Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý sau một trận đấu khá tẻ nhạt
![]() Lucas Hernandez 45+1' | |
![]() Vitinha (Thay: Senny Mayulu) 59 | |
![]() Nuno Mendes (Thay: Bradley Barcola) 59 | |
![]() Achraf Hakimi (Thay: Ibrahim Mbaye) 59 | |
![]() Nuno Mendes 66 | |
![]() Osame Sahraoui (Thay: Nabil Bentaleb) 66 | |
![]() Felix Correia (Thay: Hakon Arnar Haraldsson) 66 | |
![]() Ilya Zabarnyi (Thay: Lucas Hernandez) 68 | |
![]() Tiago Santos (Thay: Thomas Meunier) 76 | |
![]() Hamza Igamane (Thay: Olivier Giroud) 76 | |
![]() Ethan Mbappe (Thay: Matias Fernandez-Pardo) 81 | |
![]() Ethan Mbappe (Kiến tạo: Hamza Igamane) 85 | |
![]() Benjamin Andre 88 |
Thống kê trận đấu Lille vs Paris Saint-Germain


Diễn biến Lille vs Paris Saint-Germain
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Lille: 37%, Paris Saint-Germain: 63%.
Phát bóng lên cho Lille.
Goncalo Ramos của Paris Saint-Germain không kết nối tốt với cú vô lê và đưa bóng ra ngoài mục tiêu
Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Lille: 38%, Paris Saint-Germain: 62%.
Nathan Ngoy thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tiago Santos giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Benjamin Andre giành chiến thắng trong pha không chiến với Quentin Ndjantou
Phát bóng lên cho Lille.
Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Paris Saint-Germain.
Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Willian Pacho đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Ethan Mbappe bị chặn lại.
Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Hamza Igamane thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Nathan Ngoy của Lille chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Đội hình xuất phát Lille vs Paris Saint-Germain
Lille (4-3-3): Berke Ozer (1), Thomas Meunier (12), Nathan Ngoy (3), Aïssa Mandi (23), Romain Perraud (15), Nabil Bentaleb (6), Ayyoub Bouaddi (32), Benjamin Andre (21), Hakon Arnar Haraldsson (10), Olivier Giroud (9), Matias Fernandez (7)
Paris Saint-Germain (4-3-3): Lucas Chevalier (30), Warren Zaïre-Emery (33), Beraldo (4), Willian Pacho (51), Lucas Hernández (21), Senny Mayulu (24), Lee Kang-in (19), Quentin Ndjantou (47), Ibrahim Mbaye (49), Gonçalo Ramos (9), Bradley Barcola (29)


Thay người | |||
66’ | Hakon Arnar Haraldsson Felix Correia | 59’ | Bradley Barcola Nuno Mendes |
66’ | Nabil Bentaleb Osame Sahraoui | 59’ | Senny Mayulu Vitinha |
76’ | Thomas Meunier Tiago Santos | 59’ | Ibrahim Mbaye Achraf Hakimi |
76’ | Olivier Giroud Hamza Igamane | 68’ | Lucas Hernandez Illia Zabarnyi |
81’ | Matias Fernandez-Pardo Ethan Mbappé |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Correia | Matvey Safonov | ||
Arnaud Bodart | Renato Marin | ||
Ethan Mbappé | Nuno Mendes | ||
Chancel Mbemba | Vitinha | ||
Ngal'ayel Mukau | Mathis Jangeal | ||
Tiago Santos | Achraf Hakimi | ||
Ugo Raghouber | Illia Zabarnyi | ||
Osame Sahraoui | |||
Hamza Igamane |
Tình hình lực lượng | |||
Alexsandro Ribeiro Va chạm | Marquinhos Chấn thương cơ | ||
Ousmane Toure Chấn thương dây chằng chéo | Fabián Ruiz Chấn thương hông | ||
João Neves Va chạm | |||
Khvicha Kvaratskhelia Chấn thương cơ | |||
Ousmane Dembélé Chấn thương đùi | |||
Désiré Doué Chấn thương bắp chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lille vs Paris Saint-Germain
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lille
Thành tích gần đây Paris Saint-Germain
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại