Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả Liberia vs Nigeria hôm nay 13-11-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 7, 13/11

Kết thúc

Liberia

Liberia

0 : 2

Nigeria

Nigeria

Hiệp một: 0-1
T7, 23:00 13/11/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
(Pen) Victor Osimhen
15
Boison Wynney
90+3'
(Pen) Ahmed Musa
90+4'

Thống kê trận đấu Liberia vs Nigeria

số liệu thống kê
Liberia
Liberia
Nigeria
Nigeria
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Liberia vs Nigeria

Thay người
65’
Abu Kamara
Allen Njie
62’
Alex Iwobi
Chidera Ejuke
65’
Seth Hellberg
Moussa Sanoh
87’
Kelechi Iheanacho
Ahmed Musa
82’
Marcus Macauley
Van Dave Harmon
Cầu thủ dự bị
Tommy Songo
Abdullahi Shehu
Alvin McConnel
Zaidu Sanusi
Allen Njie
Chidera Ejuke
Sylvanus Nimely
Ahmed Musa
Carlos Williams
Ola Aina
Moussa Sanoh
Kevin Akpoguma
Justin Salmon
Kenneth Omeruo
Van Dave Harmon
Frank Onyeka
Ben David Benaiah
Samuel Chukwueze
Derrick Julu
John Noble
Daniel Akpeyi
Paul Onuachu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
03/09 - 2021
H1: 2-0
13/11 - 2021
H1: 0-1

Thành tích gần đây Liberia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
09/10 - 2025
H1: 2-0
08/09 - 2025
H1: 0-1
05/09 - 2025
H1: 1-0
24/03 - 2025
19/03 - 2025
H1: 0-1
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 2-0
22/12 - 2024
H1: 0-0
01/11 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Nigeria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
H1: 2-0
10/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
06/09 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
20/08 - 2025
H1: 0-0
13/08 - 2025
H1: 2-0
06/08 - 2025
Giao hữu
31/07 - 2025
28/07 - 2025
31/05 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow