Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Niklas Castro 17 | |
![]() Denzel De Roeve (Thay: Thore Pedersen) 46 | |
![]() Hamza Igamane (Kiến tạo: Matias Fernandez-Pardo) 54 | |
![]() Eggert Aron Gudmundsson (Thay: Niklas Castro) 55 | |
![]() Saevar Atli Magnusson (Kiến tạo: Noah Holm) 60 | |
![]() Olivier Giroud (Thay: Hamza Igamane) 67 | |
![]() Felix Correia (Thay: Osame Sahraoui) 68 | |
![]() Saevar Atli Magnusson 69 | |
![]() Ulrik Mathisen (Thay: Noah Holm) 71 | |
![]() Ayyoub Bouaddi (Thay: Nabil Bentaleb) 77 | |
![]() Olivier Giroud (Kiến tạo: Tiago Santos) 80 | |
![]() Soriba Diaoune (Thay: Hakon Arnar Haraldsson) 87 | |
![]() Aissa Mandi (Thay: Tiago Santos) 87 | |
![]() Mads Sande (Thay: Emil Kornvig) 87 | |
![]() Baard Finne (Thay: Saevar Atli Magnusson) 87 | |
![]() Ngal Ayel Mukau 90+2' |
Thống kê trận đấu Lille vs Brann


Diễn biến Lille vs Brann

Thẻ vàng cho Ngal Ayel Mukau.
Saevar Atli Magnusson rời sân và được thay thế bởi Baard Finne.
Emil Kornvig rời sân và được thay thế bởi Mads Sande.
Tiago Santos rời sân và được thay thế bởi Aissa Mandi.
Hakon Arnar Haraldsson rời sân và được thay thế bởi Soriba Diaoune.
Tiago Santos đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Olivier Giroud đã ghi bàn!
Nabil Bentaleb rời sân và được thay thế bởi Ayyoub Bouaddi.
Noah Holm rời sân và được thay thế bởi Ulrik Mathisen.

Thẻ vàng cho Saevar Atli Magnusson.
Osame Sahraoui rời sân và được thay thế bởi Felix Correia.
Hamza Igamane rời sân và được thay thế bởi Olivier Giroud.
Noah Holm đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O
Niklas Castro rời sân và được thay thế bởi Eggert Aron Gudmundsson.
Matias Fernandez-Pardo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hamza Igamane đã ghi bàn!
Thore Pedersen rời sân và được thay thế bởi Denzel De Roeve.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Lille vs Brann
Lille (4-3-3): Berke Ozer (1), Tiago Santos (22), Chancel Mbemba (18), Maxima Adeagan Goffi (38), Calvin Verdonk (24), Ngal'ayel Mukau (17), Hakon Arnar Haraldsson (10), Nabil Bentaleb (6), Osame Sahraoui (11), Hamza Igamane (29), Matias Fernandez (7)
Brann (4-3-3): Mathias Dyngeland (1), Thore Pedersen (23), Fredrik Knudsen (3), Eivind Fauske Helland (26), Vetle Dragsnes (20), Emil Kornvig (10), Jacob Sørensen (18), Felix Horn Myhre (8), Saevar Atli Magnusson (22), Noah Jean Holm (29), Niklas Castro (9)


Thay người | |||
67’ | Hamza Igamane Olivier Giroud | 46’ | Thore Pedersen Denzel De Roeve |
68’ | Osame Sahraoui Felix Correia | 55’ | Niklas Castro Eggert Aron Gudmundsson |
77’ | Nabil Bentaleb Ayyoub Bouaddi | 71’ | Noah Holm Ulrik Mathisen |
87’ | Tiago Santos Aïssa Mandi | 87’ | Emil Kornvig Mads Sande |
87’ | Hakon Arnar Haraldsson Soriba Diaoune | 87’ | Saevar Atli Magnusson Bård Finne |
Cầu thủ dự bị | |||
Aïssa Mandi | Tom Bramel | ||
Nathan Ngoy | Mathias Engevik Klausen | ||
Arnaud Bodart | Nana Kwame Boakye | ||
Samy Merzouk | Japhet Sery | ||
Morgan Costarelli | Denzel De Roeve | ||
Marius Broholm | Eggert Aron Gudmundsson | ||
Soriba Diaoune | Mads Sande | ||
Ayyoub Bouaddi | Mads Hansen | ||
Felix Correia | Bård Finne | ||
Olivier Giroud | Ulrik Mathisen |
Tình hình lực lượng | |||
Ousmane Toure Chấn thương dây chằng chéo | |||
Thomas Meunier Chấn thương háng | |||
Alexsandro Ribeiro Va chạm | |||
Romain Perraud Chấn thương mắt cá | |||
Benjamin Andre Không xác định |
Nhận định Lille vs Brann
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lille
Thành tích gần đây Brann
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại