Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Alessandro Bianco (Thay: Mohamed Mady Camara) 15 | |
Alessandro Bianco (Thay: Mady Camara) 16 | |
Soualiho Meite (Kiến tạo: Andrija Zivkovic) 18 | |
Andrija Zivkovic (Kiến tạo: Giannis Michailidis) 23 | |
Andrija Zivkovic 29 | |
Giannis Konstantelias (Kiến tạo: Fedor Chalov) 42 | |
Tomasz Kedziora 44 | |
Thomas Meunier (Thay: Tiago Santos) 46 | |
Chancel Mbemba (Thay: Nathan Ngoy) 46 | |
Ugo Raghouber 53 | |
Benjamin Andre (Kiến tạo: Calvin Verdonk) 57 | |
Ayyoub Bouaddi (Thay: Ugo Raghouber) 61 | |
Olivier Giroud (Thay: Felix Correia) 61 | |
Georgios Giakoumakis (Thay: Fedor Chalov) 66 | |
Hamza Igamane (Kiến tạo: Thomas Meunier) 68 | |
(Pen) Andrija Zivkovic 71 | |
Andrija Zivkovic (Kiến tạo: Kiril Despodov) 74 | |
Hamza Igamane (Kiến tạo: Chancel Mbemba) 78 | |
Dimitrios Pelkas (Thay: Kiril Despodov) 81 | |
Hakon Arnar Haraldsson (Thay: Osame Sahraoui) 88 | |
Antonis Tsiftsis 90+2' | |
Georgios Giakoumakis 90+5' | |
Tomasz Kedziora 90+9' |
Thống kê trận đấu Lille vs PAOK FC


Diễn biến Lille vs PAOK FC
THẺ ĐỎ! - Tomasz Kedziora nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
V À A A O O O - Benjamin Andre đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Georgios Giakoumakis.
Thẻ vàng cho Antonis Tsiftsis.
Osame Sahraoui rời sân và được thay thế bởi Hakon Arnar Haraldsson.
Kiril Despodov rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Pelkas.
Chancel Mbemba đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Hamza Igamane đã ghi bàn!
Kiril Despodov đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andrija Zivkovic đã ghi bàn!
ANH ẤY BỎ LỠ - Andrija Zivkovic thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Thomas Meunier đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Hamza Igamane đã ghi bàn!
Fedor Chalov rời sân và được thay thế bởi Georgios Giakoumakis.
Felix Correia rời sân và được thay thế bởi Olivier Giroud.
Ugo Raghouber rời sân và được thay thế bởi Ayyoub Bouaddi.
Calvin Verdonk đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Benjamin Andre đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ugo Raghouber.
Nathan Ngoy rời sân và được thay thế bởi Chancel Mbemba.
Đội hình xuất phát Lille vs PAOK FC
Lille (4-2-3-1): Berke Ozer (1), Tiago Santos (22), Nathan Ngoy (3), Aïssa Mandi (23), Calvin Verdonk (24), Benjamin Andre (21), Ugo Raghouber (28), Felix Correia (27), Osame Sahraoui (11), Matias Fernandez (7), Hamza Igamane (29)
PAOK FC (4-2-3-1): Antonis Tsiftsis (99), Jonjoe Kenny (3), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Mady Camara (2), Soualiho Meite (8), Kiril Despodov (77), Giannis Konstantelias (65), Andrija Živković (14), Fedor Chalov (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Tiago Santos Thomas Meunier | 15’ | Mohamed Mady Camara Alessandro Bianco |
| 46’ | Nathan Ngoy Chancel Mbemba | 66’ | Fedor Chalov Giorgos Giakoumakis |
| 61’ | Ugo Raghouber Ayyoub Bouaddi | 81’ | Kiril Despodov Dimitris Pelkas |
| 61’ | Felix Correia Olivier Giroud | ||
| 88’ | Osame Sahraoui Hakon Arnar Haraldsson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Arnaud Bodart | Jiri Pavlenka | ||
Samy Merzouk | Dimitrios Monastirlis | ||
Nabil Bentaleb | Alessandro Vogliacco | ||
Ngal'ayel Mukau | Dejan Lovren | ||
Marius Broholm | Joan Sastre | ||
Soriba Diaoune | Konstantinos Thymianis | ||
Hakon Arnar Haraldsson | Greg Taylor | ||
Ayyoub Bouaddi | Dimitris Pelkas | ||
Romain Perraud | Alessandro Bianco | ||
Thomas Meunier | Giorgos Giakoumakis | ||
Chancel Mbemba | Luka Ivanušec | ||
Olivier Giroud | Dimitrios Berdos | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Ousmane Toure Chấn thương dây chằng chéo | Dimitrios Chatsidis Không xác định | ||
Alexsandro Ribeiro Va chạm | |||
Nhận định Lille vs PAOK FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lille
Thành tích gần đây PAOK FC
Bảng xếp hạng Europa League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | ||
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | ||
| 3 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | ||
| 4 | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | ||
| 5 | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | ||
| 6 | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | ||
| 7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 8 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 9 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 10 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 11 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 12 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 13 | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | ||
| 14 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | ||
| 15 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | ||
| 16 | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | ||
| 17 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 18 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 19 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 20 | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | ||
| 21 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 22 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 23 | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | ||
| 24 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | ||
| 25 | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | ||
| 26 | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | ||
| 27 | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | ||
| 28 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 29 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 30 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 31 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 32 | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | ||
| 33 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| 34 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | ||
| 35 | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | ||
| 36 | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
