Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sander Moen Foss (Kiến tạo: Frederik Elkaer) 22 | |
![]() Isak Gabriel Skotheim 28 | |
![]() Markus Seehusen Karlsbakk 33 | |
![]() Vegard Haaheim Elveseter (Thay: Isak Gabriel Skotheim) 41 | |
![]() Daniel Brandal (Thay: Sebastian Heimvik Haugland) 46 | |
![]() Thomas Lehne Olsen (Kiến tạo: Eric Kitolano) 47 | |
![]() Harald Woxen 51 | |
![]() Felix Va (Thay: Yaw Paintsil) 62 | |
![]() Frederik Elkaer (Kiến tạo: Salieu Drammeh) 68 | |
![]() Moctar Diop (Thay: Thomas Lehne Olsen) 76 | |
![]() Eric Larsson (Thay: Lars Mogstad Ranger) 76 | |
![]() Kristoffer Toennessen (Thay: Harald Woxen) 81 | |
![]() Angelos Chaminta Ntiso (Thay: Salieu Drammeh) 81 | |
![]() Marcus Mikhail 84 | |
![]() (Pen) Markus Seehusen Karlsbakk 85 | |
![]() Aasmund Dimmen Roppen (Thay: Marcus Mikhail) 90 | |
![]() Noah Jenssen Riise (Thay: Jesper Robertsen) 90 |
Thống kê trận đấu Lillestroem vs Hoedd


Diễn biến Lillestroem vs Hoedd
Jesper Robertsen rời sân và được thay thế bởi Noah Jenssen Riise.
Marcus Mikhail rời sân và được thay thế bởi Aasmund Dimmen Roppen.
Jesper Robertsen rời sân và được thay thế bởi Noah Jenssen Riise.
Marcus Mikhail rời sân và được thay thế bởi Aasmund Dimmen Roppen.

V À A A O O O - Markus Seehusen Karlsbakk từ Lillestroem ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Marcus Mikhail.
Salieu Drammeh rời sân và được thay thế bởi Angelos Chaminta Ntiso.
Harald Woxen rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Toennessen.
Lars Mogstad Ranger rời sân và được thay thế bởi Eric Larsson.
Thomas Lehne Olsen rời sân và được thay thế bởi Moctar Diop.
Salieu Drammeh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Frederik Elkaer đã ghi bàn!
Yaw Paintsil rời sân và được thay thế bởi Felix Va.

Thẻ vàng cho Harald Woxen.
Eric Kitolano đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Thomas Lehne Olsen đã ghi bàn!
Sebastian Heimvik Haugland rời sân và được thay thế bởi Daniel Brandal.
Eric Kitolano đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Thomas Lehne Olsen đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Lillestroem vs Hoedd
Lillestroem (4-3-3): Mads Christiansen (12), Lars Ranger (2), Ruben Gabrielsen (28), Sander Moen Foss (5), Frederik Elkaer (11), Markus Seehusen Karlsbakk (8), Eric Kitolano (17), Harald Woxen (32), Yaw Paintsil (26), Thomas Lehne Olsen (10), Salieu Drammeh (15)
Hoedd (3-4-3): Marius Ulla (25), Tage Johansen (17), Eirik Espelid Blikstad (4), Sondre Fosnaess Hanssen (3), Jesper Bergset Robertsen (24), Halvard Urnes (6), Matthew Angelo Scarcella (7), Marcus Mikhail (14), Isak Gabriel Skotheim (10), Sebastian Heimvik Haugland (9), Torbjorn Kallevag (8)


Thay người | |||
62’ | Yaw Paintsil Vá | 41’ | Isak Gabriel Skotheim Vegard Haaheim Elveseter |
76’ | Thomas Lehne Olsen Moctar Diop | 46’ | Sebastian Heimvik Haugland Daniel Brandal |
76’ | Lars Mogstad Ranger Eric Larsson | 90’ | Jesper Robertsen Noah Jenssen Riise |
81’ | Harald Woxen Kristoffer Tonnessen | 90’ | Marcus Mikhail Aasmund Dimmen Roppen |
81’ | Salieu Drammeh Angelos Chaminta Ntiso |
Cầu thủ dự bị | |||
Stephan Hagerup | Ole-Monrad Alme | ||
Espen Garnas | Noah Jenssen Riise | ||
Kristoffer Tonnessen | Manaf Rawufu | ||
Vá | Vegard Haaheim Elveseter | ||
Lucas Svenningsen | Aasmund Dimmen Roppen | ||
Moctar Diop | Daniel Brandal | ||
Eric Larsson | |||
Angelos Chaminta Ntiso |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lillestroem
Thành tích gần đây Hoedd
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 53 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 18 | 44 | H B B B T |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | H T T H T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 11 | 41 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 5 | 39 | T H B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | -7 | 38 | H T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | H B B H B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -1 | 31 | H B T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -13 | 30 | B T T B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -10 | 28 | H B B T B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -19 | 26 | T H B B B |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -9 | 25 | T B B B B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 10 | 10 | -9 | 22 | H H H T H |
15 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -27 | 18 | H B B B T |
16 | ![]() | 25 | 1 | 9 | 15 | -23 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại