Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Eric Kitolano (Kiến tạo: Frederik Elkaer)
9 - Ruben Gabrielsen
30 - Moctar Diop (Thay: Thomas Lehne Olsen)
35 - Frederik Elkaer (Kiến tạo: Felix Va)
35 - Vebjoern Hoff
38 - Markus Seehusen Karlsbakk (Kiến tạo: Vebjoern Hoff)
52 - Espen Garnaas (Kiến tạo: Salieu Drammeh)
61 - Eric Larsson (Thay: Lars Mogstad Ranger)
78 - Yaw Paintsil (Thay: Felix Va)
78 - Moctar Diop (Kiến tạo: Frederik Elkaer)
85 - Kristoffer Toennessen (Thay: Frederik Elkaer)
86 - Harald Woxen (Thay: Salieu Drammeh)
86
- Mathias Johansen (Kiến tạo: Sander Amble Haugen)
2 - Sander Amble Haugen
45+3' - Tobias Myhre (Thay: Julius Friberg Skaug)
66 - Isaac Barnett (Thay: Sander Amble Haugen)
66 - William Saelid Sell (Thay: Mathias Johansen)
66 - Massire Sylla
82 - Brage Hylen (Thay: Didrik Fredriksen)
86 - Mame Alassane Niang (Thay: Andreas Hellum)
86 - Isaac Barnett
88
Thống kê trận đấu Lillestroem vs Lyn
Diễn biến Lillestroem vs Lyn
Tất cả (34)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Isaac Barnett.
Andreas Hellum rời sân và được thay thế bởi Mame Alassane Niang.
Didrik Fredriksen rời sân và được thay thế bởi Brage Hylen.
Salieu Drammeh rời sân và được thay thế bởi Harald Woxen.
Frederik Elkaer rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Toennessen.
Frederik Elkaer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Moctar Diop đã ghi bàn!
Frederik Elkaer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Moctar Diop đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Massire Sylla.
Felix Va rời sân và được thay thế bởi Yaw Paintsil.
Lars Mogstad Ranger rời sân và được thay thế bởi Eric Larsson.
Mathias Johansen rời sân và được thay thế bởi William Saelid Sell.
Sander Amble Haugen rời sân và được thay thế bởi Isaac Barnett.
Julius Friberg Skaug rời sân và được thay thế bởi Tobias Myhre.
Salieu Drammeh đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Espen Garnaas đã ghi bàn!
Vebjoern Hoff đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Markus Seehusen Karlsbakk đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Sander Amble Haugen.
Thẻ vàng cho Vebjoern Hoff.
Felix Va đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Frederik Elkaer đã ghi bàn!
Thomas Lehne Olsen rời sân và được thay thế bởi Moctar Diop.
Thẻ vàng dành cho Ruben Gabrielsen.
Frederik Elkaer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Eric Kitolano đã ghi bàn!
V À A A O O O - Salieu Drammeh đã ghi bàn!
Sander Amble Haugen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Mathias Johansen đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lillestroem vs Lyn
Lillestroem (4-3-3): Mads Christiansen (12), Lars Ranger (2), Espen Garnas (4), Ruben Gabrielsen (28), Frederik Elkaer (11), Markus Seehusen Karlsbakk (8), Vebjørn Hoff (6), Eric Kitolano (17), Salieu Drammeh (15), Thomas Lehne Olsen (10), Vá (20)
Lyn (4-2-3-1): Alexander Pedersen (1), Sander Amble Haugen (55), Massire Sylla (29), Adne Midtskogen (6), Herman Solberg Nilsen (18), Even Bydal (5), Didrik Bjornstad Fredriksen (24), Anders Bjoerntvedt Olsen (9), Julius Skaug (21), Mathias Johansen (10), Andreas Hellum (11)
Thay người | |||
35’ | Thomas Lehne Olsen Moctar Diop | 66’ | Mathias Johansen William Sell |
78’ | Felix Va Yaw Paintsil | 66’ | Julius Friberg Skaug Tobias Myhre |
78’ | Lars Mogstad Ranger Eric Larsson | 66’ | Sander Amble Haugen Isaac Emmanuel Barnett |
86’ | Frederik Elkaer Kristoffer Tonnessen | 86’ | Andreas Hellum Mame Alassane Niang |
86’ | Salieu Drammeh Harald Woxen | 86’ | Didrik Fredriksen Brage Williamsen Hylen |
Cầu thủ dự bị | |||
Stephan Hagerup | Jesper Nesbakk Wold | ||
Sander Moen Foss | William Sell | ||
Karl Linus Alperud | Davod Arzani | ||
Kristoffer Tonnessen | Tobias Myhre | ||
Yaw Paintsil | Malvin Ingebrigtsen | ||
Lucas Svenningsen | Isaac Emmanuel Barnett | ||
Harald Woxen | Mame Alassane Niang | ||
Moctar Diop | Brage Williamsen Hylen | ||
Eric Larsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lillestroem
Thành tích gần đây Lyn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 21 | 5 | 0 | 57 | 68 | T T T T T | |
2 | 26 | 13 | 8 | 5 | 17 | 47 | T T H T T | |
3 | 26 | 13 | 6 | 7 | 18 | 45 | B B B T H | |
4 | 26 | 12 | 8 | 6 | 17 | 44 | T T B T T | |
5 | 26 | 13 | 5 | 8 | 12 | 44 | T T T T B | |
6 | 26 | 12 | 6 | 8 | 9 | 42 | H B T T T | |
7 | 26 | 11 | 6 | 9 | -7 | 39 | T T T B H | |
8 | 26 | 10 | 7 | 9 | 0 | 37 | B B H B H | |
9 | 26 | 8 | 8 | 10 | -1 | 32 | B T T H H | |
10 | 26 | 8 | 7 | 11 | -13 | 31 | T T B B H | |
11 | 26 | 7 | 8 | 11 | -10 | 29 | B B T B H | |
12 | 26 | 7 | 5 | 14 | -21 | 26 | H B B B B | |
13 | 25 | 5 | 10 | 10 | -4 | 25 | H H T H T | |
14 | 26 | 6 | 8 | 12 | -13 | 25 | B B B B B | |
15 | 25 | 4 | 6 | 15 | -33 | 18 | B B B T B | |
16 | 26 | 1 | 9 | 16 | -28 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại