Ivan Franco 34 | |
Ivan Franco (Kiến tạo: Rodrigo Villalba) 36 | |
Matias Espinoza (Kiến tạo: Ivan Franco) 45+3' | |
Luis Alejandro Ortiz Franco (Thay: Derlis Aquino) 46 | |
Marcelo Acosta (Thay: David Fernandez) 46 | |
Fernando Ruiz Diaz (Thay: Victor Barrios) 46 | |
Lisandro Cabrera (Thay: Santiago Salcedo) 67 | |
Miguel Jacquet (Thay: Hernesto Caballero) 70 | |
Hugo Martinez (Thay: Lucas Sanabria) 70 | |
Brian Nicolas Quintana 71 | |
Brian Nicolas Quintana 73 | |
Angel Cardozo Lucena (Thay: Ruben Lezcano) 76 | |
Gustavo Aguilar (Thay: Oscar Cardozo) 76 | |
Jose Ortigoza (Thay: Derlis Orue) 79 | |
William Mendieta (Thay: Alvaro Campuzano) 85 | |
Carlos Samudio 86 | |
William Mendieta (Kiến tạo: Gustavo Aguilar) 89 |
Thống kê trận đấu Libertad vs Sol de America
số liệu thống kê

Libertad

Sol de America
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Libertad vs Sol de America
| Thay người | |||
| 70’ | Hernesto Caballero Miguel Jacquet | 46’ | David Fernandez Marcelo Acosta |
| 70’ | Lucas Sanabria Hugo Martinez | 46’ | Victor Barrios Fernando Ruiz Diaz |
| 76’ | Oscar Cardozo Gustavo Aguilar | 46’ | Derlis Aquino Luis Alejandro Ortiz Franco |
| 76’ | Ruben Lezcano Angel Cardozo Lucena | 67’ | Santiago Salcedo Lisandro Cabrera |
| 85’ | Alvaro Campuzano William Mendieta | 79’ | Derlis Orue Jose Ortigoza |
| Cầu thủ dự bị | |||
Diego Viera | Ever Caceres | ||
Bautista Merlini | Matias Joel Castro Paez | ||
Gustavo Aguilar | Marcelo Acosta | ||
Lorenzo Melgarejo | Jose Ortigoza | ||
William Mendieta | Lisandro Cabrera | ||
Antonio Bareiro | Leandro Espejo | ||
Angel Cardozo Lucena | Fernando Ruiz Diaz | ||
Ivan Piris | Ronald Roa | ||
Miguel Jacquet | Mathias Bordon | ||
Angel Gonzalez | Luis Alejandro Ortiz Franco | ||
Roque Santa Cruz | Miguel Paniagua | ||
Hugo Martinez | Gaston Benitez | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Thành tích gần đây Libertad
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Sol de America
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B | |
| 2 | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T | |
| 5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H | |
| 6 | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B | |
| 7 | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T | |
| 8 | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H | |
| 9 | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B | |
| 10 | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H | |
| 11 | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B | |
| 12 | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H | |
| Lượt về | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 22 | 13 | 7 | 2 | 15 | 46 | T T H T T | |
| 2 | 22 | 14 | 3 | 5 | 24 | 45 | T B B T T | |
| 3 | 22 | 9 | 8 | 5 | 9 | 35 | B H T T H | |
| 4 | 22 | 8 | 9 | 5 | 4 | 33 | T H H H H | |
| 5 | 22 | 9 | 6 | 7 | 1 | 33 | B B T B H | |
| 6 | 22 | 9 | 5 | 8 | 5 | 32 | H T B T H | |
| 7 | 22 | 6 | 8 | 8 | 2 | 26 | H H T B T | |
| 8 | 22 | 6 | 8 | 8 | -5 | 26 | B H H T H | |
| 9 | 22 | 7 | 4 | 11 | -9 | 25 | H B T B B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -11 | 24 | T B H B B | |
| 11 | 22 | 5 | 4 | 13 | -18 | 19 | B T B B H | |
| 12 | 22 | 3 | 6 | 13 | -17 | 15 | H T B H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch