Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Libya vs Cameroon hôm nay 21-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 21/11

Kết thúc

Libya

Libya

1 : 1
Hiệp một: 1-1
T3, 23:00 21/11/2023
Vòng 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Andre-Frank Zambo Anguissa
26
Andre-Frank Zambo Anguissa
29
(Pen) Olivier Ntcham
34
Fadel Ali Salama
36
Abdulmunem Aleiyan
43
Abdulmunem Aleiyan
44
Bryan Mbeumo (Thay: Junior Tchamadeu)
58
Clinton N'Jie
65
Osama Mukhtar Al Shremi (Thay: Abdallah Dago)
66
Mohamed Elghadi (Thay: Nour Al Qulaib)
66
Jaefar Adrees (Thay: Fadel Ali Salama)
66
Osama Mukhtar Al Shremi
67
Faris Moumbagna (Thay: Clinton N'Jie)
70
Abd Al Myaser Bosheba (Thay: Ahmed Ekrawa)
86
Olivier Ntcham
87
Leonel Ateba (Thay: Frank Magri)
90

Thống kê trận đấu Libya vs Cameroon

số liệu thống kê
Libya
Libya
Cameroon
Cameroon
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 21
21 Ném biên 28
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Libya vs Cameroon

Thay người
66’
Abdallah Dago
Osama Mukhtar Al Shremi
58’
Junior Tchamadeu
Bryan Mbeumo
66’
Nour Al Qulaib
Mohamed Elghadi
70’
Clinton N'Jie
Faris Moumbagna
66’
Fadel Ali Salama
Jaefar Adrees
90’
Frank Magri
Leonel Ateba
86’
Ahmed Ekrawa
Abd Al Myaser Bosheba
Cầu thủ dự bị
Abdulsamie Diab
Bryan Mbeumo
Asiyil Almiqasbi
Yvan Neyou
Mohamed Darebi
Faris Moumbagna
Abd Al Myaser Bosheba
Leonel Ateba
Osamah Al Shareef
Jean Eric Moursou
Osama Mukhtar Al Shremi
Jerome Mbekeli
Mohamed Elghadi
Benjamin Elliott
Omar Al Khoja
Franck Atsama
Husain Taqtaq
Nouhou Tolo
Sanad bin Ali
Devis Epassy
Jaefar Adrees

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/11 - 2023
H1: 1-1
26/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Libya

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 0-0
08/10 - 2025
09/09 - 2025
H1: 2-0
04/09 - 2025
H1: 0-0
26/03 - 2025
H1: 1-0
21/03 - 2025
H1: 0-0
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024
H1: 0-0
11/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Cameroon

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 0-0
08/10 - 2025
09/09 - 2025
05/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
H1: 1-0
19/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
23/12 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal96301521H T T T T
2DR CongoDR Congo9612819T T T B T
3SudanSudan9342313H H B B H
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania9144-57H B T H H
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BeninBenin9522517H B T T T
2South AfricaSouth Africa9432315T T T H H
3NigeriaNigeria9351314T H T H T
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda9324-111B H B T B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc77001921T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo7016-191B B H B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà97202223T T T H T
2GabonGabon97111122T T T H T
3GambiaGambia10415413H B T T B
4KenyaKenya9333712H B B T T
5BurundiBurundi9315210B T B B B
6SeychellesSeychelles100010-460B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria97111522T T T H T
2UgandaUganda9603618B T T T T
3MozambiqueMozambique9504-415T B B T B
4GuineaGuinea9423314H B T H T
5BotswanaBotswana9306-49B T B B B
6SomaliaSomalia9018-161H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow