Thứ Bảy, 18/10/2025
Sandro Wolfinger
16
Maxim De Cuyper (Kiến tạo: Thomas Meunier)
29
Youri Tielemans
46
Arthur Theate (Kiến tạo: Maxim De Cuyper)
60
Charles De Ketelaere (Thay: Ikoma Lois Openda)
61
Alexis Saelemaekers (Thay: Jeremy Doku)
61
Kevin De Bruyne (Kiến tạo: Hans Vanaken)
62
Alessio Hasler (Thay: Aron Sele)
63
Willy Pizzi (Thay: Ferhat Saglam)
63
Leandro Trossard (Thay: Kevin De Bruyne)
67
Timothy Castagne (Thay: Maxim De Cuyper)
67
Alessio Hasler
69
(Pen) Youri Tielemans
70
Livio Meier (Thay: Sandro Wolfinger)
76
Diego Moreira (Thay: Thomas Meunier)
79
Emanuel Zund (Thay: Nicolas Hasler)
84
Fabio Wolfinger (Thay: Simon Luchinger)
84
Malick Fofana (Kiến tạo: Alexis Saelemaekers)
90+1'

Thống kê trận đấu Liechtenstein vs Bỉ

số liệu thống kê
Liechtenstein
Liechtenstein
Bỉ
Bỉ
18 Kiểm soát bóng 82
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 13
0 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 0
16 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Liechtenstein vs Bỉ

Tất cả (29)
90+4'

Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Alexis Saelemaekers đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A A O O O - Malick Fofana đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Malick Fofana đã ghi bàn!

84'

Simon Luchinger rời sân và được thay thế bởi Fabio Wolfinger.

84'

Nicolas Hasler rời sân và được thay thế bởi Emanuel Zund.

79'

Thomas Meunier rời sân và được thay thế bởi Diego Moreira.

76'

Sandro Wolfinger rời sân và được thay thế bởi Livio Meier.

70' V À A A A O O O - Youri Tielemans từ Bỉ đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A A O O O - Youri Tielemans từ Bỉ đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

69' Thẻ vàng cho Alessio Hasler.

Thẻ vàng cho Alessio Hasler.

67'

Maxim De Cuyper rời sân và được thay thế bởi Timothy Castagne.

67'

Kevin De Bruyne rời sân và được thay thế bởi Leandro Trossard.

63'

Ferhat Saglam rời sân và được thay thế bởi Willy Pizzi.

63'

Aron Sele rời sân và được thay thế bởi Alessio Hasler.

62'

Hans Vanaken đã kiến tạo cho bàn thắng.

62' V À A A O O O - Kevin De Bruyne đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kevin De Bruyne đã ghi bàn!

62' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

61'

Jeremy Doku rời sân và được thay thế bởi Alexis Saelemaekers.

61'

Ikoma Lois Openda rời sân và được thay thế bởi Charles De Ketelaere.

60'

Maxim De Cuyper đã kiến tạo cho bàn thắng.

60' V À A A O O O - Arthur Theate đã ghi bàn!

V À A A O O O - Arthur Theate đã ghi bàn!

46' V À A A O O O - Youri Tielemans đã ghi bàn!

V À A A O O O - Youri Tielemans đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Liechtenstein vs Bỉ

Liechtenstein (3-5-2): Benjamin Buchel (1), Andreas Malin (6), Lars Traber (4), Jens Hofer (23), Sandro Wolfinger (20), Simon Luchinger (17), Nicolas Hasler (18), Aron Sele (8), Maximilian Goppel (3), Fabio Luque Notaro (7), Ferhat Saglam (9)

Bỉ (4-2-3-1): Thibaut Courtois (1), Thomas Meunier (15), Zeno Debast (2), Arthur Theate (3), Maxime De Cuyper (5), Youri Tielemans (8), Hans Vanaken (20), Malick Fofana (14), Kevin De Bruyne (7), Jérémy Doku (11), Loïs Openda (9)

Liechtenstein
Liechtenstein
3-5-2
1
Benjamin Buchel
6
Andreas Malin
4
Lars Traber
23
Jens Hofer
20
Sandro Wolfinger
17
Simon Luchinger
18
Nicolas Hasler
8
Aron Sele
3
Maximilian Goppel
7
Fabio Luque Notaro
9
Ferhat Saglam
9
Loïs Openda
11
Jérémy Doku
7
Kevin De Bruyne
14
Malick Fofana
20
Hans Vanaken
8
Youri Tielemans
5
Maxime De Cuyper
3
Arthur Theate
2
Zeno Debast
15
Thomas Meunier
1
Thibaut Courtois
Bỉ
Bỉ
4-2-3-1
Thay người
63’
Ferhat Saglam
William Pizzi
61’
Ikoma Lois Openda
Charles De Ketelaere
63’
Aron Sele
Alessio Hasler
61’
Jeremy Doku
Alexis Saelemaekers
76’
Sandro Wolfinger
Livio Meier
67’
Kevin De Bruyne
Leandro Trossard
84’
Nicolas Hasler
Emanuel Zund
67’
Maxim De Cuyper
Timothy Castagne
84’
Simon Luchinger
Fabio Wolfinger
79’
Thomas Meunier
Diego Moreira
Cầu thủ dự bị
Tim Tiado Oehri
Maarten Vandevoordt
Justin Ospelt
Matz Sels
Felix Oberwaditzer
Brandon Mechele
Niklas Beck
Nicolas Raskin
Severin Schlegel
Leandro Trossard
Jonas Weissenhofer
Koni De Winter
Livio Meier
Charles De Ketelaere
Andrin Netzer
Charles Vanhoutte
Emanuel Zund
Diego Moreira
William Pizzi
Timothy Castagne
Alessio Hasler
Alexis Saelemaekers
Fabio Wolfinger
Michy Batshuayi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
05/09 - 2025

Thành tích gần đây Liechtenstein

Giao hữu
13/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/10 - 2025
07/09 - 2025
05/09 - 2025
Giao hữu
09/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
Giao hữu
15/11 - 2024

Thành tích gần đây Bỉ

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
H1: 1-2
11/10 - 2025
08/09 - 2025
H1: 2-0
05/09 - 2025
10/06 - 2025
H1: 3-1
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 0-1
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow