Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Paudie O'Connor 49 | |
![]() Mason Bennett (Thay: Jon Dadi Boedvarsson) 62 | |
![]() Reeco Hackett (Thay: Tendayi Darikwa) 64 | |
![]() Tom Bayliss (Thay: Sam Clucas) 64 | |
![]() Tomas Kalinauskas 70 | |
![]() Freddie Draper (Thay: Jovon Makama) 73 | |
![]() James Jones (Thay: Kgaogelo Chauke) 76 | |
![]() Ethan Hamilton (Thay: Ben House) 79 | |
![]() Anthony Forde (Thay: Tomas Kalinauskas) 82 | |
![]() Julian Larsson (Thay: Rumarn Burrell) 82 | |
![]() Owen Dodgson 87 | |
![]() Ethan Hamilton 87 | |
![]() Tom Bayliss 90 | |
![]() Charlie Webster 90+2' |
Thống kê trận đấu Lincoln City vs Burton Albion


Diễn biến Lincoln City vs Burton Albion

V À A A O O O - Charlie Webster đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tom Bayliss.

Thẻ vàng cho Ethan Hamilton.

Thẻ vàng cho Owen Dodgson.
Rumarn Burrell rời sân và được thay thế bởi Julian Larsson.
Tomas Kalinauskas rời sân và được thay thế bởi Anthony Forde.
Ben House rời sân và được thay thế bởi Ethan Hamilton.
Kgaogelo Chauke rời sân và được thay thế bởi James Jones.
Jovon Makama rời sân và được thay thế bởi Freddie Draper.

Thẻ vàng cho Tomas Kalinauskas.
Sam Clucas rời sân và được thay thế bởi Tom Bayliss.
Tendayi Darikwa rời sân và được thay thế bởi Reeco Hackett.
Jon Dadi Boedvarsson rời sân và được thay thế bởi Mason Bennett.

Thẻ vàng cho Paudie O'Connor.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lincoln City vs Burton Albion
Lincoln City (3-1-4-2): Zach Jeacock (31), Adam Jackson (5), Paudie O'Connor (15), Sean Roughan (23), Conor McGrandles (14), Tendayi Darikwa (2), Sam Clucas (24), Ben House (18), Dom Jefferies (16), James Collins (25), Jovon Makama (27)
Burton Albion (4-4-2): Max Crocombe (1), Udoka Godwin-Malife (2), Kyran Lofthouse (36), Ryan Sweeney (6), Jack Armer (17), Tomas Kalinauskas (7), Charlie Webster (8), Kgaogelo Chauke (33), Owen Dodgson (3), Jón Daði Böðvarsson (10), Rumarn Burrell (18)


Thay người | |||
64’ | Tendayi Darikwa Reeco Hackett | 62’ | Jon Dadi Boedvarsson Mason Bennett |
64’ | Sam Clucas Tom Bayliss | 76’ | Kgaogelo Chauke James Charles Jones |
73’ | Jovon Makama Freddie Draper | 82’ | Tomas Kalinauskas Anthony Forde |
79’ | Ben House Ethan Hamilton | 82’ | Rumarn Burrell Julian Larsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamie Pardington | Harry Isted | ||
Lewis Montsma | James Charles Jones | ||
Erik Ring | Dylan Williams | ||
Reeco Hackett | Anthony Forde | ||
Freddie Draper | Finn Delap | ||
Ethan Hamilton | Julian Larsson | ||
Tom Bayliss | Mason Bennett |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lincoln City
Thành tích gần đây Burton Albion
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại