Thomas Lehne Olsen rời sân và được thay thế bởi Moctar Diop.
![]() Lukas Hjelleset Gausdal (Thay: Mikael Ugland) 6 | |
![]() Yaw Paintsil (Thay: Linus Alperud) 60 | |
![]() Eric Kitolano 61 | |
![]() Kristoffer Toennessen 68 | |
![]() Deni Dashaev (Thay: Sander Sjoekvist) 70 | |
![]() Ahmed Adebayo (Thay: Haakon Lorentzen) 70 | |
![]() Deni Dashaev 71 | |
![]() Emmanuel Gono (Thay: Steve Mvoue) 81 | |
![]() Eric Larsson (Thay: Kristoffer Toennessen) 87 | |
![]() Harald Woxen (Thay: Markus Seehusen Karlsbakk) 87 | |
![]() Vebjoern Hoff 88 | |
![]() Markus Edner Waehler (Thay: Salieu Drammeh) 90 | |
![]() Moctar Diop (Thay: Thomas Lehne Olsen) 90 |
Thống kê trận đấu Lillestroem vs IK Start


Diễn biến Lillestroem vs IK Start
Salieu Drammeh rời sân và được thay thế bởi Markus Edner Waehler.

V À A A O O O - Vebjoern Hoff đã ghi bàn!
Markus Seehusen Karlsbakk rời sân và được thay thế bởi Harald Woxen.
Kristoffer Toennessen rời sân và được thay thế bởi Eric Larsson.
Steve Mvoue rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Gono.

Thẻ vàng cho Deni Dashaev.
Haakon Lorentzen rời sân và được thay thế bởi Ahmed Adebayo.
Sander Sjoekvist rời sân và được thay thế bởi Deni Dashaev.

V À A A O O O - Kristoffer Toennessen đã ghi bàn!

V À A A O O O - Eric Kitolano đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Lillestroem ghi bàn.
Linus Alperud rời sân và được thay thế bởi Yaw Paintsil.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mikael Ugland rời sân và được thay thế bởi Lukas Hjelleset Gausdal.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lillestroem vs IK Start
Lillestroem (4-3-3): Mads Christiansen (12), Lars Ranger (2), Espen Garnas (4), Ruben Gabrielsen (28), Kristoffer Tonnessen (19), Markus Seehusen Karlsbakk (8), Vebjørn Hoff (6), Eric Kitolano (17), Karl Linus Alperud (7), Thomas Lehne Olsen (10), Salieu Drammeh (15)
IK Start (3-5-2): Jacob Pryts (1), Sivert Sira Hansen (4), John Olav Norheim (6), Altin Ujkani (3), Sander Hansen Sjokvist (21), Steve Mvoue (10), Markus Soomets (14), Mikael Ugland (18), Tom Strannegård (16), Eirik Wilberg Schulze (11), Håkon Lorentzen (20)


Thay người | |||
60’ | Linus Alperud Yaw Paintsil | 6’ | Mikael Ugland Lukas Hjelleset Gausdal |
87’ | Markus Seehusen Karlsbakk Harald Woxen | 70’ | Haakon Lorentzen Ahmed Adebayo |
87’ | Kristoffer Toennessen Eric Larsson | 70’ | Sander Sjoekvist Deni Dashaev |
90’ | Salieu Drammeh Markus Edner Waehler | 81’ | Steve Mvoue Emmanuel Gono |
90’ | Thomas Lehne Olsen Moctar Diop |
Cầu thủ dự bị | |||
Stephan Hagerup | Storm Strand-Kolbjørnsen | ||
Sander Moen Foss | Omar Jebali | ||
Gjermund Asen | Ahmed Adebayo | ||
Yaw Paintsil | Sebastian Griesbeck | ||
Markus Edner Waehler | Benjamin Sundo | ||
Lucas Svenningsen | Deni Dashaev | ||
Harald Woxen | Adrian Eftestad Nilsen | ||
Moctar Diop | Emmanuel Gono | ||
Eric Larsson | Lukas Hjelleset Gausdal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lillestroem
Thành tích gần đây IK Start
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 16 | 5 | 0 | 38 | 53 | T T T T T |
2 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 18 | 41 | T T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 7 | 35 | T T T T H |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | H T T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 9 | 32 | T T H T H |
6 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 6 | 32 | T B T B B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 0 | 32 | B T H H T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -8 | 29 | H B B H H |
9 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | 0 | 25 | H T B B T |
10 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | -5 | 25 | B T T H H |
11 | ![]() | 21 | 7 | 4 | 10 | -10 | 25 | H B H B T |
12 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -3 | 24 | B B H B H |
13 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -10 | 24 | B B H H B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 8 | 10 | -12 | 17 | B B B H H |
15 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -24 | 15 | T B B H B |
16 | ![]() | 21 | 1 | 8 | 12 | -16 | 11 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại