Thẻ vàng cho Dom Jefferies.
Francis Okoronkwo (Kiến tạo: Tendayi Darikwa) 31 | |
George Broadbent 36 | |
James Maxwell 38 | |
James Collins 44 | |
Billy Sharp 58 | |
Brandon Hanlan (Thay: Billy Sharp) 58 | |
Robbie Gotts (Thay: Harry Clifton) 66 | |
Justin Obikwu (Thay: Francis Okoronkwo) 68 | |
Ben House (Thay: James Collins) 68 | |
Brandon Hanlan 70 | |
(og) Gotts 71 | |
Ryley Towler (Thay: Freddie Draper) 75 | |
Jay McGrath (Thay: Matthew Pearson) 79 | |
Tom Nixon (Thay: Jamie Sterry) 79 | |
Dom Jefferies (Thay: Robert Street) 79 | |
Glenn Middleton (Thay: Jordan Gibson) 80 | |
Dom Jefferies 84 |
Thống kê trận đấu Lincoln City vs Doncaster Rovers


Diễn biến Lincoln City vs Doncaster Rovers
Jordan Gibson rời sân và được thay thế bởi Glenn Middleton.
Robert Street rời sân và Dom Jefferies vào thay.
Jamie Sterry rời sân và được thay thế bởi Tom Nixon.
Matthew Pearson rời sân và được thay thế bởi Jay McGrath.
Freddie Draper rời sân và được thay thế bởi Ryley Towler.
V À A A O O O - Một cầu thủ của Doncaster đã phản lưới nhà!
V À A A O O O - Brandon Hanlan đã ghi bàn!
James Collins rời sân và được thay thế bởi Ben House.
Francis Okoronkwo rời sân và được thay thế bởi Justin Obikwu.
Harry Clifton rời sân và được thay thế bởi Robbie Gotts.
Billy Sharp rời sân và được thay thế bởi Brandon Hanlan.
Thẻ vàng cho Billy Sharp.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho James Collins.
Thẻ vàng cho James Maxwell.
Thẻ vàng cho George Broadbent.
Tendayi Darikwa đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Francis Okoronkwo đã ghi bàn!
Cú sút không thành công. Francis Okoronkwo (Lincoln City) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm gần, nhưng đã đi chệch sang bên phải. Được hỗ trợ bởi Rob Street với một đường chuyền.
Đội hình xuất phát Lincoln City vs Doncaster Rovers
Lincoln City (4-2-3-1): George Wickens (1), Tendayi Darikwa (2), Tom Hamer (22), Sonny Bradley (15), Adam Reach (3), Robert Street (17), Conor McGrandles (14), Freddie Draper (34), Tom Bayliss (8), Francis Okoronkwo (19), James Collins (9)
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Thimothée Lo-Tutala (29), Jamie Sterry (2), Connor O'Riordan (12), Matty Pearson (5), James Maxwell (3), George Broadbent (8), Luke Molyneux (7), Owen Bailey (4), Harry Clifton (15), Jordan Gibson (11), Billy Sharp (14)


| Thay người | |||
| 68’ | James Collins Ben House | 58’ | Billy Sharp Brandon Hanlan |
| 68’ | Francis Okoronkwo Justin Obikwu | 66’ | Harry Clifton Robbie Gotts |
| 75’ | Freddie Draper Ryley Towler | 79’ | Matthew Pearson Jay McGrath |
| 79’ | Robert Street Dom Jefferies | 79’ | Jamie Sterry Tom Nixon |
| 80’ | Jordan Gibson Glenn Middleton | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Zach Jeacock | Ian Lawlor | ||
Ben House | Ben Close | ||
Adam Jackson | Robbie Gotts | ||
Dom Jefferies | Brandon Hanlan | ||
Justin Obikwu | Jay McGrath | ||
Erik Ring | Glenn Middleton | ||
Ryley Towler | Tom Nixon | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lincoln City
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 | T T T T B | |
| 2 | 16 | 8 | 4 | 4 | 5 | 28 | B T B H B | |
| 3 | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | H H H H B | |
| 4 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T B T T T | |
| 5 | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T T B B | |
| 6 | 13 | 8 | 2 | 3 | 7 | 26 | T T B H B | |
| 7 | 15 | 8 | 1 | 6 | -1 | 25 | T H T B B | |
| 8 | 15 | 7 | 2 | 6 | 3 | 23 | H B B T T | |
| 9 | 15 | 6 | 4 | 5 | 5 | 22 | H T H T B | |
| 10 | 14 | 7 | 1 | 6 | 2 | 22 | T B B B T | |
| 11 | 16 | 6 | 4 | 6 | 0 | 22 | T T H H T | |
| 12 | 16 | 6 | 4 | 6 | -3 | 22 | B T H H T | |
| 13 | 13 | 6 | 3 | 4 | 2 | 21 | B H H B T | |
| 14 | 16 | 5 | 5 | 6 | 5 | 20 | H T H T T | |
| 15 | 16 | 6 | 2 | 8 | 1 | 20 | T H B T H | |
| 16 | 15 | 6 | 2 | 7 | -2 | 20 | B T B B T | |
| 17 | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | H B T H H | |
| 18 | 15 | 4 | 6 | 5 | -3 | 18 | H B T H T | |
| 19 | 16 | 5 | 3 | 8 | -8 | 18 | H B B H B | |
| 20 | 16 | 5 | 2 | 9 | -6 | 17 | B T B T B | |
| 21 | 16 | 4 | 3 | 9 | -8 | 15 | B B H T T | |
| 22 | 16 | 3 | 5 | 8 | -8 | 14 | H H B B B | |
| 23 | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | B B T B T | |
| 24 | 15 | 4 | 1 | 10 | -10 | 13 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch