Oscar Cardozo 36 | |
Brahian Ayala (Thay: Marcos Gaona) 46 | |
Roberto Ramirez (Thay: Ariel Gauto) 46 | |
Pablo Candia (Thay: David Fleitas) 46 | |
Lorenzo Melgarejo (Thay: Rodrigo Villalba) 63 | |
Bautista Merlini (Thay: Alejandro Silva) 63 | |
Roque Santa Cruz (Thay: Oscar Cardozo) 69 | |
Luis Cardozo (Thay: Matias Espinoza) 69 | |
Junior Noguera (Thay: Ezequiel Aranda) 74 | |
Hugo Martinez 76 | |
Roque Santa Cruz 85 | |
Alvaro Campuzano (Thay: Hugo Martinez) 86 | |
Cesar Castro 89+2' | |
(Pen) Lorenzo Melgarejo 90 |
Thống kê trận đấu Libertad vs 2 de Mayo
số liệu thống kê

Libertad

2 de Mayo
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 3
18 Ném biên 17
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Libertad vs 2 de Mayo
| Thay người | |||
| 63’ | Rodrigo Villalba Lorenzo Melgarejo | 46’ | Ariel Gauto Roberto Ramirez |
| 63’ | Alejandro Silva Bautista Merlini | 46’ | Marcos Gaona Brahian Ayala |
| 69’ | Oscar Cardozo Roque Santa Cruz | 46’ | David Fleitas Pablo Candia |
| 69’ | Matias Espinoza Luis Cardozo | 74’ | Ezequiel Aranda Junior Noguera |
| 86’ | Hugo Martinez Alvaro Campuzano | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Piris | Roberto Ramirez | ||
Miguel Jacquet | Brahian Ayala | ||
Roque Santa Cruz | Junior Noguera | ||
Elvio Vera | Víctor Arguello | ||
Antonio Bareiro | Juan Ojeda | ||
Luis Cardozo | Juan Feliu | ||
Rodrigo Morinigo | Derlis Daniel Benitez Samaniego | ||
William Mendieta | Arnaldo Zarate | ||
Lorenzo Melgarejo | Ulises Coronel | ||
Gustavo Aguilar | Diego Morel | ||
Bautista Merlini | Nelson Valenzuela | ||
Alvaro Campuzano | Pablo Candia | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Libertad
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây 2 de Mayo
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B | |
| 2 | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T | |
| 5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H | |
| 6 | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B | |
| 7 | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T | |
| 8 | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H | |
| 9 | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B | |
| 10 | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H | |
| 11 | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B | |
| 12 | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H | |
| Lượt về | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 22 | 13 | 7 | 2 | 15 | 46 | T T H T T | |
| 2 | 22 | 14 | 3 | 5 | 24 | 45 | T B B T T | |
| 3 | 22 | 9 | 8 | 5 | 9 | 35 | B H T T H | |
| 4 | 22 | 8 | 9 | 5 | 4 | 33 | T H H H H | |
| 5 | 22 | 9 | 6 | 7 | 1 | 33 | B B T B H | |
| 6 | 22 | 9 | 5 | 8 | 5 | 32 | H T B T H | |
| 7 | 22 | 6 | 8 | 8 | 2 | 26 | H H T B T | |
| 8 | 22 | 6 | 8 | 8 | -5 | 26 | B H H T H | |
| 9 | 22 | 7 | 4 | 11 | -9 | 25 | H B T B B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -11 | 24 | T B H B B | |
| 11 | 22 | 5 | 4 | 13 | -18 | 19 | B T B B H | |
| 12 | 22 | 3 | 6 | 13 | -17 | 15 | H T B H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch