Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Liechtenstein vs North Macedonia hôm nay 22-03-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Th 7, 22/3

Kết thúc

Liechtenstein

Liechtenstein

0 : 3

North Macedonia

North Macedonia

Hiệp một: 0-2
T7, 21:00 22/03/2025
Vòng 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Rheinpark Stadion
 
Aleksandar Trajkovski (Kiến tạo: Bojan Miovski)
7
Nikola Serafimov
24
Jens Hofer
32
Aron Sele
38
Visar Musliu (Kiến tạo: Isnik Alimi)
42
Jani Atanasov (Thay: Isnik Alimi)
46
Bojan Ilievski (Thay: Nikola Serafimov)
46
Kenny Kindle (Thay: Maximilian Goppel)
54
David Toshevski (Thay: Aleksandar Trajkovski)
62
Bojan Dimoski (Thay: Ezgjan Alioski)
62
Ferhat Saglam (Thay: Dennis Salanovic)
62
Fabio Luque Notaro (Thay: Willy Pizzi)
62
Niklas Beck (Thay: Sandro Wieser)
73
Emanuel Zund (Thay: Sandro Wolfinger)
73
Kristijan Trapanovski (Thay: Darko Churlinov)
80
Bojan Miovski (Kiến tạo: Bojan Ilievski)
84
Lars Traber
90+2'

Thống kê trận đấu Liechtenstein vs North Macedonia

số liệu thống kê
Liechtenstein
Liechtenstein
North Macedonia
North Macedonia
26 Kiểm soát bóng 74
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 9
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Liechtenstein vs North Macedonia

Tất cả (24)
90+4'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Lars Traber.

Thẻ vàng cho Lars Traber.

84'

Bojan Ilievski đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

84' V À A A O O O - Bojan Miovski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bojan Miovski đã ghi bàn!

80'

Darko Churlinov rời sân và được thay thế bởi Kristijan Trapanovski.

73'

Sandro Wolfinger rời sân và được thay thế bởi Emanuel Zund.

73'

Sandro Wieser rời sân và được thay thế bởi Niklas Beck.

62'

Willy Pizzi rời sân và được thay thế bởi Fabio Luque Notaro.

62'

Dennis Salanovic rời sân và được thay thế bởi Ferhat Saglam.

62'

Ezgjan Alioski rời sân và được thay thế bởi Bojan Dimoski.

62'

Aleksandar Trajkovski rời sân và được thay thế bởi David Toshevski.

54'

Maximilian Goppel rời sân và được thay thế bởi Kenny Kindle.

46'

Nikola Serafimov rời sân và được thay thế bởi Bojan Ilievski.

46'

Isnik Alimi rời sân và được thay thế bởi Jani Atanasov.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42'

Isnik Alimi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

42' V À A A O O O - Visar Musliu đã ghi bàn!

V À A A O O O - Visar Musliu đã ghi bàn!

38' Thẻ vàng cho Aron Sele.

Thẻ vàng cho Aron Sele.

32' Thẻ vàng cho Jens Hofer.

Thẻ vàng cho Jens Hofer.

24' Thẻ vàng cho Nikola Serafimov.

Thẻ vàng cho Nikola Serafimov.

Đội hình xuất phát Liechtenstein vs North Macedonia

Liechtenstein (5-3-2): Benjamin Buchel (1), Sandro Wolfinger (20), Lars Traber (4), Sandro Wieser (10), Maximilian Goppel (3), Jens Hofer (5), Simon Luchinger (17), Nicolas Hasler (18), Aron Sele (8), William Pizzi (22), Dennis Salanovic (11)

North Macedonia (4-4-2): Stole Dimitrievski (1), Gjoko Zajkov (5), Nikola Serafimov (4), Visar Musliu (6), Ezgjan Alioski (8), Darko Churlinov (11), Enis Bardhi (10), Isnik Alimi (16), Eljif Elmas (7), Bojan Miovski (20), Aleksandar Trajkovski (9)

Liechtenstein
Liechtenstein
5-3-2
1
Benjamin Buchel
20
Sandro Wolfinger
4
Lars Traber
10
Sandro Wieser
3
Maximilian Goppel
5
Jens Hofer
17
Simon Luchinger
18
Nicolas Hasler
8
Aron Sele
22
William Pizzi
11
Dennis Salanovic
9
Aleksandar Trajkovski
20
Bojan Miovski
7
Eljif Elmas
16
Isnik Alimi
10
Enis Bardhi
11
Darko Churlinov
8
Ezgjan Alioski
6
Visar Musliu
4
Nikola Serafimov
5
Gjoko Zajkov
1
Stole Dimitrievski
North Macedonia
North Macedonia
4-4-2
Thay người
54’
Maximilian Goppel
Kenny Kindle
46’
Nikola Serafimov
Bojan Ilievski
62’
Willy Pizzi
Fabio Luque Notaro
46’
Isnik Alimi
Jani Atanasov
62’
Dennis Salanovic
Ferhat Saglam
62’
Ezgjan Alioski
Bojan Dimovski
73’
Sandro Wieser
Niklas Beck
62’
Aleksandar Trajkovski
David Tosevski
73’
Sandro Wolfinger
Emanuel Zund
80’
Darko Churlinov
Kristijan Trapanovski
Cầu thủ dự bị
Gabriel Foser
Dejan Iliev
Tim Tiado Oehri
Igor Aleksovski
Niklas Beck
Bojan Ilievski
Andreas Malin
Andrej Stojchevski
Fabio Luque Notaro
Bojan Dimovski
Ferhat Saglam
Kristijan Trapanovski
Kenny Kindle
Jovan Manev
Jakob Lorenz
Agon Elezi
Fabio Wolfinger
Tihomir Kostadinov
Severin Schlegel
David Tosevski
Felix Oberwaditzer
Jani Atanasov
Emanuel Zund
Luka Stankovski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
09/10 - 2021
22/03 - 2025
07/09 - 2025

Thành tích gần đây Liechtenstein

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
19/11 - 2025
16/11 - 2025
Giao hữu
13/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/10 - 2025
07/09 - 2025
05/09 - 2025
Giao hữu
09/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025

Thành tích gần đây North Macedonia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
19/11 - 2025
Giao hữu
14/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
07/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
09/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow