Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Freddie Draper
18 - Sean Roughan
35 - Jovon Makama (Thay: Freddie Draper)
67 - Dom Jefferies (Thay: Tendayi Darikwa)
78 - Ben House (Thay: Ethan Hamilton)
78 - Conor McGrandles
82 - Joseph Gardner (Thay: James Collins)
82 - Adam Jackson
84 - Joseph Gardner
86 - Ben House
87
- James Gibbons (Kiến tạo: Jordan Cousins)
42 - Dominic Ballard (Thay: Elias Kachunga)
69 - Ben Stevenson (Thay: Ryan Loft)
79 - Paul Digby (Thay: James Gibbons)
85 - Jubril Okedina
90+3'
Thống kê trận đấu Lincoln City vs Cambridge United
Diễn biến Lincoln City vs Cambridge United
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Jubril Okedina.
Thẻ vàng cho Ben House.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Joseph Gardner nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
James Gibbons rời sân và được thay thế bởi Paul Digby.
Thẻ vàng cho Adam Jackson.
Thẻ vàng cho Conor McGrandles.
James Collins rời sân và được thay thế bởi Joseph Gardner.
Ryan Loft rời sân và được thay thế bởi Ben Stevenson.
Ethan Hamilton rời sân và được thay thế bởi Ben House.
Tendayi Darikwa rời sân và được thay thế bởi Dom Jefferies.
Elias Kachunga rời sân và được thay thế bởi Dominic Ballard.
Freddie Draper rời sân và được thay thế bởi Jovon Makama.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jordan Cousins đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - James Gibbons đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Sean Roughan.
V À A A O O O - Freddie Draper đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lincoln City vs Cambridge United
Lincoln City (3-1-4-2): Zach Jeacock (31), Adam Jackson (5), Paudie O'Connor (15), Sean Roughan (23), Conor McGrandles (14), Tendayi Darikwa (2), Tom Bayliss (8), Ethan Hamilton (11), Reeco Hackett (7), Freddie Draper (34), James Collins (25)
Cambridge United (3-4-2-1): Nathan Bishop (13), Jubril Okedina (15), Kell Watts (6), Michael Morrison (5), James Gibbons (26), Danny Andrew (3), Jordan Cousins (24), James Brophy (7), Elias Kachunga (10), Josh Stokes (22), Ryan Loft (18)
Thay người | |||
67’ | Freddie Draper Jovon Makama | 69’ | Elias Kachunga Dominic Ballard |
78’ | Tendayi Darikwa Dom Jefferies | 79’ | Ryan Loft Ben Stevenson |
78’ | Ethan Hamilton Ben House | 85’ | James Gibbons Paul Digby |
82’ | James Collins Joseph Charles Gardner |
Cầu thủ dự bị | |||
George Wickens | Jack Stevens | ||
Lewis Montsma | Liam Bennett | ||
Dom Jefferies | Paul Digby | ||
Ben House | Ben Stevenson | ||
Sam Clucas | Dominic Ballard | ||
Jovon Makama | Daniel Barton | ||
Joseph Charles Gardner | Emmanuel Longelo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lincoln City
Thành tích gần đây Cambridge United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại