Chủ Nhật, 25/05/2025
Paudie O'Connor
49
Mason Bennett (Thay: Jon Dadi Boedvarsson)
62
Reeco Hackett (Thay: Tendayi Darikwa)
64
Tom Bayliss (Thay: Sam Clucas)
64
Tomas Kalinauskas
70
Freddie Draper (Thay: Jovon Makama)
73
James Jones (Thay: Kgaogelo Chauke)
76
Ethan Hamilton (Thay: Ben House)
79
Anthony Forde (Thay: Tomas Kalinauskas)
82
Julian Larsson (Thay: Rumarn Burrell)
82
Owen Dodgson
87
Ethan Hamilton
87
Tom Bayliss
90
Charlie Webster
90+2'

Thống kê trận đấu Lincoln City vs Burton Albion

số liệu thống kê
Lincoln City
Lincoln City
Burton Albion
Burton Albion
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 6
35 Ném biên 27
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lincoln City vs Burton Albion

Tất cả (18)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' V À A A O O O - Charlie Webster đã ghi bàn!

V À A A O O O - Charlie Webster đã ghi bàn!

90' Thẻ vàng cho Tom Bayliss.

Thẻ vàng cho Tom Bayliss.

87' Thẻ vàng cho Ethan Hamilton.

Thẻ vàng cho Ethan Hamilton.

87' Thẻ vàng cho Owen Dodgson.

Thẻ vàng cho Owen Dodgson.

82'

Rumarn Burrell rời sân và được thay thế bởi Julian Larsson.

82'

Tomas Kalinauskas rời sân và được thay thế bởi Anthony Forde.

79'

Ben House rời sân và được thay thế bởi Ethan Hamilton.

76'

Kgaogelo Chauke rời sân và được thay thế bởi James Jones.

73'

Jovon Makama rời sân và được thay thế bởi Freddie Draper.

70' Thẻ vàng cho Tomas Kalinauskas.

Thẻ vàng cho Tomas Kalinauskas.

64'

Sam Clucas rời sân và được thay thế bởi Tom Bayliss.

64'

Tendayi Darikwa rời sân và được thay thế bởi Reeco Hackett.

62'

Jon Dadi Boedvarsson rời sân và được thay thế bởi Mason Bennett.

49' Thẻ vàng cho Paudie O'Connor.

Thẻ vàng cho Paudie O'Connor.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Lincoln City vs Burton Albion

Lincoln City (3-1-4-2): Zach Jeacock (31), Adam Jackson (5), Paudie O'Connor (15), Sean Roughan (23), Conor McGrandles (14), Tendayi Darikwa (2), Sam Clucas (24), Ben House (18), Dom Jefferies (16), James Collins (25), Jovon Makama (27)

Burton Albion (4-4-2): Max Crocombe (1), Udoka Godwin-Malife (2), Kyran Lofthouse (36), Ryan Sweeney (6), Jack Armer (17), Tomas Kalinauskas (7), Charlie Webster (8), Kgaogelo Chauke (33), Owen Dodgson (3), Jón Daði Böðvarsson (10), Rumarn Burrell (18)

Lincoln City
Lincoln City
3-1-4-2
31
Zach Jeacock
5
Adam Jackson
15
Paudie O'Connor
23
Sean Roughan
14
Conor McGrandles
2
Tendayi Darikwa
24
Sam Clucas
18
Ben House
16
Dom Jefferies
25
James Collins
27
Jovon Makama
18
Rumarn Burrell
10
Jón Daði Böðvarsson
3
Owen Dodgson
33
Kgaogelo Chauke
8
Charlie Webster
7
Tomas Kalinauskas
17
Jack Armer
6
Ryan Sweeney
36
Kyran Lofthouse
2
Udoka Godwin-Malife
1
Max Crocombe
Burton Albion
Burton Albion
4-4-2
Thay người
64’
Tendayi Darikwa
Reeco Hackett
62’
Jon Dadi Boedvarsson
Mason Bennett
64’
Sam Clucas
Tom Bayliss
76’
Kgaogelo Chauke
James Charles Jones
73’
Jovon Makama
Freddie Draper
82’
Tomas Kalinauskas
Anthony Forde
79’
Ben House
Ethan Hamilton
82’
Rumarn Burrell
Julian Larsson
Cầu thủ dự bị
Jamie Pardington
Harry Isted
Lewis Montsma
James Charles Jones
Erik Ring
Dylan Williams
Reeco Hackett
Anthony Forde
Freddie Draper
Finn Delap
Ethan Hamilton
Julian Larsson
Tom Bayliss
Mason Bennett

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Lincoln City

Hạng 3 Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Burton Albion

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow