![]() Osama Mukhtar Al Shremi (Thay: Ziyad Alelwani) 44 | |
![]() Josete Miranda 57 | |
![]() Jose Elo 62 | |
![]() Husain Taqtaq (Thay: Fahd Mohamed) 64 | |
![]() Noe Ela (Thay: Dorian Hanza) 66 | |
![]() Iban Salvador (Thay: Luis Nlavo) 66 | |
![]() Jannick Buyla Sam 68 | |
![]() Husain Taqtaq 80 | |
![]() Osama Bojleda (Thay: Abd Al Salam Deeja) 83 | |
![]() Mahmoud Al Shilw (Thay: Abd Al Salam Deeja) 83 | |
![]() Charles Ondo (Thay: Josete Miranda) 85 | |
![]() Aitor Lora (Thay: Santiago Eneme) 90 |
Thống kê trận đấu Libya vs Equatorial Guinea
số liệu thống kê

Libya

Equatorial Guinea
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Libya vs Equatorial Guinea
Thay người | |||
44’ | Ziyad Alelwani Osama Mukhtar Al Shremi | 66’ | Luis Nlavo Iban Salvador |
64’ | Fahd Mohamed Husain Taqtaq | 66’ | Dorian Hanza Noe Ela |
83’ | Abd Al Salam Deeja Mahmoud Al Shilw | 85’ | Josete Miranda Charles Ondo |
90’ | Santiago Eneme Aitor Lora |
Cầu thủ dự bị | |||
Malek Al Andalusi | Aitor Lora | ||
Husain Taqtaq | Iban Salvador | ||
Mohamed Ayad | Federico Nguema | ||
Asiyil Almiqasbi | Jesus Nguema | ||
Taha Khalil | Javier Mum | ||
Faraj Ghidan | Charles Ondo | ||
Osama Bojleda | Cosme Anvene | ||
Mahmoud Al Shilw | Nestor Senra | ||
Sanad bin Ali | Aitor Embela Gil | ||
Osama Mukhtar Al Shremi | Noe Ela | ||
Hamza Al Maqsi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Libya
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Giao hữu
Thành tích gần đây Equatorial Guinea
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Giao hữu
Can Cup
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại