Tom Bayliss rời sân và được thay thế bởi Ivan Varfolomeev.
![]() Ben House (Kiến tạo: Freddie Draper) 12 | |
![]() James Collins 17 | |
![]() Nigel Lonwijk 24 | |
![]() Jerry Yates 45+2' | |
![]() Joseph Gbode (Thay: Jerry Yates) 46 | |
![]() George Saville 53 | |
![]() Teden Mengi 55 | |
![]() Shayden Morris (Thay: Teden Mengi) 60 | |
![]() Cohen Bramall (Thay: Kal Naismith) 65 | |
![]() Thomas Hamer (Thay: Robert Street) 66 | |
![]() Christ Makosso (Thay: Zack Nelson) 66 | |
![]() Joseph Gbode 72 | |
![]() Jordan Clark (Kiến tạo: Millenic Alli) 77 | |
![]() Francis Okoronkwo (Thay: Freddie Draper) 79 | |
![]() Justin Obikwu (Thay: James Collins) 80 | |
![]() Justin Obikwu 85 | |
![]() Lasse Nordaas (Thay: Nahki Wells) 88 | |
![]() Ben House (Kiến tạo: Justin Obikwu) 90 | |
![]() Erik Ring (Thay: Ben House) 90 | |
![]() Ivan Varfolomeev (Thay: Tom Bayliss) 90 |
Thống kê trận đấu Lincoln City vs Luton Town


Diễn biến Lincoln City vs Luton Town
Ben House rời sân và được thay thế bởi Erik Ring.
Justin Obikwu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ben House đã ghi bàn!
Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Lasse Nordaas.

V À A A O O O - Justin Obikwu ghi bàn!
James Collins rời sân và được thay thế bởi Justin Obikwu.
Freddie Draper rời sân và được thay thế bởi Francis Okoronkwo.
Millenic Alli đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jordan Clark ghi bàn!

Thẻ vàng cho Joseph Gbode.
Zack Nelson rời sân và được thay thế bởi Christ Makosso.
Robert Street rời sân và được thay thế bởi Thomas Hamer.
Kal Naismith rời sân và được thay thế bởi Cohen Bramall.
Teden Mengi rời sân và được thay thế bởi Shayden Morris.

Thẻ vàng cho Teden Mengi.

Thẻ vàng cho George Saville.
Jerry Yates rời sân và được thay thế bởi Joseph Gbode.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jerry Yates.
Đội hình xuất phát Lincoln City vs Luton Town
Lincoln City (4-4-2): George Wickens (1), Tendayi Darikwa (2), Adam Jackson (5), Sonny Bradley (15), Adam Reach (3), Robert Street (17), Conor McGrandles (14), Tom Bayliss (8), Ben House (18), Freddie Draper (34), James Collins (9)
Luton Town (3-1-4-2): Josh Keeley (24), Teden Mengi (15), Mads Andersen (5), Kal Naismith (3), George Saville (23), Nigel Lonwijk (17), Zack Nelson (37), Jordan Clark (18), Millenic Alli (7), Nahki Wells (21), Jerry Yates (9)


Thay người | |||
66’ | Robert Street Tom Hamer | 46’ | Jerry Yates Joseph Gbode |
79’ | Freddie Draper Francis Okoronkwo | 60’ | Teden Mengi Shayden Morris |
80’ | James Collins Justin Obikwu | 65’ | Kal Naismith Cohen Bramall |
90’ | Ben House Erik Ring | 66’ | Zack Nelson Christ Makosso |
90’ | Tom Bayliss Ivan Varfolomeev | 88’ | Nahki Wells Lasse Nordas |
Cầu thủ dự bị | |||
Zach Jeacock | James Shea | ||
Ryley Towler | Shayden Morris | ||
Erik Ring | Lasse Nordas | ||
Francis Okoronkwo | Lamine Dabo | ||
Justin Obikwu | Christ Makosso | ||
Tom Hamer | Joseph Gbode | ||
Ivan Varfolomeev | Cohen Bramall |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lincoln City
Thành tích gần đây Luton Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T B T B T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B H T B B |
9 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại