Frederik Elkaer rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Toennessen.
- Linus Alperud (Kiến tạo: Lars Mogstad Ranger)
16 - Eric Kitolano
29 - Thomas Lehne Olsen (Thay: Moctar Diop)
66 - Harald Woxen (Thay: Linus Alperud)
66 - Markus Seehusen Karlsbakk (Kiến tạo: Salieu Drammeh)
76 - Eric Larsson (Thay: Lars Mogstad Ranger)
82 - Kristoffer Toennessen (Thay: Frederik Elkaer)
89
- Markus Myre Aanesland (Thay: Elias Aarflot)
57 - Sander Nordbo (Thay: Ole Amund Sveen)
57 - Sander Nordboe (Thay: Ole Amund Sveen)
57 - Markus Aanesland (Thay: Elias Aarflot)
57 - Markus Aanesland
59 - Adrian Aleksander Hansen
61 - Victor Fors
67 - Kebba Badjie (Thay: Rasmus Bonde)
67 - Jan Inge Solemsloekk Lynum
70 - Yaw Agyeman
74 - Kristoffer Hay (Thay: Nicolai Fremstad)
77 - Kodjo Somesi (Thay: Yaw Agyeman)
77
Thống kê trận đấu Lillestroem vs Raufoss
Diễn biến Lillestroem vs Raufoss
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Lars Mogstad Ranger rời sân và được thay thế bởi Eric Larsson.
Yaw Agyeman rời sân và được thay thế bởi Kodjo Somesi.
Nicolai Fremstad rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Hay.
Salieu Drammeh đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Markus Seehusen Karlsbakk đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Yaw Agyeman.
V À A A O O O - Jan Inge Solemsloekk Lynum ghi bàn!
Thẻ vàng cho Victor Fors.
Rasmus Bonde rời sân và được thay thế bởi Kebba Badjie.
Linus Alperud rời sân và được thay thế bởi Harald Woxen.
Moctar Diop rời sân và được thay thế bởi Thomas Lehne Olsen.
Thẻ vàng cho Adrian Aleksander Hansen.
Thẻ vàng cho Markus Aanesland.
Elias Aarflot rời sân và được thay thế bởi Markus Aanesland.
Ole Amund Sveen rời sân và được thay thế bởi Sander Nordboe.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Eric Kitolano.
Lars Mogstad Ranger đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Linus Alperud đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lillestroem vs Raufoss
Lillestroem (4-3-3): Mads Christiansen (12), Lars Ranger (2), Espen Garnas (4), Ruben Gabrielsen (28), Frederik Elkaer (11), Markus Seehusen Karlsbakk (8), Vebjørn Hoff (6), Eric Kitolano (17), Karl Linus Alperud (7), Moctar Diop (33), Salieu Drammeh (15)
Raufoss (4-3-3): Anders Klemensson (1), Victor Fors (22), Adrian Aleksander Hansen (4), Ole Amund Sveen (16), Rasmus Bonde (3), Jan Inge Lynum (14), Nicolai Fremstad (11), Jonas Sorensen Selnaes (23), Ryan Lee Nelson (8), Elias Aarflot (19), Yaw Agyeman (21)
Thay người | |||
66’ | Moctar Diop Thomas Lehne Olsen | 57’ | Ole Amund Sveen Sander Nordboe |
66’ | Linus Alperud Harald Woxen | 57’ | Elias Aarflot Markus Myre Aanesland |
82’ | Lars Mogstad Ranger Eric Larsson | 67’ | Rasmus Bonde Kebba Badjie |
89’ | Frederik Elkaer Kristoffer Tonnessen | 77’ | Nicolai Fremstad Kristoffer Hay |
77’ | Yaw Agyeman Kodjo Somesi |
Cầu thủ dự bị | |||
Stephan Hagerup | Petter Eichler Jensen | ||
Thomas Lehne Olsen | Erlend Hustad | ||
Jubril Adedeji | Kebba Badjie | ||
Kristoffer Tonnessen | Kristoffer Hay | ||
Gjermund Asen | Sander Nordboe | ||
Markus Edner Waehler | Kodjo Somesi | ||
Lucas Svenningsen | Markus Myre Aanesland | ||
Harald Woxen | Tinus Embergsrud Engebakken | ||
Eric Larsson | ELias Sorum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lillestroem
Thành tích gần đây Raufoss
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 16 | 5 | 0 | 38 | 53 | T T T T T | |
2 | 21 | 12 | 5 | 4 | 18 | 41 | T T B T H | |
3 | 21 | 10 | 5 | 6 | 7 | 35 | T T T T H | |
4 | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | H T T T H | |
5 | 21 | 9 | 5 | 7 | 9 | 32 | T T H T H | |
6 | 21 | 8 | 8 | 5 | 6 | 32 | T B T B B | |
7 | 21 | 9 | 5 | 7 | 0 | 32 | B T H H T | |
8 | 21 | 8 | 5 | 8 | -8 | 29 | H B B H H | |
9 | 21 | 6 | 8 | 7 | 0 | 25 | H T B B T | |
10 | 21 | 6 | 7 | 8 | -5 | 25 | B T T H H | |
11 | 21 | 7 | 4 | 10 | -10 | 25 | H B H B T | |
12 | 21 | 6 | 6 | 9 | -3 | 24 | B B H B H | |
13 | 21 | 6 | 6 | 9 | -10 | 24 | B B H H B | |
14 | 21 | 3 | 8 | 10 | -12 | 17 | B B B H H | |
15 | 21 | 3 | 6 | 12 | -24 | 15 | T B B H B | |
16 | 21 | 1 | 8 | 12 | -16 | 11 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại