Thứ Hai, 01/12/2025
Ahmed Abou El Fotouh
39
Mostafa Mohamed
45
Akram Tawfik
52
Motasem Sabbou
67
Ramadan Sobhi
72
Mahmoud El Wensh
73
Faical Al Badri
82
Ahmed Abou El Fotouh
90

Thống kê trận đấu Libya vs Ai Cập

số liệu thống kê
Libya
Libya
Ai Cập
Ai Cập
53 Kiểm soát bóng 47
26 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
12 Phạm lỗi 16

Đội hình xuất phát Libya vs Ai Cập

Thay người
0’
Tahir Bin Amir
0’
Yasser Ibrahim
0’
Mohamed Soula
0’
Mohamed Bassam
0’
Ahmed El Trbi
0’
Ahmed Fathi
0’
Saleh Taher
0’
Ayman Ashraf
0’
Ali Youssef
0’
Zizo
0’
Mohamed Abrahim Aleyat
0’
Ahmed Hassan Koka
0’
Mohammed Al Tuhami
0’
Ibrahim Adel
0’
Murad Al Wuheeshi
26’
Mohamed El Shenawi
Mohamed Abougabal
46’
Mohamed Tubal
Senosi Al Hadi
64’
Amr Al Sulaya
Hamdi Fathi
54’
Abdalla Sherif
Mohammed El-Monir
64’
Omar Marmoush
Ramadan Sobhi
68’
Hamdou El Houni
Nour Al Qulaib
75’
Akram Tawfik
Baher El Mohamadi
85’
Faical Al Badri
Omar Al Khoja
75’
Abdalla El Said
Tarek Hamed
Cầu thủ dự bị
Tahir Bin Amir
Baher El Mohamadi
Nour Al Qulaib
Yasser Ibrahim
Mohamed Soula
Mohamed Bassam
Ahmed El Trbi
Mohamed Abougabal
Saleh Taher
Ahmed Fathi
Mohammed El-Monir
Ayman Ashraf
Ali Youssef
Hamdi Fathi
Omar Al Khoja
Tarek Hamed
Mohamed Abrahim Aleyat
Ramadan Sobhi
Senosi Al Hadi
Zizo
Mohammed Al Tuhami
Ahmed Hassan Koka
Murad Al Wuheeshi
Ibrahim Adel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/10 - 2021
H1: 0-0
12/10 - 2021
H1: 0-2

Thành tích gần đây Libya

Giao hữu
15/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 0-0
08/10 - 2025
09/09 - 2025
H1: 2-0
04/09 - 2025
H1: 0-0
26/03 - 2025
H1: 1-0
21/03 - 2025
H1: 0-0
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024
H1: 0-0
11/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Ai Cập

Giao hữu
17/11 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-0
14/11 - 2025
U17 World Cup
14/11 - 2025
10/11 - 2025
07/11 - 2025
04/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow