles
8
Tom Bayliss
17
Robert Street
34
Freddie Draper
7
Reeco Hackett
9
James Collins
27
Aribim Pepple
11
Bali Mumba
17
Caleb Watts
10
Xavier Amaechi
23
Bradley Ibrahim
19
Malachi Boateng
29
Matthew Sorinola
44
Victor Pálsson
4
Brendan Sarpong-Wiredu
6
Kornel Szucs
21
Luca Ashby-Hammond
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
4-2-3-1
Thay người
66’
James Collins
Ben House
46’
Victor Palsson
Brendan Galloway
73’
Freddie Draper
Ethan Hamilton
46’
Bradley Ibrahim
Caleb Roberts
73’
Reeco Hackett
Erik Ring
57’
Aribim Pepple
Owen Oseni
57’
Caleb Watts
Tegan Finn
83’
Matthew Sorinola
Ayman Benarous
Cầu thủ dự bị
Zach Jeacock
Zak Baker
Ethan Hamilton
Ayman Benarous
Erik Ring
Owen Oseni
Ben House
Brendan Galloway
Zane Okoro
Caleb Roberts
Gbolahan Okewoye
Joseph Hatch
Charlie Carlisle
Tegan Finn

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp FA
Hạng 3 Anh
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Lincoln City

Hạng 3 Anh
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
Hạng 3 Anh
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng 3 Anh
23/08 - 2025
20/08 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng 3 Anh
04/10 - 2025
27/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
Hạng 3 Anh
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1StevenageStevenage10811925T H T T T
2Bradford CityBradford City11731724B T T T H
3Cardiff CityCardiff City117221023H B T B T
4Stockport CountyStockport County12642422H T H T T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon12714422T T T T H
6Lincoln CityLincoln City11632721H T T T B
7HuddersfieldHuddersfield11614419T B H T B
8BarnsleyBarnsley10523217T T B B H
9Bolton WanderersBolton Wanderers12453217H T B T B
10Doncaster RoversDoncaster Rovers12525-517B B B H B
11Luton TownLuton Town11515116B B T H B
12Mansfield TownMansfield Town11434215B H B T H
13Leyton OrientLeyton Orient12426-214H B B B T
14Northampton TownNorthampton Town11425-214T B T H B
15Port ValePort Vale12345013T T T H H
16Exeter CityExeter City12417-113B B B T H
17Wigan AthleticWigan Athletic12345-213T B B H B
18Plymouth ArgylePlymouth Argyle11416-313T T B T H
19Wycombe WanderersWycombe Wanderers12336-112B T B H T
20Burton AlbionBurton Albion11335-512H B T H T
21ReadingReading11254-411B T H H H
22Rotherham UnitedRotherham United11326-511B B B H T
23BlackpoolBlackpool12228-108T B H B B
24Peterborough UnitedPeterborough United11218-127B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow