Chủ Nhật, 16/11/2025
Nathan Broadhead
25
(VAR check)
28
Nicolas Hasler
45+2'
Ferhat Saglam (Thay: Dennis Salanovic)
46
Jordan James (Kiến tạo: Daniel James)
63
Jordan James
63
David Brooks (Thay: Daniel James)
65
Rubin Colwill (Thay: Nathan Broadhead)
65
Lewis Koumas (Thay: Mark Harris)
65
Jonas Weissenhofer (Thay: Emanuel Zund)
66
Fabio Luque Notaro
68
Willy Pizzi (Thay: Fabio Luque Notaro)
74
Liam Cullen (Thay: Jordan James)
77
Lewis Koumas
79
Severin Schlegel (Thay: Aron Sele)
80
Sandro Wolfinger (Thay: Alessio Hasler)
81
Brennan Johnson (Thay: Sorba Thomas)
83
Ethan Ampadu
87
Đang cập nhật Đang cập nhật

Diễn biến Liechtenstein vs Wales

Tất cả (23)
87' Thẻ vàng cho Ethan Ampadu.

Thẻ vàng cho Ethan Ampadu.

83'

Sorba Thomas rời sân và được thay thế bởi Brennan Johnson.

81'

Alessio Hasler rời sân và được thay thế bởi Sandro Wolfinger.

80'

Aron Sele rời sân và được thay thế bởi Severin Schlegel.

79' Thẻ vàng cho Lewis Koumas.

Thẻ vàng cho Lewis Koumas.

77'

Jordan James rời sân và được thay thế bởi Liam Cullen.

74'

Fabio Luque Notaro rời sân và được thay thế bởi Willy Pizzi.

68' Thẻ vàng cho Fabio Luque Notaro.

Thẻ vàng cho Fabio Luque Notaro.

66'

Emanuel Zund rời sân và được thay thế bởi Jonas Weissenhofer.

65'

Mark Harris rời sân và được thay thế bởi Lewis Koumas.

65'

Nathan Broadhead rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.

65'

Daniel James rời sân và được thay thế bởi David Brooks.

63' Thẻ vàng cho Jordan James.

Thẻ vàng cho Jordan James.

63'

Daniel James đã kiến tạo cho bàn thắng.

63' V À A A O O O - Jordan James đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jordan James đã ghi bàn!

46'

Dennis Salanovic rời sân và được thay thế bởi Ferhat Saglam.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Nicolas Hasler.

Thẻ vàng cho Nicolas Hasler.

25' V À A A O O O - Nathan Broadhead đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nathan Broadhead đã ghi bàn!

1'

Ném biên cho xứ Wales ở phần sân của Liechtenstein.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với sân vận động Rheinpark, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.

Thống kê trận đấu Liechtenstein vs Wales

số liệu thống kê
Liechtenstein
Liechtenstein
Wales
Wales
21 Kiểm soát bóng 79
4 Phạm lỗi 1
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Liechtenstein vs Wales

Liechtenstein (3-5-2): Benjamin Buchel (1), Livio Meier (14), Andreas Malin (6), Maximilian Goppel (3), Nicolas Hasler (18), Simon Luchinger (17), Alessio Hasler (10), Aron Sele (8), Emanuel Zund (19), Fabio Luque Notaro (7), Dennis Salanovic (11)

Wales (4-4-2): Karl Darlow (1), Neco Williams (3), Joe Rodon (6), Dylan Lawlor (4), Jay Dasilva (15), Sorba Thomas (19), Jordan James (17), Ethan Ampadu (5), Daniel James (20), Nathan Broadhead (23), Mark Harris (18)

Liechtenstein
Liechtenstein
3-5-2
1
Benjamin Buchel
14
Livio Meier
6
Andreas Malin
3
Maximilian Goppel
18
Nicolas Hasler
17
Simon Luchinger
10
Alessio Hasler
8
Aron Sele
19
Emanuel Zund
7
Fabio Luque Notaro
11
Dennis Salanovic
18
Mark Harris
23
Nathan Broadhead
20
Daniel James
5
Ethan Ampadu
17
Jordan James
19
Sorba Thomas
15
Jay Dasilva
4
Dylan Lawlor
6
Joe Rodon
3
Neco Williams
1
Karl Darlow
Wales
Wales
4-4-2
Thay người
46’
Dennis Salanovic
Ferhat Saglam
65’
Daniel James
David Brooks
66’
Emanuel Zund
Jonas Weissenhofer
65’
Nathan Broadhead
Rubin Colwill
74’
Fabio Luque Notaro
William Pizzi
65’
Mark Harris
Lewis Koumas
80’
Aron Sele
Severin Schlegel
77’
Jordan James
Liam Cullen
81’
Alessio Hasler
Sandro Wolfinger
83’
Sorba Thomas
Brennan Johnson
Cầu thủ dự bị
Fabio Wolfinger
Rhys Norrington-Davies
Gabriel Foser
Isaak Davies
Justin Ospelt
Tom King
Severin Schlegel
Adam Davies
Jonas Weissenhofer
David Brooks
Felix Oberwaditzer
Rubin Colwill
Ferhat Saglam
Lewis Koumas
Liam Kranz
Liam Cullen
Luca Beck
Brennan Johnson
Sandro Wolfinger
Ronan Kpakio
William Pizzi
Joel Colwill
Josh Sheehan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025

Thành tích gần đây Liechtenstein

Giao hữu
13/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/10 - 2025
07/09 - 2025
05/09 - 2025
Giao hữu
09/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
Giao hữu
15/11 - 2024

Thành tích gần đây Wales

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
H1: 1-2
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 3-0
10/09 - 2025
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
04/09 - 2025
10/06 - 2025
H1: 3-1
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức5401712B T T T T
2SlovakiaSlovakia5401412T T B T T
3Northern IrelandNorthern Ireland520306T B T B B
4LuxembourgLuxembourg5005-110B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp54101013T T T H T
2Ai-xơ-lenAi-xơ-len521247T B B H T
3UkraineUkraine5212-37B H T T B
4AzerbaijanAzerbaijan5014-111B H B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha55001915T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ5401512T B T T
3GeorgiaGeorgia5104-73B T B B
4BulgariaBulgaria5005-170B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha5311510T T T H B
2HungaryHungary522128H B T H T
3AilenAilen521217H B B T T
4ArmeniaArmenia5104-83B T B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan75201917H T T T H
2Ba LanBa Lan7421614B H T T H
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta7124-145H B H B T
5LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo76011818T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp822408B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy77002921T T T T T
2ItaliaItalia76011218T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova7016-241B B B H B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ74301515T T H T H
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales7412413H T B T B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein7007-240B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh77002021T T T T T
2AlbaniaAlbania7421414H H T T T
3SerbiaSerbia7313-210T B B T B
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia76102119T T H T T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro7304-89B B B B T
5GibraltarGibraltar7007-190B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow