Số lượng khán giả hôm nay là 42576.
![]() Aron Doennum 23 | |
![]() Chancel Mbemba (Thay: Alexsandro Ribeiro) 45 | |
![]() Frank Magri 50 | |
![]() Rafik Messali (Thay: Santiago Hidalgo) 55 | |
![]() Guillaume Restes 56 | |
![]() Hamza Igamane (Thay: Ngal Ayel Mukau) 61 | |
![]() Warren Kamanzi (Thay: Rafik Messali) 72 | |
![]() Alexis Vossah (Thay: Abu Francis) 72 | |
![]() Alexis Vossah 78 | |
![]() Alexis Vossah 80 | |
![]() Nabil Bentaleb (Thay: Ayyoub Bouaddi) 81 | |
![]() Osame Sahraoui (Thay: Matias Fernandez-Pardo) 81 | |
![]() Ethan Mbappe (Thay: Felix Correia) 81 | |
![]() Olivier Giroud 83 | |
![]() Carles Martinez 86 | |
![]() Frank Magri 88 | |
![]() Mario Sauer (Thay: Frank Magri) 89 | |
![]() Djibril Sidibe (Thay: Dayann Methalie) 89 | |
![]() (Pen) Nabil Bentaleb 90 | |
![]() Chancel Mbemba 90+6' | |
![]() Ethan Mbappe (Kiến tạo: Osame Sahraoui) 90+8' |
Thống kê trận đấu Lille vs Toulouse


Diễn biến Lille vs Toulouse
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Lille: 71%, Toulouse: 29%.
Benjamin Andre đã thực hiện đường chuyền quan trọng dẫn đến bàn thắng!
Osame Sahraoui đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ethan Mbappe vô lê bóng vào lưới bằng chân trái. Một pha kết thúc tuyệt vời!
Đường chuyền của Osame Sahraoui từ Lille thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Mark McKenzie từ Toulouse cắt đường chuyền hướng về phía vòng cấm.
Nathan Ngoy thành công trong việc chặn cú sút.
Cú sút của Mario Sauer bị chặn lại.
Nabil Bentaleb từ Lille cắt đường chuyền hướng về phía vòng cấm.
Cristian Casseres Jr. thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

Thẻ vàng cho Chancel Mbemba.
Pha vào bóng nguy hiểm. Chancel Mbemba phạm lỗi thô bạo với Aron Doennum

Thẻ vàng dành cho Chancel Mbemba.
Hành động vào bóng liều lĩnh. Chancel Mbemba phạm lỗi thô bạo với Aron Doennum.
Rasmus Nicolaisen của Toulouse cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Trọng tài thổi phạt trực tiếp khi Hamza Igamane của Lille phạm lỗi với Mario Sauer
Kiểm soát bóng: Lille: 71%, Toulouse: 29%.
Lille thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Chancel Mbemba thắng trong pha không chiến với Yann Gboho
Đội hình xuất phát Lille vs Toulouse
Lille (4-2-3-1): Berke Ozer (1), Aïssa Mandi (2), Nathan Ngoy (3), Alexsandro Ribeiro (4), Romain Perraud (15), Benjamin Andre (21), Ayyoub Bouaddi (32), Matias Fernandez (7), Matias Fernandez (7), Ngal'ayel Mukau (17), Felix Correia (27), Olivier Giroud (9)
Toulouse (3-4-3): Guillaume Restes (1), Mark McKenzie (3), Charlie Cresswell (4), Rasmus Nicolaisen (2), Aron Dønnum (15), Abu Francis (17), Cristian Cásseres Jr (23), Dayann Methalie (24), Santiago Hidalgo (11), Frank Magri (9), Yann Gboho (10)


Thay người | |||
45’ | Alexsandro Ribeiro Chancel Mbemba | 72’ | Rafik Messali Waren Kamanzi |
61’ | Ngal Ayel Mukau Hamza Igamane | 72’ | Abu Francis Alexis Vossah |
81’ | Ayyoub Bouaddi Nabil Bentaleb | 89’ | Frank Magri Mario Sauer |
81’ | Felix Correia Ethan Mbappé | 89’ | Dayann Methalie Djibril Sidibe |
81’ | Matias Fernandez-Pardo Osame Sahraoui |
Cầu thủ dự bị | |||
Arnaud Bodart | Alex Dominguez | ||
Chancel Mbemba | Waren Kamanzi | ||
Calvin Verdonk | Rafik Messali | ||
Nabil Bentaleb | Alexis Vossah | ||
Ethan Mbappé | Julian Vignolo | ||
André Gomes | Enzo Faty | ||
Osame Sahraoui | Noah Edjouma | ||
Hamza Igamane | Mario Sauer | ||
Tiago Santos | Djibril Sidibe |
Tình hình lực lượng | |||
Thomas Meunier Chấn thương háng | Niklas Schmidt Chấn thương dây chằng chéo | ||
Ousmane Toure Chấn thương dây chằng chéo | Ilyas Azizi Chấn thương dây chằng chéo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lille vs Toulouse
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lille
Thành tích gần đây Toulouse
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại