Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Libya vs Angola hôm nay 21-03-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 21/3

Kết thúc

Libya

Libya

1 : 1

Angola

Angola

Hiệp một: 0-0
T6, 02:00 21/03/2025
Vòng 5 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Omar Al Khouja
36
Muaid Ellafi (Thay: Abdallah Dago)
46
Faical Al Badri (Thay: Fahd Al-Mesmary)
46
Beni (Thay: Manuel Benson)
60
Faical Al Badri
62
Chico Banza (Thay: Gelson Dala)
67
Ezzeddin El Maremi (Thay: Ahmed Ekrawa)
69
Mohamed Soula (Thay: Omar Al Khouja)
69
Muaid Ellafi
75
Muaid Ellafi
75
Gilberto (Thay: Maestro)
81
Pedro Bondo (Thay: To Carneiro)
81
Fadel Salama
82
Muhand Musthfa Madyen (Thay: Badr Hassan)
90
Fredy
90+3'

Thống kê trận đấu Libya vs Angola

số liệu thống kê
Libya
Libya
Angola
Angola
41 Kiểm soát bóng 59
20 Phạm lỗi 26
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
0 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Libya vs Angola

Libya (5-4-1): Murad Al Wuheeshi (12), Fadel Salama (17), Mohammed Al-Shiteewi (2), Majdi Erteiba (4), Elbahlul Abusahmin (13), Sobhi Al-Mabrouk (15), Omar Al Khouja (21), Badr Hassan (23), Abdallah Dago (8), Fahd Al-Mesmary (20), Ahmed Ekrawa (9)

Angola (4-4-1-1): Neblu (22), To Carneiro (13), Kialonda Gaspar (6), David Carmo (3), Clinton Mata (4), Manuel Benson (21), Fredy (16), Maestro (8), Milson (11), Gelson Dala (10), Zini (9)

Libya
Libya
5-4-1
12
Murad Al Wuheeshi
17
Fadel Salama
2
Mohammed Al-Shiteewi
4
Majdi Erteiba
13
Elbahlul Abusahmin
15
Sobhi Al-Mabrouk
21
Omar Al Khouja
23
Badr Hassan
8
Abdallah Dago
20
Fahd Al-Mesmary
9
Ahmed Ekrawa
9
Zini
10
Gelson Dala
11
Milson
8
Maestro
16
Fredy
21
Manuel Benson
4
Clinton Mata
3
David Carmo
6
Kialonda Gaspar
13
To Carneiro
22
Neblu
Angola
Angola
4-4-1-1
Thay người
46’
Fahd Al-Mesmary
Faical Al Badri
60’
Manuel Benson
Beni Mukendi
46’
Abdallah Dago
Muaid Ellafi
67’
Gelson Dala
Chico Banza
69’
Ahmed Ekrawa
Ezzeddin El Maremi
81’
To Carneiro
Pedro Bondo
69’
Omar Al Khouja
Mohamed Soula
81’
Maestro
Gilberto
90’
Badr Hassan
Muhand Musthfa Madyen
Cầu thủ dự bị
Ahmed Ayad
Antonio Signori
Ezzeddin El Maremi
Simao Nsesane
Motasem Sabbou
Antonio Hossi
Mohamed Ayad
Pedro Bondo
Sanad bin Ali
Sandro Cruz
Tahir Bin Amir
Domingos Andrade
El Mahdi El Kout
Gilberto
Mohamed Soula
Chico Banza
Taha Al-Shalawi
Kinito
Faical Al Badri
Manuel Keliano
Muaid Ellafi
Beni Mukendi
Muhand Musthfa Madyen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
08/09 - 2021
H1: 0-1
16/11 - 2021
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 0-0
04/09 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Libya

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 0-0
08/10 - 2025
09/09 - 2025
H1: 2-0
04/09 - 2025
H1: 0-0
26/03 - 2025
H1: 1-0
21/03 - 2025
H1: 0-0
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024
H1: 0-0
11/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Angola

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 0-0
08/10 - 2025
H1: 0-0
10/09 - 2025
04/09 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
15/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 0-0
07/08 - 2025
H1: 1-1
03/08 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
21/03 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal96301521H T T T T
2DR CongoDR Congo9612819T T T B T
3SudanSudan9342313H H B B H
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania9144-57H B T H H
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BeninBenin9522517H B T T T
2South AfricaSouth Africa9432315T T T H H
3NigeriaNigeria9351314T H T H T
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda9324-111B H B T B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc77001921T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo7016-191B B H B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà97202223T T T H T
2GabonGabon97111122T T T H T
3KenyaKenya9333712H B B T T
4GambiaGambia9315210H B T T B
5BurundiBurundi9315210B T B B B
6SeychellesSeychelles9009-440B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria97111522T T T H T
2UgandaUganda9603618B T T T T
3MozambiqueMozambique9504-415T B B T B
4GuineaGuinea9423314H B T H T
5BotswanaBotswana9306-49B T B B B
6SomaliaSomalia9018-161H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow