Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sonny Bradley 17 | |
![]() Sonny Bradley 31 | |
![]() Freddie Draper 35 | |
![]() Adam Jackson (Thay: Freddie Draper) 37 | |
![]() Regan Hendry (Thay: Luke Bolton) 46 | |
![]() Baily Cargill (Thay: Frazer Blake-Tracy) 46 | |
![]() Stephen McLaughlin (Thay: Max Dickov) 46 | |
![]() Dominic Dwyer (Thay: Aaron Lewis) 46 | |
![]() Tom Bayliss 52 | |
![]() Reeco Hackett 53 | |
![]() Dominic Dwyer 55 | |
![]() Ryley Towler 58 | |
![]() Thomas Hamer 58 | |
![]() Ben House (Thay: James Collins) 64 | |
![]() Francis Okoronkwo (Thay: Reeco Hackett) 65 | |
![]() Nathan Moriah-Welsh (Thay: Regan Hendry) 65 | |
![]() Oscar Thorn (Thay: Robert Street) 78 | |
![]() George Wickens 79 | |
![]() Ivan Varfolomeev (Thay: Tom Bayliss) 79 | |
![]() Nathan Moriah-Welsh (Kiến tạo: Kyle Knoyle) 81 | |
![]() Baily Cargill 88 |
Thống kê trận đấu Lincoln City vs Mansfield Town


Diễn biến Lincoln City vs Mansfield Town

Baily Cargill nhận thẻ vàng.
Kyle Knoyle đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nathan Moriah-Welsh đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

Thẻ vàng cho George Wickens.
Tom Bayliss rời sân và được thay thế bởi Ivan Varfolomeev.
Robert Street rời sân và được thay thế bởi Oscar Thorn.
Regan Hendry rời sân và được thay thế bởi Nathan Moriah-Welsh.
Reeco Hackett rời sân và được thay thế bởi Francis Okoronkwo.
James Collins rời sân và được thay thế bởi Ben House.

Thẻ vàng cho Thomas Hamer.

Thẻ vàng cho Ryley Towler.

Thẻ vàng cho Dominic Dwyer.

Thẻ vàng cho Reeco Hackett.

Thẻ vàng cho Tom Bayliss.
Aaron Lewis rời sân và được thay thế bởi Dominic Dwyer.
Max Dickov rời sân và được thay thế bởi Stephen McLaughlin.
Frazer Blake-Tracy rời sân và được thay thế bởi Baily Cargill.
Luke Bolton rời sân và được thay thế bởi Regan Hendry.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Lincoln City vs Mansfield Town
Lincoln City (4-2-3-1): George Wickens (1), Tendayi Darikwa (2), Tom Hamer (22), Sonny Bradley (15), Ryley Towler (6), Conor McGrandles (14), Tom Bayliss (8), Robert Street (17), Freddie Draper (34), Reeco Hackett (7), James Collins (9)
Mansfield Town (4-2-3-1): Liam Roberts (1), Kyle Knoyle (2), Jordan Bowery (9), Ryan Sweeney (5), Frazer Blake-Tracy (20), Jamie McDonnell (15), Aaron Lewis (8), Luke Bolton (27), George Maris (10), Max Dickov (17), Will Evans (11)


Thay người | |||
37’ | Freddie Draper Adam Jackson | 46’ | Frazer Blake-Tracy Baily Cargill |
64’ | James Collins Ben House | 46’ | Aaron Lewis Dom Dwyer |
65’ | Reeco Hackett Francis Okoronkwo | 46’ | Nathan Moriah-Welsh Regan Hendry |
78’ | Robert Street Oscar Thorn | 46’ | Max Dickov Stephen McLaughlin |
79’ | Tom Bayliss Ivan Varfolomeev | 65’ | Regan Hendry Nathan Moriah-Welsh |
Cầu thủ dự bị | |||
Zach Jeacock | Owen Mason | ||
Ben House | Baily Cargill | ||
Adam Jackson | Dom Dwyer | ||
Francis Okoronkwo | Joe Gardner | ||
Erik Ring | Regan Hendry | ||
Oscar Thorn | Stephen McLaughlin | ||
Ivan Varfolomeev | Nathan Moriah-Welsh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lincoln City
Thành tích gần đây Mansfield Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại