Mikael Toerset Johnsen rời sân và được thay thế bởi Dennis Torp Helland.
Yaw Paintsil (Kiến tạo: Vebjoern Hoff) 31 | |
Tage Bjoerdal Haukeberg (Kiến tạo: Aki Samuelsen) 51 | |
Salieu Drammeh (Thay: Moctar Diop) 57 | |
Markus Seehusen Karlsbakk (Thay: Harald Woxen) 57 | |
Mathias Johnsrud Emilsen (Thay: Per Ciljan Skjelbred) 60 | |
Felix Va 62 | |
Salieu Drammeh (Kiến tạo: Eric Kitolano) 67 | |
Frederik Elkaer (Thay: Kristoffer Toennessen) 81 | |
Linus Alperud (Thay: Yaw Paintsil) 81 | |
Vetle Wenaas (Thay: Oliver Kvendboe Holden) 81 | |
Jon Berisha (Thay: Aki Samuelsen) 81 | |
Dennis Torp Helland (Thay: Mikael Toerset Johnsen) 90 |
Thống kê trận đấu Lillestroem vs Ranheim


Diễn biến Lillestroem vs Ranheim
Aki Samuelsen rời sân và được thay thế bởi Jon Berisha.
Oliver Kvendboe Holden rời sân và được thay thế bởi Vetle Wenaas.
Yaw Paintsil rời sân và được thay thế bởi Linus Alperud.
Kristoffer Toennessen rời sân và được thay thế bởi Frederik Elkaer.
Eric Kitolano đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Salieu Drammeh đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Felix Va.
Per Ciljan Skjelbred rời sân và được thay thế bởi Mathias Johnsrud Emilsen.
Harald Woxen rời sân và được thay thế bởi Markus Seehusen Karlsbakk.
Moctar Diop rời sân và được thay thế bởi Salieu Drammeh.
Aki Samuelsen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tage Bjoerdal Haukeberg đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Vebjoern Hoff đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yaw Paintsil đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lillestroem vs Ranheim
Lillestroem (4-3-3): Mads Christiansen (12), Eric Larsson (64), Ruben Gabrielsen (28), Sander Moen Foss (5), Kristoffer Tonnessen (19), Harald Woxen (32), Vebjørn Hoff (6), Eric Kitolano (17), Yaw Paintsil (26), Moctar Diop (33), Vá (20)
Ranheim (4-3-3): Simen Vidtun Nilsen (1), Tage Bjordal Haukeberg (22), Philip Slordahl (2), Håkon Røsten (4), Erik Toenne (15), Oliver Kvendbo Holden (8), Famara Camara (18), Per Ciljan Skjelbred (7), Mikael Torset Johnsen (21), Seydina Mohamed Diop (16), Aki Samuelsen (10)


| Thay người | |||
| 57’ | Harald Woxen Markus Seehusen Karlsbakk | 60’ | Per Ciljan Skjelbred Mathias Johnsrud Emilsen |
| 57’ | Moctar Diop Salieu Drammeh | 81’ | Oliver Kvendboe Holden Vetle Windingstad Wenaas |
| 81’ | Yaw Paintsil Karl Linus Alperud | 81’ | Aki Samuelsen Jon Berisha |
| 81’ | Kristoffer Toennessen Frederik Elkaer | 90’ | Mikael Toerset Johnsen Dennis Torp-Helland |
| Cầu thủ dự bị | |||
Stephan Hagerup | Tor Solvoll | ||
Lars Ranger | Vetle Windingstad Wenaas | ||
Espen Garnas | Mathias Johnsrud Emilsen | ||
Karl Linus Alperud | Dennis Torp-Helland | ||
Markus Seehusen Karlsbakk | Jon Berisha | ||
Frederik Elkaer | Marius Valle Fagerhaug | ||
Salieu Drammeh | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lillestroem
Thành tích gần đây Ranheim
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 28 | 23 | 5 | 0 | 64 | 74 | T T T T T | |
| 2 | 28 | 15 | 8 | 5 | 21 | 53 | H T T T T | |
| 3 | 28 | 14 | 7 | 7 | 19 | 49 | B T H T H | |
| 4 | 28 | 13 | 9 | 6 | 18 | 48 | B T T T H | |
| 5 | 28 | 14 | 6 | 8 | 12 | 48 | T T T T T | |
| 6 | 28 | 13 | 5 | 10 | 10 | 44 | T T B B B | |
| 7 | 28 | 12 | 6 | 10 | -5 | 42 | T B H T B | |
| 8 | 28 | 11 | 7 | 10 | 1 | 40 | H B H T B | |
| 9 | 28 | 8 | 9 | 11 | -7 | 33 | T H H B H | |
| 10 | 27 | 7 | 10 | 10 | 0 | 31 | T H T T T | |
| 11 | 28 | 8 | 7 | 13 | -18 | 31 | B B H B B | |
| 12 | 28 | 7 | 9 | 12 | -12 | 30 | T B H B H | |
| 13 | 28 | 7 | 8 | 13 | -12 | 28 | B B B B T | |
| 14 | 28 | 7 | 6 | 15 | -23 | 27 | B B B B H | |
| 15 | 27 | 4 | 7 | 16 | -36 | 19 | B T B B H | |
| 16 | 28 | 1 | 9 | 18 | -32 | 12 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch