Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Eric Kitolano (Kiến tạo: Markus Seehusen Karlsbakk)
35 - Thomas Lehne Olsen
56 - Thomas Lehne Olsen (Kiến tạo: Frederik Elkaer)
62 - Felix Va (Thay: Salieu Drammeh)
64 - Eric Larsson (Thay: Lars Mogstad Ranger)
64 - Harald Woxen (Thay: Yaw Paintsil)
64 - Thomas Lehne Olsen (Kiến tạo: Frederik Elkaer)
74 - Moctar Diop (Thay: Thomas Lehne Olsen)
79 - Lucas Svenningsen (Thay: Sander Moen Foss)
84
- Karim Bata
49 - Ebrima Sawaneh (Thay: Jonas Bruusgaard)
63 - Fredrick Godwin (Thay: Karim Bata)
63 - Markus Edner Waehler (Thay: Oliver Aaser Midtgaard)
64 - Love Reuterswaerd (Kiến tạo: Victor Ekstroem)
71 - Fredrick Godwin
76 - Fabian Kvam (Thay: Victor Ekstroem)
76 - Kweku Kekeli (Thay: Tochukwu Joseph)
86
Thống kê trận đấu Lillestroem vs Mjoendalen
Diễn biến Lillestroem vs Mjoendalen
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Tochukwu Joseph rời sân và được thay thế bởi Kweku Kekeli.
Sander Moen Foss rời sân và được thay thế bởi Lucas Svenningsen.
Thomas Lehne Olsen rời sân và được thay thế bởi Moctar Diop.
Victor Ekstroem rời sân và được thay thế bởi Fabian Kvam.
Thẻ vàng cho Fredrick Godwin.
Frederik Elkaer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Thomas Lehne Olsen đã ghi bàn!
Victor Ekstroem đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Love Reuterswaerd đã ghi bàn!
Oliver Aaser Midtgaard rời sân và được thay thế bởi Markus Edner Waehler.
Yaw Paintsil rời sân và được thay thế bởi Harald Woxen.
Lars Mogstad Ranger rời sân và được thay thế bởi Eric Larsson.
Salieu Drammeh rời sân và được thay thế bởi Felix Va.
Karim Bata rời sân và được thay thế bởi Fredrick Godwin.
Jonas Bruusgaard rời sân và được thay thế bởi Ebrima Sawaneh.
Frederik Elkaer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Thomas Lehne Olsen đã ghi bàn!
V À A A O O O - Thomas Lehne Olsen đã ghi bàn!
V À A A O O O - Thomas Lehne Olsen từ Lillestroem thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Karim Bata.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Markus Seehusen Karlsbakk đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Eric Kitolano ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lillestroem vs Mjoendalen
Lillestroem (4-3-3): Mads Christiansen (12), Lars Ranger (2), Espen Garnas (4), Sander Moen Foss (5), Frederik Elkaer (11), Markus Seehusen Karlsbakk (8), Vebjørn Hoff (6), Eric Kitolano (17), Yaw Paintsil (26), Thomas Lehne Olsen (10), Salieu Drammeh (15)
Mjoendalen (3-4-3): Leander Oy (87), Erik Midtgarden (5), Isak Kjelsrud Vik (2), Tochukwu Joseph (25), Victor Ekstrom (21), Karim Bata (17), Kasper Saetherbo (10), Anders Molund (3), Jonas Bruusgaard (11), Oliver Midtgard (14), Love Reuterswärd (7)
Thay người | |||
64’ | Salieu Drammeh Vá | 63’ | Karim Bata Fredrick Godwin |
64’ | Yaw Paintsil Harald Woxen | 63’ | Jonas Bruusgaard Ebrima Sawaneh |
64’ | Lars Mogstad Ranger Eric Larsson | 64’ | Oliver Aaser Midtgaard Markus Edner Waehler |
79’ | Thomas Lehne Olsen Moctar Diop | 76’ | Victor Ekstroem Fabian Kvam |
84’ | Sander Moen Foss Lucas Svenningsen | 86’ | Tochukwu Joseph Kweku Kekeli |
Cầu thủ dự bị | |||
Stephan Hagerup | Philip Soerlie Bro | ||
Kristoffer Tonnessen | Fabian Kvam | ||
Vá | Fredrick Godwin | ||
Ruben Gabrielsen | Nickolay Arsbog | ||
Lucas Svenningsen | Markus Edner Waehler | ||
Harald Woxen | Kweku Kekeli | ||
Moctar Diop | Ebrima Sawaneh | ||
Eric Larsson | Linus Ween | ||
Angelos Chaminta Ntiso | Lucas Alexander Nicol |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lillestroem
Thành tích gần đây Mjoendalen
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 18 | 5 | 0 | 45 | 59 | T T T T T | |
2 | 23 | 12 | 6 | 5 | 17 | 42 | T B T H B | |
3 | 23 | 10 | 8 | 5 | 10 | 38 | T B B T T | |
4 | 22 | 10 | 7 | 5 | 11 | 37 | T T T H T | |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H T H T | |
6 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T T H B | |
7 | 22 | 9 | 6 | 7 | 0 | 33 | T H H T H | |
8 | 23 | 9 | 6 | 8 | -5 | 33 | B B H H T | |
9 | 23 | 8 | 6 | 9 | -8 | 30 | H H B T T | |
10 | 23 | 7 | 6 | 10 | -2 | 27 | H B H B T | |
11 | 23 | 7 | 5 | 11 | -11 | 26 | H B T H B | |
12 | 22 | 6 | 8 | 8 | -1 | 25 | T B B T B | |
13 | 23 | 6 | 7 | 10 | -10 | 25 | T H H B B | |
14 | 22 | 3 | 9 | 10 | -12 | 18 | B B H H H | |
15 | 23 | 3 | 6 | 14 | -28 | 15 | B H B B B | |
16 | 23 | 1 | 9 | 13 | -19 | 12 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại