![]() Jhon Sanchez 30 | |
![]() Nestor Gimenez (Thay: Robert Rojas) 36 | |
![]() (Pen) Agustin Manzur 45+3' | |
![]() Jhon Sanchez 51 | |
![]() Oscar Cardozo (Thay: Lorenzo Melgarejo) 54 | |
![]() Hugo Martinez (Thay: Lucas Sanabria) 54 | |
![]() Derlis Rodriguez 63 | |
![]() Jorge Recalde (Thay: Gustavo Aguilar) 65 | |
![]() Rodrigo Villalba (Thay: Hugo Fernandez) 65 | |
![]() Cesar Mino (Thay: Derlis Rodrigues) 71 | |
![]() Lucas Gomez (Thay: Enzo Agustin Manzur) 71 | |
![]() William Mendieta (Thay: Jhon Sanchez) 78 | |
![]() Richard Torales (Thay: Ivan Ramirez) 78 | |
![]() G Gomez (Thay: Aldo Maiz) 79 |
Thống kê trận đấu Libertad vs Guarani
số liệu thống kê

Libertad

Guarani
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Libertad vs Guarani
Libertad: Martin Silva (1), Robert Rojas (3), Diego Viera (5), Matías Espinoza (17), Iván Ramírez (2), Lucas Sanabria (21), Hernesto Caballero (26), Hugo Fernandez (20), Lorenzo Melgarejo (10), Gustavo Aguilar (11), Ivan Franco (18)
Guarani: Aldo Perez (30), Alcides Barbotte (3), Mario Lopez (5), Sebastian Zaracho (4), Alexandro Maidana (20), Alcides Benitez (2), Aldo Maiz (8), Enzo Agustin Manzur (7), Jhon Sanchez (32), Derlis Rodrigues (11), Ivan Ramirez (9)
Thay người | |||
36’ | Robert Rojas Néstor Giménez | 71’ | Derlis Rodrigues Cesar Mino |
54’ | Lucas Sanabria Hugo Martinez | 71’ | Enzo Agustin Manzur Lucas Gomez |
54’ | Lorenzo Melgarejo Oscar Cardozo | 78’ | Jhon Sanchez William Mendieta |
65’ | Hugo Fernandez Rodrigo Villalba | 78’ | Ivan Ramirez Richard Torales |
65’ | Gustavo Aguilar Jorge Recalde | 79’ | Aldo Maiz G Gomez |
Cầu thủ dự bị | |||
Angel Gonzalez | Marino Arzamendia | ||
Miguel Jacquet | William Mendieta | ||
Néstor Giménez | Victor Ramon Cabanas | ||
Alvaro Campuzano | Thiago Servin | ||
Hugo Martinez | Richard Torales | ||
Angel Cardozo Lucena | Cesar Mino | ||
Joaquin Bogarin | Lucas Gomez | ||
Rodrigo Villalba | G Gomez | ||
Marcelo Fernandez | Diego Fernandez | ||
Jorge Recalde | Octavio Alfonso | ||
Roque Santa Cruz | Fernando Roman | ||
Oscar Cardozo | Daniel Perez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Thành tích gần đây Libertad
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Guarani
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 20 | 33 | B T H T H |
2 | ![]() | 16 | 9 | 5 | 2 | 10 | 32 | H T T T H |
3 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | T B T H H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 4 | 26 | B H H H T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T T T T H |
6 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 3 | 24 | T T T B T |
7 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -5 | 19 | B H T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -8 | 19 | T T B H B |
9 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | 1 | 18 | T B B H B |
10 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -7 | 18 | B B B B H |
11 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -14 | 12 | T B B B H |
12 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -14 | 9 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại