Thomas Lehne Olsen rời sân và được thay thế bởi Markus Edner Waehler.
![]() Abel William Stensrud 36 | |
![]() Kristoffer Odemarksbakken (Thay: Filip Moller Delaveris) 45 | |
![]() Kristoffer Oedemarksbakken (Thay: Filip Moeller Delaveris) 46 | |
![]() Salieu Drammeh (Kiến tạo: Eric Kitolano) 54 | |
![]() Yasir Abdiqadir Saad (Thay: Akinsola Akinyemi) 62 | |
![]() Hassan Mohamed Yusuf (Thay: Gift Sunday) 62 | |
![]() Frederik Elkaer (Thay: Kristoffer Toennessen) 67 | |
![]() Ousmane Toure 70 | |
![]() Harald Woxen (Kiến tạo: Salieu Drammeh) 72 | |
![]() Frederik Elkaer 76 | |
![]() Leandro Elvestad Neto (Thay: Torje Naustdal) 78 | |
![]() Kevin Martin Krygaard (Thay: Markus Seehusen Karlsbakk) 78 | |
![]() Jesper Fiksdal (Thay: Ousmane Toure) 80 | |
![]() Salieu Drammeh (Kiến tạo: Thomas Lehne Olsen) 86 | |
![]() Gjermund Aasen (Thay: Harald Woxen) 87 | |
![]() Markus Edner Waehler (Thay: Thomas Lehne Olsen) 87 |
Thống kê trận đấu Lillestroem vs Skeid


Diễn biến Lillestroem vs Skeid
Harald Woxen rời sân và được thay thế bởi Gjermund Aasen.
Thomas Lehne Olsen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Salieu Drammeh đã ghi bàn!
Ousmane Toure rời sân và được thay thế bởi Jesper Fiksdal.
Markus Seehusen Karlsbakk rời sân và được thay thế bởi Kevin Martin Krygaard.
Torje Naustdal rời sân và được thay thế bởi Leandro Elvestad Neto.

Thẻ vàng cho Frederik Elkaer.
Salieu Drammeh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Harald Woxen đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ousmane Toure.
Kristoffer Toennessen rời sân và được thay thế bởi Frederik Elkaer.
Gift Sunday rời sân và được thay thế bởi Hassan Mohamed Yusuf.
Akinsola Akinyemi rời sân và được thay thế bởi Yasir Abdiqadir Saad.
Eric Kitolano đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Salieu Drammeh đã ghi bàn!
Filip Moeller Delaveris rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Oedemarksbakken.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Abel William Stensrud đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lillestroem vs Skeid
Lillestroem (4-3-3): Mads Christiansen (12), Lars Ranger (2), Espen Garnas (4), Kristoffer Tonnessen (19), Ruben Gabrielsen (28), Vebjørn Hoff (6), Markus Seehusen Karlsbakk (8), Harald Woxen (32), Salieu Drammeh (15), Thomas Lehne Olsen (10), Eric Kitolano (17)
Skeid (3-4-3): Ardian Bajrami (30), Akinsola Akinyemi (23), Per Magnus Steiring (4), Jamal Deen Haruna (20), Luca Hoyland (22), Torje Naustdal (6), Adnan Hadzic (15), Ousmane Diallo Toure (14), Gift Sunday (29), Abel William Stensrud (25), Filip Moller Delaware (9)


Thay người | |||
67’ | Kristoffer Toennessen Frederik Elkaer | 46’ | Filip Moeller Delaveris Kristoffer Odemarksbakken |
78’ | Markus Seehusen Karlsbakk Kevin Martin Krygard | 62’ | Gift Sunday Hassan Mohamed Yousef |
87’ | Harald Woxen Gjermund Asen | 62’ | Akinsola Akinyemi Yasir Abdiqadir Saad |
87’ | Thomas Lehne Olsen Markus Edner Waehler | 78’ | Torje Naustdal Leandro Elvestad Neto |
80’ | Ousmane Toure Jesper Fiksdal |
Cầu thủ dự bị | |||
Stephan Hagerup | Marcus Ellingsen Andersen | ||
Sander Moen Foss | Fredrik Flo | ||
Frederik Elkaer | Keivan Ghaedamini | ||
Kevin Martin Krygard | Jesper Fiksdal | ||
Gjermund Asen | Hassan Mohamed Yousef | ||
Markus Edner Waehler | Kristoffer Odemarksbakken | ||
Moctar Diop | Yasir Abdiqadir Saad | ||
Eric Larsson | Leandro Elvestad Neto | ||
Angelos Chaminta Ntiso | Filip Alexandersen Stensland |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lillestroem
Thành tích gần đây Skeid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 16 | 5 | 0 | 38 | 53 | T T T T T |
2 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 18 | 41 | T T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 7 | 35 | T T T T H |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | H T T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 9 | 32 | T T H T H |
6 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 6 | 32 | T B T B B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 0 | 32 | B T H H T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -8 | 29 | H B B H H |
9 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | 0 | 25 | H T B B T |
10 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | -5 | 25 | B T T H H |
11 | ![]() | 21 | 7 | 4 | 10 | -10 | 25 | H B H B T |
12 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -3 | 24 | B B H B H |
13 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -10 | 24 | B B H H B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 8 | 10 | -12 | 17 | B B B H H |
15 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -24 | 15 | T B B H B |
16 | ![]() | 21 | 1 | 8 | 12 | -16 | 11 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại