Thẻ vàng cho Ethan Ampadu.
Nathan Broadhead 25 | |
(VAR check) 28 | |
Nicolas Hasler 45+2' | |
Ferhat Saglam (Thay: Dennis Salanovic) 46 | |
Jordan James (Kiến tạo: Daniel James) 63 | |
Jordan James 63 | |
David Brooks (Thay: Daniel James) 65 | |
Rubin Colwill (Thay: Nathan Broadhead) 65 | |
Lewis Koumas (Thay: Mark Harris) 65 | |
Jonas Weissenhofer (Thay: Emanuel Zund) 66 | |
Fabio Luque Notaro 68 | |
Willy Pizzi (Thay: Fabio Luque Notaro) 74 | |
Liam Cullen (Thay: Jordan James) 77 | |
Lewis Koumas 79 | |
Severin Schlegel (Thay: Aron Sele) 80 | |
Sandro Wolfinger (Thay: Alessio Hasler) 81 | |
Brennan Johnson (Thay: Sorba Thomas) 83 | |
Ethan Ampadu 87 |
Đang cập nhậtDiễn biến Liechtenstein vs Wales
Sorba Thomas rời sân và được thay thế bởi Brennan Johnson.
Alessio Hasler rời sân và được thay thế bởi Sandro Wolfinger.
Aron Sele rời sân và được thay thế bởi Severin Schlegel.
Thẻ vàng cho Lewis Koumas.
Jordan James rời sân và được thay thế bởi Liam Cullen.
Fabio Luque Notaro rời sân và được thay thế bởi Willy Pizzi.
Thẻ vàng cho Fabio Luque Notaro.
Emanuel Zund rời sân và được thay thế bởi Jonas Weissenhofer.
Mark Harris rời sân và được thay thế bởi Lewis Koumas.
Nathan Broadhead rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.
Daniel James rời sân và được thay thế bởi David Brooks.
Thẻ vàng cho Jordan James.
Daniel James đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jordan James đã ghi bàn!
Dennis Salanovic rời sân và được thay thế bởi Ferhat Saglam.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Nicolas Hasler.
V À A A O O O - Nathan Broadhead đã ghi bàn!
Ném biên cho xứ Wales ở phần sân của Liechtenstein.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động Rheinpark, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Thống kê trận đấu Liechtenstein vs Wales


Đội hình xuất phát Liechtenstein vs Wales
Liechtenstein (3-5-2): Benjamin Buchel (1), Livio Meier (14), Andreas Malin (6), Maximilian Goppel (3), Nicolas Hasler (18), Simon Luchinger (17), Alessio Hasler (10), Aron Sele (8), Emanuel Zund (19), Fabio Luque Notaro (7), Dennis Salanovic (11)
Wales (4-4-2): Karl Darlow (1), Neco Williams (3), Joe Rodon (6), Dylan Lawlor (4), Jay Dasilva (15), Sorba Thomas (19), Jordan James (17), Ethan Ampadu (5), Daniel James (20), Nathan Broadhead (23), Mark Harris (18)


| Thay người | |||
| 46’ | Dennis Salanovic Ferhat Saglam | 65’ | Daniel James David Brooks |
| 66’ | Emanuel Zund Jonas Weissenhofer | 65’ | Nathan Broadhead Rubin Colwill |
| 74’ | Fabio Luque Notaro William Pizzi | 65’ | Mark Harris Lewis Koumas |
| 80’ | Aron Sele Severin Schlegel | 77’ | Jordan James Liam Cullen |
| 81’ | Alessio Hasler Sandro Wolfinger | 83’ | Sorba Thomas Brennan Johnson |
| Cầu thủ dự bị | |||
Fabio Wolfinger | Rhys Norrington-Davies | ||
Gabriel Foser | Isaak Davies | ||
Justin Ospelt | Tom King | ||
Severin Schlegel | Adam Davies | ||
Jonas Weissenhofer | David Brooks | ||
Felix Oberwaditzer | Rubin Colwill | ||
Ferhat Saglam | Lewis Koumas | ||
Liam Kranz | Liam Cullen | ||
Luca Beck | Brennan Johnson | ||
Sandro Wolfinger | Ronan Kpakio | ||
William Pizzi | Joel Colwill | ||
Josh Sheehan | |||
Nhận định Liechtenstein vs Wales
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Liechtenstein
Thành tích gần đây Wales
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | B T T T T | |
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | T T B T T | |
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B T B B | |
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 | B B B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H | |
| 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T | |
| 3 | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H | |
| 4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T | |
| 2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T | |
| 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 13 | T T T H T | |
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | T B B H T | |
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | B H T T B | |
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -11 | 1 | B H B B B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 19 | 15 | T T T T | |
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T | |
| 3 | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B T B B | |
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -17 | 0 | B B B B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | T T T H B | |
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H B T H T | |
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B B T T | |
| 4 | 5 | 1 | 0 | 4 | -8 | 3 | B T B B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 7 | 5 | 2 | 0 | 19 | 17 | H T T T H | |
| 2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | B H T T H | |
| 3 | 8 | 3 | 1 | 4 | -6 | 10 | T B T B B | |
| 4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -14 | 5 | H B H B T | |
| 5 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 7 | 6 | 0 | 1 | 18 | 18 | T T T T B | |
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H | |
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T | |
| 4 | 8 | 2 | 2 | 4 | 0 | 8 | B B H H T | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
| I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 7 | 7 | 0 | 0 | 29 | 21 | T T T T T | |
| 2 | 7 | 6 | 0 | 1 | 12 | 18 | T T T T T | |
| 3 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B | |
| 4 | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | B B B H B | |
| 5 | 7 | 0 | 1 | 6 | -24 | 1 | B B B H B | |
| J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 7 | 4 | 3 | 0 | 15 | 15 | T T H T H | |
| 2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
| 3 | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | H T B T B | |
| 4 | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B B T H H | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -24 | 0 | B B B B B | |
| K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 7 | 7 | 0 | 0 | 20 | 21 | T T T T T | |
| 2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | H H T T T | |
| 3 | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B B T B | |
| 4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -13 | 1 | B B H B B | |
| L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 21 | 19 | T T H T T | |
| 2 | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B | |
| 3 | 8 | 4 | 0 | 4 | 2 | 12 | B T T T B | |
| 4 | 7 | 3 | 0 | 4 | -8 | 9 | B B B B T | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -19 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
