Thứ Hai, 01/12/2025
Dennis Man (Kiến tạo: Adrian Rus)
8
(Pen) Nicolae Stanciu
35
Livio Meier
48
Sandro Wolfinger
70
Noah Frommelt
80
Nicusor Bancu (Kiến tạo: Alexandru Maxim)
87

Thống kê trận đấu Liechtenstein vs Romania

số liệu thống kê
Liechtenstein
Liechtenstein
Romania
Romania
33 Kiểm soát bóng 67
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 15
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 14
2 Sút không trúng đích 16
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Liechtenstein vs Romania

Tất cả (19)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

87' G O O O A A A L - Nicusor Bancu đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Nicusor Bancu đang nhắm mục tiêu!

82'

Andrei Ivan sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Enes Sali.

82'

Sandro Wolfinger sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Seyhan Yildiz.

82'

Aron Sele ra sân và anh ấy được thay thế bởi Martin Buechel.

80' Thẻ vàng cho Noah Frommelt.

Thẻ vàng cho Noah Frommelt.

74'

Dennis Man ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ianis Hagi.

73'

Olimpiu Morutan sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Alexandru Cicaldau.

71'

Yanik Frick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fabio Wolfinger.

71'

Livio Meier ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Kaufmann.

70' Thẻ vàng cho Sandro Wolfinger.

Thẻ vàng cho Sandro Wolfinger.

63'

Nicolae Stanciu sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Alexandru Maxim.

63'

George Puscas sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Denis Alibec.

63'

Noah Frick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ridvan Kardesoglu.

48' Thẻ vàng cho Livio Meier.

Thẻ vàng cho Livio Meier.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

35' ANH BỎ LỠ - Nicolae Stanciu thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ta không ghi bàn!

ANH BỎ LỠ - Nicolae Stanciu thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ta không ghi bàn!

8' G O O O A A A L - Dennis Man là mục tiêu!

G O O O A A A L - Dennis Man là mục tiêu!

Đội hình xuất phát Liechtenstein vs Romania

Liechtenstein (5-3-2): Benjamin Buechel (1), Sandro Wolfinger (20), Rafael Gruenenfelder (5), Noah Frommelt (17), Maximilian Goppel (3), Roman Spirig (19), Livio Meier (14), Aron Sele (8), Nicolas Hasler (18), Noah Frick (10), Yanik Frick (7)

Romania (4-3-3): Florin Nita (1), Cristian Manea (4), Adrian Rus (17), Andrei Burca (15), Nicusor Bancu (11), Olimpiu Morutan (21), Dragos Nedelcu (6), Nicolae Stanciu (23), Dennis Man (20), George Puscas (9), Andrei Ivan (22)

Liechtenstein
Liechtenstein
5-3-2
1
Benjamin Buechel
20
Sandro Wolfinger
5
Rafael Gruenenfelder
17
Noah Frommelt
3
Maximilian Goppel
19
Roman Spirig
14
Livio Meier
8
Aron Sele
18
Nicolas Hasler
10
Noah Frick
7
Yanik Frick
22
Andrei Ivan
9
George Puscas
20
Dennis Man
23
Nicolae Stanciu
6
Dragos Nedelcu
21
Olimpiu Morutan
11
Nicusor Bancu
15
Andrei Burca
17
Adrian Rus
4
Cristian Manea
1
Florin Nita
Romania
Romania
4-3-3
Thay người
63’
Noah Frick
Ridvan Kardesoglu
63’
George Puscas
Denis Alibec
71’
Livio Meier
Daniel Kaufmann
63’
Nicolae Stanciu
Alexandru Maxim
71’
Yanik Frick
Fabio Wolfinger
73’
Olimpiu Morutan
Alexandru Cicaldau
82’
Aron Sele
Martin Buechel
74’
Dennis Man
Ianis Hagi
82’
Sandro Wolfinger
Seyhan Yildiz
82’
Andrei Ivan
Enes Sali
Cầu thủ dự bị
Armando Majer
Andrei Vlad
Lorenzo Lo Russo
Horatiu Moldovan
Daniel Braendle
Virgil Ghita
Daniel Kaufmann
Alin Tosca
Ridvan Kardesoglu
Ionut Nedelcearu
Martin Buechel
Denis Alibec
Seyhan Yildiz
Alexandru Cicaldau
Fabio Wolfinger
Alexandru Maxim
Nicola Kollmann
Ianis Hagi
Enes Sali
Razvan Marin
Florin Tanase

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2021
15/11 - 2021
Giao hữu
08/06 - 2024

Thành tích gần đây Liechtenstein

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
19/11 - 2025
16/11 - 2025
Giao hữu
13/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/10 - 2025
07/09 - 2025
05/09 - 2025
Giao hữu
09/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025

Thành tích gần đây Romania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
19/11 - 2025
16/11 - 2025
13/10 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/09 - 2025
Giao hữu
06/09 - 2025
H1: 0-2
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
H1: 1-0
25/03 - 2025
22/03 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow