Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Reeco Hackett (Thay: James Collins)
68 - Justin Obikwu (Thay: Robert Street)
78 - Thomas Hamer (Thay: Tendayi Darikwa)
78 - Erik Ring (Thay: Ben House)
87
- Joe Whitworth
15 - Akeel Higgins (Thay: Johnly Yfeko)
62 - Jack Aitchison (Thay: Reece Cole)
82 - Kevin McDonald (Thay: Jayden Wareham)
82 - Ed Turns (Thay: Danny Andrew)
89 - Kevin McDonald
90+4' - Ethan Brierley
90+11'
Thống kê trận đấu Lincoln City vs Exeter City
Diễn biến Lincoln City vs Exeter City
Tất cả (15)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Ethan Brierley.
V À A A O O O - Kevin McDonald đã ghi bàn!
Danny Andrew rời sân và được thay thế bởi Ed Turns.
Ben House rời sân và được thay thế bởi Erik Ring.
Jayden Wareham rời sân và được thay thế bởi Kevin McDonald.
Reece Cole rời sân và được thay thế bởi Jack Aitchison.
Tendayi Darikwa rời sân và được thay thế bởi Thomas Hamer.
Robert Street rời sân và được thay thế bởi Justin Obikwu.
James Collins rời sân và được thay thế bởi Reeco Hackett.
Johnly Yfeko rời sân và được thay thế bởi Akeel Higgins.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Joe Whitworth.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lincoln City vs Exeter City
Lincoln City (4-4-2): George Wickens (1), Tendayi Darikwa (2), Adam Jackson (5), Sonny Bradley (15), Adam Reach (3), Robert Street (17), Ivan Varfolomeev (24), Tom Bayliss (8), Ben House (18), Freddie Draper (34), James Collins (9)
Exeter City (3-4-1-2): Joe Whitworth (1), Pierce Sweeney (26), Jack Fitzwater (5), Johnly Yfeko (15), Ilmari Niskanen (14), Jack McMillan (2), Ethan Brierley (6), Danny Andrew (21), Reece Cole (12), Jayden Wareham (9), Josh Magennis (27)
Thay người | |||
68’ | James Collins Reeco Hackett | 62’ | Johnly Yfeko Akeel Higgins |
78’ | Robert Street Justin Obikwu | 82’ | Jayden Wareham Kevin McDonald |
78’ | Tendayi Darikwa Tom Hamer | 82’ | Reece Cole Jack Aitchison |
87’ | Ben House Erik Ring | 89’ | Danny Andrew Ed Turns |
Cầu thủ dự bị | |||
Zach Jeacock | Jack Bycroft | ||
Ryley Towler | Ed Turns | ||
Reeco Hackett | Luca Woodhouse | ||
Erik Ring | Kevin McDonald | ||
Francis Okoronkwo | Jack Aitchison | ||
Justin Obikwu | Akeel Higgins | ||
Tom Hamer | Kieran Wilson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lincoln City
Thành tích gần đây Exeter City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 12 | 8 | 2 | 2 | 11 | 26 | B T B T T |
2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 8 | 25 | H T T T B | |
3 | 12 | 7 | 4 | 1 | 7 | 25 | T T T H H | |
4 | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T T T H T | |
5 | 13 | 7 | 4 | 2 | 5 | 25 | T H T T T | |
6 | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T B T | |
7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T B T B T | |
8 | | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B H T B B |
9 | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | H B T H T | |
10 | | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B B H H |
11 | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | B T H B T | |
12 | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B B H B B | |
13 | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B B H B T | |
14 | | 12 | 5 | 1 | 6 | -1 | 16 | B T H B B |
15 | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | B B B T B | |
16 | | 12 | 4 | 2 | 6 | -4 | 14 | B B H T T |
17 | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T B H T H | |
18 | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T T H H B | |
19 | 13 | 4 | 1 | 8 | -2 | 13 | B B T H B | |
20 | | 12 | 4 | 1 | 7 | -4 | 13 | T B T H B |
21 | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | B T H T B | |
22 | 12 | 2 | 5 | 5 | -5 | 11 | T H H H B | |
23 | 12 | 3 | 1 | 8 | -11 | 10 | T T B B T | |
24 | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại